Máy đo khí CO testo 315-4
Model: 315-4
Mã hàng: 0632 3155
Hãng sản xuất: TesTo
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng:
- Máy đo khí CO testo 315-4 cho phép đo khí CO, vận hành trực quan, thời gian đáp ứng nhanh và cho kết quả chính xác.
- Đo khí CO
- Màn hình hiển thị đồng thời giá trị đo
- Tuân theo tiêu chuẩn châu âu EN 50543 và tiêu chuẩn Anh BS 6173:2009
- Cảm biến thiết kế kiểu dáng mạnh mẽ và có độ bền cao
Thông số kỹ thuật:
Cảm biến đo độ ẩm (tùy chọn):
- Dải đo: 5 đến 95 %rH
- Độ chính xác: ±2.5 %rH (5 đến +95 %rH)
- Độ phân giải: 0.1 %rH
Cảm biến CO môi trường xung quanh:
- Dải đo: 0 đến 100 ppm
- Độ chính xác"
+ ±3 ppm (0 đến 20 ppm)
+ ±5 ppm (>20 ppm)
- Độ phân giải: 0.5 ppm
Cảm biến đo nhiệt độ:
- Dải đo: -10 đến +60 °C
- Độ chính xác: ±0.5 °C (±1 Digit)
- Độ phân giải: 0.1 °C
Thông số kỹ thuật chung:
- EU-/EG-guidelines: 2004/108/EG
- Đo trong: Môi trường xung quanh
- Giao diện: IRDA / tùy chọn Bluetooth
- Nguồn: Lithium polymer battery pack
- Tuổi thọ pin: 10 giờ đo (tại +20°C)
- Nguồn thay thế: pin sạc
Máy đo khí CO testo 315-4 Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, HDSD và giấy test xuất xưởng
testo 315-4 - Ambient CO measuring instrument
Order-Nr. 0632 3155
High-precision carbon monoxide measurement in ambient air
TÜV-tested according to EN 50543
Convenient, easy operation
Data can be printed out on site
For quick, precise measurement of carbon monoxide in ambient air – in accordance with DIN EN 50543: The testo 315-4 CO measuring instrument is easy to operate, has a robust design and is of durable quality.
Attachable humidity module - Capacitive | |
---|---|
Measuring range | +5 to +95 %RH |
Accuracy | ±25.0 %RH (5 to +95 %RH) |
Resolution | 0.1 %RH |
Ambient CO | |
---|---|
Measuring range | 0 to 100 ppm |
Accuracy | ±3 ppm < 20 ppm ±5 ppm > 20 ppm |
Resolution | 0.5 ppm |
Temperature | |
---|---|
Measuring range | -10 to +60 °C |
Accuracy | ±0.5 °C (±1 Digit) |
Resolution | 0.1 °C |
General technical data | |
---|---|
Operating humidity | 0 to 95 %RH |
Dimensions | 190 x 65 x 40 mm |
Operating temperature | 0 to +40 °C |
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |
Interface | IR/IRDA interface |
Storage battery type | Lithium polymer battery pack |
Battery charge | In instrument via charger |
Battery life | 70 h measurement time (at +20 °C/+68 °F) / Mains operation possible |
Storage temperature | -20 to +60 °C |
Weight | 200 g |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng