Máy kiểm tra phân tích chất lượng điện Hioki PQ3198
Model: PW3198
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Kiểu đo: 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây cùng với một kênh đầu vào phụ để đo điện áp, dòng điện, công suất (đo AC hoặc DC)
- Giải điện áp:
+ Điện áp đo: 600.00 V rms
+ Điện áp đỉnh tức thời 6.0000 kV
- Giải dòng điện: 500.00 mA to 5.0000 kA AC (phụ thuộc vào cảm biến dòng điện đang sử dụng)
- Giải công suất: 300.00 W to 3.0000 MW (xác định tự động dựa trên dải điện áp và dòng điện đang sử dụng)
- Độ chính xác cơ bản:
+ Điện áp: ±0.1% của điện áp danh định
+ Dòng điện: ±0.1 % rdg. ±0.1 % f.s. + độ chính xác cảm biến dòng điện
+ Công suất hoạt động: ±0.2 % rdg. ±0.1 % f.s. + độ chính xác cảm biến dòng điện
- Các mục đo lường của máy:
1. Điện áp tức thời: lấy mẫu 2 MHz
2. Chu kỳ tần số: Được tính là một chu kỳ, 40 đến 70 Hz
3. Điện áp (1/2) RMS: tính toán một chu kỳ, được làm mới sau mỗi nửa chu kỳ
Dòng điện (1/2) RMS: tính toán nửa chu kỳ
4. Tăng áp, sụt áp, gián đoạn điện áp
5. Dòng điện khởi động
6. So sánh dạng sóng điện áp
7. Giá trị chập chờn tức thời: Theo tiêu chuẩn IEC61000-4-15
8. Tần số 200 ms: Được tính bằng 10 hoặc 12 chu kỳ, 40 đến 70 Hz
9. Tần số 10 giây: Được tính bằng thời gian toàn chu kỳ trong khoảng thời gian 10 giây đã chỉ định, 40 đến 70 Hz
10. Dạng sóng điện áp đỉnh, dạng sóng dòng điện đỉnh
11. Điện áp, dòng điện, công suất hoạt động, công suất biểu kiến, công suất phản kháng, năng lượng hoạt động, năng lượng phản kháng, hệ số công suất, hệ số công suất dịch chuyển, hệ số mất cân bằng điện áp, hệ số mất cân bằng dòng điện và hiệu suất
12. Thành phần hài bậc cao (điện áp / dòng điện): 2 kHz đến 80 kHz
13. Góc pha hài / hài (điện áp / dòng), công suất hài: bậc 0 đến 50
14. Góc pha hài điện áp – dòng điện: bậc 1 đến 50
15. Tổng hệ số méo sóng hài (điện áp / dòng điện)
16. Inter harmonic (điện áp / dòng điện): bậc 0.5 đến 49.5
17. Hệ số K (hệ số nhân)
18. IEC Flicker, Δ V10 Flicker
- Bảng ghi
+ Repeated ON: 1 năm, sự kiện ghi tối đa: 9999 × 366 ngày (tối đa 9999 sự kiện mỗi ngày)
+ Repeated off: 35 ngày, sự kiện ghi tối đa: 9999 sự kiện
- Giao tiếp: SD/SDHC memory card, LAN (HTTP server function / FTP function), USB2.0 (for communication)
- Màn hình hiển thị: 6.5-inch TFT color LCD (640 × 480 dots)
- Nguồn: AC adapter Z1002 (100 V to 240 V AC, 50/60 Hz, dòng điện định mức 1.7 A), Battery Pack Z1003 (Sử dụng liên tục: 180 phút, Thời gian sạc: tối đa 5h30m với bộ chuyển đổi AC)
- Kích thước: 300 mm (11.81 in)W × 211 mm (8.31 in)H × 68 mm (2.68 in)D,
- Khối lượng: 2.6 kg (91.7 oz) (bao gồm pin Z1003)
Phụ kiện bao gồm: Hướng dẫn sử dụng Máy phân tích chất lượng điện năng Hioki PQ3198 ×1, Hướng dẫn đo ×1, Dây điện L1000 ×1 bộ (đỏ/ vàng/xanh dương/xám mội loại x1, đen x4, dài 3m (9.84ft), kẹp cá sấu ×8), Kẹp màu, AC Adapter Z1002 ×1, Dây đeo ×1, USB cable (1 m 3.28 ft length) ×1, Pin Z1003 ×1, Thẻ nhớ SD 2GB Z4001 ×1, Phần mềm (PQ ONE) ×1
Máy kiểm tra phân tích chất lượng điện Hioki PQ3198
POWER QUALITY ANALYZER
PQ3198
Investigate Power Characteristics and Analyze the Causes of Problems
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Measurement line type | Single-phase 2-wire, Single-phase 3-wire, Three-phase 3-wire or Three-phase 4-wire plus one extra input channel for voltage, current, power measurement (AC or DC measurement) |
---|---|
Voltage ranges | Voltage measurement: 600.00 V rms Transient measurement 6.0000 kV peak |
Current ranges | 500.00 mA to 5.0000 kA AC (depends on current sensor in use) |
Power ranges | 300.00 W to 3.0000 MW (determined automatically based on voltage and current range in use) |
Basic accuracy | Voltage: ±0.1% of nominal voltage Current: ±0.1 % rdg. ±0.1 % f.s. + current sensor accuracy Active power: ±0.2 % rdg. ±0.1 % f.s. + current sensor accuracy |
Measurement items | 1. Transient voltage : 2 MHz sampling 2. Frequency cycle : Calculated as one cycle, 40 to 70 Hz 3. Voltage (1/2) RMS: one cycle calculation refreshed every half cycle Current (1/2) RMS: half-cycle calculation 4. Voltage swell, Voltage dips, Voltage interruption 5. Inrush current 6. Voltage waveform comparison 7. Instantaneous flicker value: As per IEC61000-4-15 8. 200 ms frequency: Calculated as 10 or 12 cycles,40 to 70 Hz 9. 10 sec frequency: Calculated as the whole-cycle time during the specified 10 s period, 40 to 70 Hz 10. Voltage waveform peak, Current waveform peak 11. Voltage, Current, Active power, Apparent power, Reactive power, Active energy, Reactive energy, Power factor, Displacement power factor, Voltage unbalance factor, Current unbalance factor, and efficiency 12. High-order harmonic component (voltage/ current): 2 kHz to 80 kHz 13. Harmonic/ Harmonic phase angle (voltage/ current), Harmonic power: 0th to 50 th orders 14. Harmonic voltage-current phase angle: 1th to 50 th orders 15. Total harmonic distortion factor (voltage/ current) 16. Inter harmonic (voltage/ current): 0.5 th to 49.5 th order 17. K Factor (multiplication factor) 18. IEC Flicker, Δ V10 Flicker |
Record | Repeated ON: 1 year, Maximum recording event: 9999 × 366 days (up to 9999 events per day) Repeated off: 35 days, maximum recording event: 9999 events |
Interfaces | SD/SDHC memory card, LAN (HTTP server function / FTP function), USB2.0 (for communication) |
Display | 6.5-inch TFT color LCD (640 × 480 dots) |
Power supply | AC adapter Z1002 (100 V to 240 V AC, 50/60 Hz, rated current 1.7 A), Battery Pack Z1003 (Continuous use: 180 minutes, Charging time: Max. 5 hr 30 m with AC adapter) |
Dimensions and mass | 300 mm (11.81 in)W × 211 mm (8.31 in)H × 68 mm (2.68 in)D, 2.6 kg (91.7 oz) (including Battery Pack Z1003) |
Accessories | Instruction manual ×1, Measurement guide ×1, Voltage Cord L1000 ×1 set (Red/ Yellow/ Blue/ Gray each 1, Black 4, 3m (9.84ft) length, Alligator clip ×8), Color clip, AC Adapter Z1002 ×1, Strap ×1, USB cable (1 m 3.28 ft length) ×1, Battery pack Z1003 ×1, SD Memory Card 2GB Z4001 ×1, Application software (PQ ONE) ×1 |
Current input
For power or load current measurement (1 sensor necessary for single-phase measurements, and 2 or 3 sensors required for 3-phase measurements)
AC CURRENT SENSOR CT7126
60 A AC, φ15 mm (0.59 in), 2.5 m (8.20 ft) cord length
AC CURRENT SENSOR CT7131
100 A AC, φ15 mm (0.59 in), 2.5 m (8.20 ft) cord length
AC CURRENT SENSOR CT7136
600 A AC, φ46 mm (1.81 in), 2.5 m (8.20 ft) cord length
AC FLEXIBLE CURRENT SENSOR CT7040 series
• 10 Hz to 50 kHz (±3dB) • 600A or 6000A AC rated • φ 254 mm (10.00 in) loop dia. to φ 100 mm (3.94 in)
Leak current input
*For leak current measurement (not capable of power measurement)
AC LEAKAGE CURRENT SENSOR CT7116
6 A AC, φ40 mm (1.57 in), 2.5 m (8.20 ft) cord length
AC/DC current input
AC/DC AUTO-ZERO CURRENT SENSOR CT7731
・ DC to 5 kHz (-3dB) ・ Rated 100 A AC/DC ・φ 33 mm (1.30 in) core dia.
AC/DC AUTO-ZERO CURRENT SENSOR CT7736
・ DC to 5 kHz (-3dB) ・ Rated 600 A AC/DC ・φ 33 mm (1.30 in) core dia.
AC/DC AUTO-ZERO CURRENT SENSOR CT7742
・ DC to 5 kHz (-3dB) ・ Rated 2000 A AC/DC ・φ 55 mm (2.17 in) core dia.
EXTENSION CABLE L0220-01
2 m (6.56 ft) length
EXTENSION CABLE L0220-02
5 m (16.41 ft) length
EXTENSION CABLE L0220-03
10 m (32.81 ft) length
Voltage input
*The L1000 is bundled with PQ3198 *Please inquire about voltage cord extension
VOLTAGE CORD L1000
Red/ Yellow/ Blue/ Gray each 1, Black 4, 3m (9.84ft) length, Alligator clip ×8
WIRING ADAPTER PW9000
When three-phase 3-wire connection, the voltage cord to be connected can be reduced from 6 to 3
WIRING ADAPTER PW9001
When three-phase 4-wire connection, the voltage cord to be connected can be reduced from 6 to 4
PATCH CORD L1021-01
Banana branch-banana, Red: 1, Cable length: 0.5 m, For branching from the L9438s or L1000s, CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
PATCH CORD L1021-02
Banana branch-banana, Black: 1, Cable length: 0.5 m, For branching from the L9438s or L1000s, CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
GRABBER CLIP 9243
Attaches to the tip of the banana plug cable, Red/ Black: 1 each, 196 mm (7.72 in) length, CAT III 1000 V
MAGNETIC ADAPTER 9804-01
Attaches to the tip of cord, red ×1, φ11 mm (0.43 in)
MAGNETIC ADAPTER 9804-02
Attaches to the tip of cord, black ×1, φ11 mm (0.43 in)
Storage media
*The Z4001 is bundled to PQ3198 only
SD Card Precaution
Use only the SD Card sold by HIOKI. Compatibility and performance are not guaranteed for SD cards made by other manufacturers. You may be unable to read from or save data to such cards.
SD MEMORY CARD 2GB Z4001
2 GB capacity
SD MEMORY CARD Z4003
8 GB capacity
Power supply
*The Z1002, Z1003 are bundled
AC ADAPTER Z1002
For main unit, 100 to 240 V AC
BATTERY PACK Z1003
NiMH, Charges while installed in the main unit
PC peripherals
Shared options for the PQ3100 / PQ3198
PQ3198 synchronization
For PQ3198 only
GPS BOX PW9005
To synchronize the PQ3198 / PW3198 clock to UTC
Other options
CONVERSION CABLE L9910
Used to connect the current sensors with BNC terminal to PL14 terminal (example the PQ3100)
LAN CABLE 9642
Straight Ethernet cable, supplied with straight to cross conversion adapter, 5 m (16.41 ft) length
Hands-free options
When using with PQ3100 / PQ3198, suspend the main body on the metal surface using two Z5020 powerful type.
Z5004 hang the cords on the metal surface.
MAGNETIC STRAP Z5020
Extra strength
MAGNETIC STRAP Z5004
Cases
CARRYING CASE C1001
Soft type, Includes compartment for options
CARRYING CASE C1002
Hard trunk type, Includes compartment for options
CARRYING CASE C1009
Bag type, Includes compartment for options
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng