Ampe kìm AC/DC UNI-T UT207B (1000A/1000V)

Model: UT207B
Hãng sản xuất: UNI-T
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
1.500.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Thương hiệu: UNI-T
Model: UT207B

Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật:

Dải đo dòng AC: 1000A ±(2%+5)
Dải đo dòng DC: 1000A ±(2%+5)
Đáp ứng tần số dòng AC: 40Hz~400Hz
Dòng kích từ (A): 1000A ±(10%+10)
Dải đo áp AC:
+ 6V ±(1.2%+3)
+ 60V/600V/1000V: ±(1%+8)
Dải đo áp DC (V):
+ 600mV ±(0.8%+3)
+ 6V/60V ±(0.5%+5)
+ 600V ±(0.5%+5)
+ 1000V ±(0.5%+5)
Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1000V ±(2%+5)
Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz~400Hz
LoZ ACV: 600V/1000V ±(2%+5)
Điện trở (Ω):
+ 600Ω ±(1%+3)
+ 6KΩ/60KΩ/600KΩ ±(1%+2)
+ 6MΩ/60MΩ ±(2%+8)
Điện dung (F):
+ 60nF ±(4%+25)
+ 600nF/6μF/60μF/600μF ±(4%+5)
+ 6mF/60mF ±(10%+9)
Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz đến 1MHz ±(0.1%+3)
Chu kỳ hoạt động (%): 10% đến 90% ±(2.6%+7)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
Màn hình: 43mm x 45mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 420g
Kích thước sản phẩm: 272mm x 81mm x 43.5mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, đầu đo
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Ngàm mở: 42mm
Chọn dải tự động/thủ công: Có
True RMS: Có
Kiểm tra diode: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu): Có
NCV: Có
MAX/MIN: Có
Chế độ tương đối: Có
VFC: Có
Zero mode: Có
Giữ dữ liệu: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nháy: Có
Tổng trở vào: ≥10MΩ
Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
Kiểm tra va đập: 1m
Chứng nhận CE: Có

UT200 Series 1000A True RMS Digital Clamp Meters

Specifications of UT200 Series 1000A True RMS Digital Clamp Meters

Specifications Range UT205E UT206B UT207B UT208B
AC current (A) 1000A ±(2%+5) ±(2%+5) ±(2%+5) ±(2%+5)
DC current (A) 1000A     ±(2%+5) ±(2%+5)
AC current frequency response   50Hz~60Hz 50Hz~60Hz 40Hz~400Hz 40Hz~400Hz
Inrush current (A) 1000A   ±(10%+10) ±(10%+10) ±(10%+10)
AC voltage (V) 1000V ±(1.2%+3) ±(1.2%+3) ±(1.2%+3) ±(1.2%+3)
DC voltage (V) 1000V ±(0.5%+5) ±(0.5%+5) ±(0.5%+5) ±(0.5%+5)
Low pas filter (LPF ACV) 1000V   ±(2%+5) ±(2%+5) ±(2%+5)
AC voltage frequency response   40Hz~400Hz 40Hz~400Hz 40Hz~400Hz 40Hz~400Hz
LoZ ACV 1000V   ±(2%+5) ±(2%+5) ±(2%+5)
Resistance (Ω) 60MΩ ±(1%+2) ±(1%+2) ±(1%+2) ±(1%+2)
Capacitance (F) 60mF ±(4%+5) ±(4%+5) ±(4%+5) ±(4%+5)
Temperature  -40℃~1000℃   ±(1%+2)   ±(1%+2)
 -40℉~1832℉   ±(1%+4)   ±(1%+4)
Low voltage frequency (Hz) 10Hz~1MHz ±(0.1%+3) ±(0.1%+3) ±(0.1%+3) ±(0.1%+3)
Duty cycle (%) 10%~90% ±(2.6%+7) ±(2.6%+7) ±(2.6%+7) ±(2.6%+7)
Analog bar     31 31 31
Flexible current probe (optional) Extends up to 3000A    
Zero mode      
Display count   6000 6000 6000 6000
Jaw opening   42mm 42mm 42mm 42mm
General Characteristics
Power 1.5V battery (R03) x 3
Display 43mm x 45mm
Product net weight UT205E/UT206B: 465g; UT207B/UT208B: 420g
Product size 272mm x 81mm x 43.5mm
Standard accessories Test leads, batteries, point contact temperature probe (UT206B/UT208B), English manual
Standard individual packing Gift box, carrying bag
Standard quantity per carton UT205E/UT206B/UT207B: 10pcs; UT208B: 5pcs
Standard carton measurement UT205E/UT206B/UT207B: 355mm x 330mm x 315mm; UT208B: 355mm x 330mm x 165mm
Standard carton gross weight UT205E/UT206B/UT207B: About 7.1kg; UT208B: About 4.5kg
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM