Ampe Kìm Đo Công Suất Hioki CM3286-50
Model:CM3286-50
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật Ampe Kìm Đo Công Suất Hioki CM3286-50:
Mạch đo | Dòng Một pha, ba pha (cân bằng); Đo các chỉ số Điện Áp, cường độ, công suất, tổng điện năng tiêu thụ, điện áp/ mức sóng hài ( khi kết hợp với Z3210) |
Điện áp dòng AC | từ 80.0 V tới 600.0 V, 1 thang đo, sai số cơ bản : ±0.7% rdg. ±3dgt. (Tần số dòng: 45 tới 1 kHz, True RMS) |
Dòng điện AC | từ 0.060 A tới 600.0 A, 3 thang đo, sai sô cơ bản : ±1.3% rdg. ±3dgt. (Đặc điểm tần số: 45 tới 1 kHz, True RMS) |
Công suất | [Một pha] 0.005 kW tới 360.0 kW, sai số cơ bản: ±2.0% rdg. ±7dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1) ; [Ba pha cân bằng] 0.020 kW tới 623.5 kW sai số cơ bản: ±3.0% rdg. ±10dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1) ; [Ba pha bốn dây cân bằng] 0.040 kW tới 1080 kW sai số cơ bản: ±2.0% rdg. ±3dgt. (50/ 60 Hz, ệ số công suất=1) |
Cường độ sóng hài | Đo sóng hài ở thang thứ 30, tổng biểu thị độ méo hài |
Tính năng hỗ trợ Ampe Kìm Đo Công Suất Hioki CM3286-50 | [Góc pha *1] lead -180.0° tới lag 179.9°; [hệ số công suất] -1.000 to 1.000 ; [Tần suất] 45.0 Hz tới 999.9 Hz ; PEAK ; Phát hiện pha ; Hiển thị giá trị Max/ Min value ; tự động giữ giá trị đo ; so sánh các giá trị đo ; công suất ở ước lượng ở dòng 3 pha không cân bằng, True RMS |
Chuẩn an toàn điện | Lớn Nhất 600 V AC (Quy chuẩn IV) Lớn Nhất 1000 V AC (Quy chuẩn III) |
Hệ số đỉnh | 6 A/ 60 A thang 3 hoặc nhỏ hơn, 600 A/ 600 V thang 1.6 hoặc nhỏ hơn |
Độ ẩm và nhiệt độ hoạt động | -25°C tới 65°C; Độ ẩm nhỏ hơn 80% |
Nguồn điện: | LR03 Pin alkaline × 2 |
Đường kính mở hàm: | φ 46 mm |
Kích thước và khối lượng | 82 mm (3.23 inch) W × 241 mm (9.49in) H × 37 mm (1.46in) D, 450 g (15.9 oz) |
Phụ kiện Ampe Kìm Đo Công Suất Hioki CM3286-50 | Dây nối L9257 × 1, LR03 Pin alkaline × 2, Túi đựng C0203 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1 |
AC CLAMP POWER METER CM3286-50
Quickly Check Current, Voltage, Power, and Power Factor
Detect Electricity Theft and Meter Tampering
Basic specifications
Accuracy guaranteed: 1 year
Measurement line | Single-phase, Three-phase (balanced with no distortion) |
---|---|
Measurement items | Voltage, Current, Voltage/Current peak, Active/Reactive/Apparent power, Power factor, Phase angle (*1), Frequency, Simple Active Energy Consumption (Single-phase) [With Z3210 installed (*2)] Voltage/Current harmonics |
AC voltage range | [Measurement range] 80.0 V to 600.0 V, Single range, Basic accuracy 45-66 Hz: ±0.7% rdg. ±3 dgt. (Frequency characteristics: 45 to 1 kHz, True RMS) |
AC current range | [Measurement range] 0.060 A to 600.0 A, 3 range, Basic accuracy 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±3 dgt. (Frequency characteristics: 45 to 1 kHz, True RMS) |
Power range | [Single phase] 0.005 kW to 360.0 kW Basic accuracy: ±2.0% rdg. ±7 dgt. (50/ 60 Hz, Power factor=1) [Balanced three-phase 3-wire] 0.020 kW to 623.5 kW Basic accuracy: ±3.0% rdg. ±10 dgt. (50/ 60 Hz, Power factor=1) [Balanced three-phase 4-wire] 0.040 kW to 1080 kW Basic accuracy: ±2.0% rdg. ±3 dgt. (50/ 60 Hz, Power factor=1) |
Harmonic levels | [With Z3210 installed (*2)] Voltage/Current harmonic levels up to 30th, Content factor, Total harmonic distortion ratio |
Other functions | [Phase angle (*1)] lead -180.0° to lag 179.9°, [Power factor] -1.000 to 1.000 [Frequency] 45.0 Hz to 999.9 Hz, PEAK, Phase detection, MAX/MIN/AVG value display, Auto hold, electric meter comparison, unbalanced 3-phase power estimate display, etc. |
Dustproof and waterproof | IP20 (Voltage measurement in a completely dry condition. When jaw closes) IP50 (While in storage) |
Power supply | LR03 Alkaline battery ×2 Continuous use: approx. 25 hr (without Z3210 installed), approx. 18 hr. (with Z3210 installed and using wireless communications) Other conditions: 100 A AC measurement, backlight off, 23°C reference value |
Core jaw dia. | φ 46 mm (1.81 in), Jaw dimensions: 92 mm (3.62 in) W x 18 mm (0.71 in) D mm |
Dimensions and mass | 65 mm (2.56in) W × 241 mm (9.49in) H × 35 mm (1.38in) D, 450 g (15.9 oz) |
Included accessories | Connection Cord L9257 ×1, LR03 Alkaline battery ×2, Carrying Case C0203 ×1, Instruction Manual ×2, Operating Precautions ×1 |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng