Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 (20Ω~1200Ω)

Model: 4200
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200

Model: 4200
Hãng sản xuất: Kyoritsu-Japan
Xuất xứ:  Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất
+ Giải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác: ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC
+ Giải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
+ Độ chính xác: ±2%
Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)
Lấy mẫu: 1 times
Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
Đường kính kìm: 32mm max.
Kích thước: 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
Khối lượng: 780g 
Phụ kiện: Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200


Earth resistance Auto range20.00/200.0/1500Ω
±1.5%±0.05Ω(0.00 - 20.99Ω)*
±2%±0.5Ω(16.0 - 99.9Ω)
±3%±2Ω(100.0 - 209.9Ω)
±5%±5Ω(160 - 399Ω)
±10%±10Ω(400 - 599Ω)
AC current (50Hz/60Hz) Auto rangeValues are displayed, but accuracy isn't guaranted(600 - 1580Ω)
100.0/1000mA/10.00/30.0A
±2%±0.7mA(0.0 - 104.9mA)
±2%(80mA - 31.5A)
Operating indicationEarth resistance function : 
Constant voltage injection
Current detection (Frequency : Approx.2400Hz)
Dual Integration
AC current function : Successive approximation
Over-range indication"OL"is displayed when input exceeds the upper limit of a measuring range
Response timeApprox. 7 seconds (Earth resistance)
Approx. 2 seconds (AC current)
Sample rateApprox. 1 times per second
Current consumptionApprox. 50mA (max.100mA)
Measurement timeApprox.12 hours (when R6 is used)
Approx.24 hours (when LR6 is used)
Auto power-offTurns power off about 10 minutes after the last button operation.
Conductor sizeApprox. Ø32mm
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V Pollution degree2
IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC)
Power sourceDC6V : R6(sizeAA manganese battery) x 4
or LR6 (sizeAA alkaline battery) x 4
Dimensions246(L)×120(W)×54(D)mm
WeightApprox. 780g (including batteries)
Included AccessoriesR6 x 4, Instruction manual
8304 (Resister for operation check)
9166 (Carrying case[Hard])

Accessories/Optional Accessories /Related Products

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM