Bếp cách thủy Memmert WNB14
Model: WNB14
Hãng sản xuất: MEMMERT
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng:
- Sử dụng trong phòng thí nghiệm công nghệ thực phẩm và mỹ phẩm, các phòng thí nghiệm nghiên cứu như: hóa học, sinh học, vi sinh, hóa sinh và các phòng thí nghiệm lâm sàng . . .
Thông số kỹ thuật:
- Thể tích: khoảng 14 lít
- Kích thước trong: dài 350 x rộng 290 x cao 140 mm
- Kích thước ngoài: dài 578 x rộng 436 x cao 238 mm
- Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 95°C với thêm chế độ điểm sôi (+100°C)
- Độ biến thiên: ± 0.1°C
- Độ phân bố: ± 0.25°C
- Bộ điều khiển: hiển thị số (LED) cho nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực (độ phân giải 0.1°C) và thời gian còn lại
- Nhiệt độ: cảm biến Pt100 class A
- Cài đặt thời gian: bộ cài đặt bằng kỹ thuật số từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút cho: ON (hoạt động liên tục), WAIT ((chức năng chờ cho hoạt động liên tục và hoạt động theo thời gian), HOLD (chức năng giữ nhiệt)
- Kiểm soát nhiệt: bộ giới hạn nhiệt độ bằng cơ TB cấp bảo vệ class 1 ngắt chế độ gia nhiệt khi vượt quá khoảng 30°C trên nhiệt độ tối đa của bể
- Kiểm soát nhiệt: trong trường hợp quá nhiệt do sự cố, chế độ gia nhiệt được ngắt ở khoảng 100C trên nhiệt độ cài đặt (giá trị cố định)
- Hệ thống tự chẩn đoán: bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID có tích hợp hệ thống tự động chẩn đoán chỉ thị báo lỗi
- Bể gia nhiệt: gia nhiệt trên bề mặt diện tích lớn ba mặt
- Bên trong bằng thép không gỉ làm bằng vật liệu 1.4301 (ASTM 304) được hàn bằng công nghệ laser, dễ dàng vệ sinh
- Bên ngoài bằng thép không gỉ
- Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz
- Công suất: khoảng 1800 W (trong quá trình gia nhiệt)
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến 40°C
- Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ
Phụ kiện chọn thêm:
+ Tài liệu IQ/OQ, code: D00125
+ Nắp tháp bằng thép không gỉ cho bộ lắc và bộ làm lạnh, code: B02643
+ Nắp bằng bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm (6 lỗ/Ø 87 mm), code: B02682
+ Nắp bằng bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm dùng cho bộ làm lạnh (6 lỗ/Ø 87 mm), code: B04552
+ Giá đỡ với 2 độ cao (30 hoặc 60 mm), code: E02895
+ Giá đỡ xách tay cho 10 chai đựng thức ăn em bé, số lượng tối đa cho mỗi bể - 2 cái, code: E02066
+ Bộ làm lạnh CDP115
+ Bộ dụng cụ lắp đặt và kết nối bộ làm lạnh (bao gồm các thanh gắn cho tất cả các kích thước bể khác nhau), code: B02770
+ Bộ lắc, code: SV1422 Bao gồm khung, tần số lắc 35 – 160 vòng/phút (lắc ngang)
+ Giá đỡ cho kẹp bình tam giác, code: B02782
+ Kẹp cho bình 100 ml, tối đa 12 bình, code: B02692
+ Kẹp cho bình 200 ml, tối đa 6 bình, code: B02693
+ Kẹp cho bình 300 ml, tối đa 6 bình, code: B02694
+ Kẹp cho bình 500 ml, tối đa 5 bình, code: B02695
+ Giá đỡ cho bộ lắc 110 ống nghiệm đường kính 14.5 mm, code: B02778
+ Giá đỡ cho bộ lắc 90 ống nghiệm đường kính 18 mm, code: B02779
+ Giá đỡ cho bộ lắc 25 ống nghiệm đường kính 32 mm, code: B02780
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 40 lỗ, đường kính lỗ 10 mm, chiều rộng 42 mm, code: E02028
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 40 lỗ, đường kính lỗ 12 mm, chiều rộng 41 mm, code: E02013
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 24 lỗ, đường kính lỗ 14.5 mm, chiều rộng 45 mm, code: E02014
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 24 lỗ, đường kính lỗ 18 mm, chiều rộng 50 mm, code: E02022
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 20 lỗ, đường kính lỗ 21 mm, chiều rộng 57 mm, code: E02032
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 12 lỗ, đường kính lỗ 32 mm, chiều rộng 81 mm, code: E02034
Bếp cách thủy Memmert WNB14
Waterbath WNB 14
The combination of corrosion-resistant stainless steel, precise electronics and multiple temperature protection guarantees the highest level of safety in the laboratory.
Waterbath WNB 14
Standard delivery Waterbath
On this page, you can find all the essential technical data on the Memmert water bath. Our customer relations team will be pleased to help if you want further information. If you should require a customised special solution, please contact our technical specialists at myAtmoSAFE@memmert.com.
Temperature
Temperature range in °C | min. 5°C above ambient up to +95°C with additional boiling mode (+100°C) |
---|
Control of standard components
Temperature | 1 Pt100 sensor class A in 4-wire-circuit |
---|---|
Timer | integrated digital timer from 1 min. to 99,59 hours for: ON continuous operation WAIT (delayed on for continuous and limited timed operation) HOLD |
Safety
Temperature control | mechanical temperature limiter TB protection class 1 switching the heating off at approx. 30°C above max. temperature of the bath |
---|---|
Temperature control | in case of overtemperature due to failure, the heating is switched off at approx. 10°C above the set temperature (fixed value) |
Autodiagnostic system | microprocessor PID-temperature controller with integrated autodiagnostic system with fault indicator |
Heating concept
Heating Baths | corrosion-proof large-area heating on three sides |
---|
Standard equipment
Controller | digital display (LED) of set and actual temperature (0,1°C resolution) and of (remaining) programme time |
---|
Stainless steel interior
Dimensions W x H x D in mm | w(A) x h(C) x d(B): 350 x 140 x 290 mm |
---|---|
Interior | easy-to-clean interior, made of stainless steel, reinforced by deep drawn ribbing, material no. 1.4301 (ASTM 304), laser-welded |
Volume | 14 l |
Liquid level min. | (H) 97 mm |
Liquid level max. | (I) 120 mm |
Textured stainless steel casing
Dimensions | w(D) x h(G) x d(E): 578 x 347 x 436 mm |
---|
Electrical data
Voltage | 230 V, 50/60 Hz |
---|---|
Electrical load | approx. 1800 W (during heating) |
Ambient conditions
Installation | The vent openings in the left and back side must remain unobstructed. Minimum wall spacing on all sides is 80 mm. The minimum spacing from the top of the bath to the next ceiling is 750 mm. |
---|---|
Ambient temperature | +5 °C to +40 °C |
Humidity rh | max. 80 %, non-condensing |
Overvoltage category | II |
Pollution degree | 2 |
Packing/shipping data
Transport information | The appliances must be transported upright |
---|---|
Customs tariff number | 8419 8998 |
Country of origin | Federal Republic of Germany |
WEEE-Reg.-No. | DE 66812464 |
Dimensions approx incl. carton | w x h x d: 670 x 530 x 400 mm |
Net weight | approx. 15 kg |
Gross weight carton | approx. 21 kg |
Option
Option | Order No. | |
---|---|---|
Voltage 115 V, 50/60 Hz (no extra cost) | X2 | |
Water level control (for WNB, WNE, WPE) | L3 | |
Works calibration certificate (37°C for WNB, WNE, WPE, 160°C for ONE) | D00123 |
Accessory
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng