Model: TIS40
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng chính Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40:
- IFOV (Độ phân giải không gian): 3,9 mRad
- Độ phân giải cảm biến: 160x120
- Trường nhìn: 35,7 ° x 26,8 °
- Khoảng cách tới điểm đo: 257:01
- Kết nối không dây: Có
Công nghệ IR-Fusion®:
- Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™: 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Ảnh trong ảnh (PIP): 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Hệ thống lấy nét
- Lấy nét cố định, Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,45 m (1,5 ft)
- Màn hình bền chắc: Màn hình LCD 3,5 inch (ngang) 320x240
- Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay: Có
- Độ nhạy nhiệt (NETD): ≤0,09 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (90 mK)
- Phạm vi đo nhiệt độ (không hiệu chỉnh dưới -10 °C): -20 °C đến +350 °C (-4 °F đến 662 °F)
- Mức và biên độ: Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
- Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động: Có
- Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công: Có
- Biên độ tối thiểu (chế độ thủ công): 2,5 °C
- Biên độ tối thiểu (chế độ tự động): 5°C
- Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy): 5 MP
- Tỷ lệ khung: 9 Hz
- Con trỏ laser: No
Chụp ảnh và lưu dữ liệu:
- Hệ thống bộ nhớ SD mở rộng: Bộ nhớ trong 4 GB (thẻ micro SD 4 GB tùy chọn được bán riêng)
- Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh: Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
- Định dạng tệp hình ảnh: Định dạng không bức xạ (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng bức xạ đầy đủ (.is2); Không cần phần mềm phân tích đối với định dạng tệp không bức xạ (.bmp, .jpg)
- Xem lại bộ nhớ: Xem lại dạng hình thu nhỏ
- Phần mềm: Phần mềm SmartView® - phần mềm phân tích và báo cáo đầy đủ cùng Fluke Connect® (tại vị trí khả dụng)
- Xuất định dạng tệp bằng phần mềm SmartView®: BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF
- Chú thích bằng giọng nói: Có, Tai nghe Bluetooth (được bán riêng - tại vị trí khả dụng)
IR-PhotoNotes™: -
- Quay video theo chế độ tiêu chuẩn: -
- Quay video hồng ngoại ( bức xạ ): -
- Định dạng tệp video: -
- Truyền phát video (màn hình hiển thị từ xa): -
Pin Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40
- Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại): Một bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
- Thời gian làm việc của pin: Hơn bốn giờ
- Thời gian sạc pin: 2,5 giờ để sạc đầy
- Hệ thống sạc pin: Sạc trong máy chụp (bộ sạc ngoài tùy chọn được bán riêng)
- Vận hành AC: Vận hành AC bằng bộ cấp điện đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)
Đo nhiệt độ
- Độ chính xác: ± 2 °C hoặc 2% (ở nhiệt độ danh định 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
- Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình: Có (bằng cả số và bảng)
- Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình: Có
- Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình: Có
Bảng màu Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40
- Bảng màu tiêu chuẩn: 7: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược
Thông số kỹ thuật chung Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40
- Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ): Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp
- Dải phổ hồng ngoại: 7,5 μm đến 14 μm
- Nhiệt độ vận hành: -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F)
- Độ ẩm tương đối: 10% đến 95%, không ngưng tụ
- Đo nhiệt độ điểm trung tâm: -
- Điểm nhiệt độ: Có
- Điểm đánh dấu do người dùng xác định: 1
- Hộp trung tâm: -
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1: không CAT, độ ô nhiễm 2, EN 60825-1: Lớp 2, EN 60529, EN 62133 (pin lithium)
- Tương thích điện từ: EN 61326-1:2006, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- C Tick: IEC/EN 61326-1
- US FCC: EN61326-1; FCC Phần 5, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- Dao động và va đập: 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29
- Rơi: Được chế tạo để chịu được độ cao rơi 2 m (6,5 ft)
- Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40 Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 26,7 x 10,1 x 14,5 cm (10,5 x 4,0 x 5,7 in)
- Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40 Khối lượng (kèm pin): Lấy nét cố định 0,72 kg (1,6 lb), Lấy nét thủ công 0,77 kg (1,7 lb)
- Phân loại vỏ bọc: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40 Cung cấp Bao gồm:
- Máy chụp ảnh nhiệt
- Bộ sạc AC/bộ cấp điện với các bộ nguồn chính dùng để sạc pin và vận hành AC
- Một pin lithium ion thông minh, bền chắc
- Cáp USB
- Dây đeo tay điều chỉnh được
- Hộp đựng cứng, chắc chắn
- Túi vận chuyển mềm
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy
- Hướng dẫn bắt đầu nhanh
- Bảng thông tin an toàn
Key Features | |
IFOV (spatial resolution) | 3.9 mRad |
Detector resolution | 160x120 |
Field of view | 35.7 ° x 26.8 ° |
Distance to spot | 257:1 |
Wireless connectivity | Yes |
Fluke Connect® app compatible | Yes (where available) |
IR-Fusion® Technology | |
AutoBlend™ mode | 5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Picture-In-Picture (PIP) | 5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Focus system | Fixed focus, Minimum focus distance 0.45 m (1.5 ft) |
Ruggedized display | 3.5 inch (landscape) 320x240 LCD |
Rugged, ergonomic design for one-handed use | Yes |
Thermal sensitivity (NETD) | ≤0.09 °C at 30 °C target temp (90 mK) |
Temperature measurement range (not calibrated below -10 °C) | -20 °C to +350 °C (–4 °F to 662 °F) |
Level and span | Smooth auto and manual scaling |
Fast auto toggle between manual and auto modes | Yes |
Fast auto-rescale in manual mode | Yes |
Minimum span (manual mode) | 2.5 °C |
Minimum span (auto mode) | 5 °C |
Built-in digital camera (visible light) | 5 MP |
Frame rate | 9 Hz |
Laser pointer | - |
Data storage and Image Capture | |
Extensive SD memory system | Internal 4 GB (optional 4 GB micro SD card sold separately) |
Image capture, review, save mechanism | One-handed image capture, review, and save capability |
Image file formats | Non-radiometric (.bmp) or (.jpeg) or fully-radiometric (.is2); No analysis software required for non-radiometric (.bmp, .jpg) files |
Instant Upload | Instantly upload captured images to Fluke Connect server with the use of a WiFi connection |
Memory review | Thumbnail review |
Software | SmartView® software - full analysis and reporting software and Fluke Connect® (where available) |
Export file formats with SmartView® software | BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF, and TIFF |
Voice annotation | - |
IR-PhotoNotes™ | - |
Standard video recording | - |
Radiometric video recording | - |
Video file formats | - |
Streaming video (remote display) | - |
Battery | |
Batteries (field-replaceable, rechargeable) | One lithium ion smart battery pack with five-segment LED display to show charge level |
Battery life | Four+ hours |
Battery charge time | 2.5 hours to full charge |
Battery charging system | In-imager charging (optional external charger sold separately) |
AC operation | AC operation with included power supply (100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz) |
Temperature Measurement | |
Accuracy | ±2 °C or 2% (at 25 °C nominal, whichever is greater) |
On-screen emissivity correction | Yes (both value and table) |
On-screen reflected background temperature compensation | Yes |
On-screen transmission correction | Yes |
Color Palettes | |
Standard palettes | 7: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Amber Inverted, Hot Metal, Grayscale, Grayscale Inverted |
Ultra Contrast™ palettes | - |
General Specifications | |
Color alarms (temperature alarms) | High temperature, low temperature |
Infrared spectral band | 7.5 μm to 14 μm |
Operating temperature | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Storage temperature | -20 °C to +50 °C (-4 °F to 122 °F) |
Relative humidity | 10% to 95%, non-condensing |
Center-point temperature measurement | - |
Spot temperature | Yes |
User-definable spot markers | 1 |
Center box | - |
Safety standards | EN 61010-1: CAT none, pollution degree 2, EN 60825-1: Class 2, EN 60529, EN 62133 (lithium battery) |
Electromagnetic compatibility | EN 61326-1:2006, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3 |
C Tick | IEC/EN 61326-1 |
US FCC | EN61326-1; FCC Part 5, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3 |
Vibration and shock | 2G, IEC 68-2-6 and 25G, IEC 68-2-29 |
Drop | Engineered to withstand 2 m (6.5 ft) drop |
Size (H x W x L) | 26.7 x 10.1 x 14.5 cm (10.5 x 4.0 x 5.7 in) |
Weight (battery included) | Fixed focus .72 kg (1.6 lb), Manual focus .77 kg (1.7 lb) |
Enclosure rating | IP54 (protected against dust, limited ingress; protection against water spray from all directions) |
Warranty | Two-years (standard), extended warranties are available |
Recommended calibration cycle | Two-years (assumes normal operation and normal aging) |
Supported languages | Czech, Dutch, English, Finnish, French, German, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Swedish, Traditional Chinese, and Turkish |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng