Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40 (-20°C - 350°C, 160x120 pixels)

Model: TIS40
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA.
Bảo hành: 12 tháng
0₫
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968
Kích thước

Model: TIS40
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng

Tính năng chính Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40:

- IFOV (Độ phân giải không gian): 3,9 mRad
- Độ phân giải cảm biến: 160x120
- Trường nhìn: 35,7 ° x 26,8 °
- Khoảng cách tới điểm đo: 257:01
- Kết nối không dây: Có

Công nghệ IR-Fusion®:

- Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™: 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Ảnh trong ảnh (PIP): 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Hệ thống lấy nét
- Lấy nét cố định, Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,45 m (1,5 ft)
- Màn hình bền chắc: Màn hình LCD 3,5 inch (ngang) 320x240
- Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay: Có
- Độ nhạy nhiệt (NETD): ≤0,09 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (90 mK)
- Phạm vi đo nhiệt độ (không hiệu chỉnh dưới -10 °C): -20 °C đến +350 °C (-4 °F đến 662 °F)
- Mức và biên độ: Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
- Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động: Có
- Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công: Có
- Biên độ tối thiểu (chế độ thủ công): 2,5 °C
- Biên độ tối thiểu (chế độ tự động): 5°C
- Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy): 5 MP
- Tỷ lệ khung: 9 Hz
- Con trỏ laser:  No

Chụp ảnh và lưu dữ liệu: 

- Hệ thống bộ nhớ SD mở rộng: Bộ nhớ trong 4 GB (thẻ micro SD 4 GB tùy chọn được bán riêng)
- Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh: Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
- Định dạng tệp hình ảnh: Định dạng không bức xạ (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng bức xạ đầy đủ (.is2); Không cần phần mềm phân tích đối với định dạng tệp không bức xạ (.bmp, .jpg)
- Xem lại bộ nhớ: Xem lại dạng hình thu nhỏ
- Phần mềm: Phần mềm SmartView® - phần mềm phân tích và báo cáo đầy đủ cùng Fluke Connect® (tại vị trí khả dụng)
- Xuất định dạng tệp bằng phần mềm SmartView®: BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF
- Chú thích bằng giọng nói: Có, Tai nghe Bluetooth (được bán riêng - tại vị trí khả dụng)
IR-PhotoNotes™: -
- Quay video theo chế độ tiêu chuẩn: -
- Quay video hồng ngoại ( bức xạ ): -
- Định dạng tệp video: -
- Truyền phát video (màn hình hiển thị từ xa): -

Pin Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40

- Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại): Một bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
- Thời gian làm việc của pin: Hơn bốn giờ
- Thời gian sạc pin: 2,5 giờ để sạc đầy
- Hệ thống sạc pin: Sạc trong máy chụp (bộ sạc ngoài tùy chọn được bán riêng)
- Vận hành AC: Vận hành AC bằng bộ cấp điện đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)

Đo nhiệt độ

- Độ chính xác: ± 2 °C hoặc 2% (ở nhiệt độ danh định 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
- Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình: Có (bằng cả số và bảng)
- Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình: Có
- Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình: Có

Bảng màu Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40

- Bảng màu tiêu chuẩn: 7: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược

Thông số kỹ thuật chung Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40

- Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ): Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp
- Dải phổ hồng ngoại: 7,5 μm đến 14 μm
- Nhiệt độ vận hành: -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F)
- Độ ẩm tương đối: 10% đến 95%, không ngưng tụ
- Đo nhiệt độ điểm trung tâm: -
- Điểm nhiệt độ: Có
- Điểm đánh dấu do người dùng xác định: 1
- Hộp trung tâm: -
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1: không CAT, độ ô nhiễm 2, EN 60825-1: Lớp 2, EN 60529, EN 62133 (pin lithium)
- Tương thích điện từ: EN 61326-1:2006, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- C Tick: IEC/EN 61326-1
- US FCC: EN61326-1; FCC Phần 5, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- Dao động và va đập: 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29
- Rơi: Được chế tạo để chịu được độ cao rơi 2 m (6,5 ft)
- Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40 Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 26,7 x 10,1 x 14,5 cm (10,5 x 4,0 x 5,7 in)
- Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40 Khối lượng (kèm pin): Lấy nét cố định 0,72 kg (1,6 lb), Lấy nét thủ công 0,77 kg (1,7 lb)
- Phân loại vỏ bọc: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
Camera đo nhiệt độ Fluke TIS40 Cung cấp Bao gồm:
- Máy chụp ảnh nhiệt
- Bộ sạc AC/bộ cấp điện với các bộ nguồn chính dùng để sạc pin và vận hành AC
- Một pin lithium ion thông minh, bền chắc
- Cáp USB
- Dây đeo tay điều chỉnh được
- Hộp đựng cứng, chắc chắn
- Túi vận chuyển mềm
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy
- Hướng dẫn bắt đầu nhanh
- Bảng thông tin an toàn

Key Features
IFOV (spatial resolution)3.9 mRad
Detector resolution160x120
Field of view35.7 ° x 26.8 °
Distance to spot257:1
Wireless connectivityYes
Fluke Connect® app compatibleYes (where available)
IR-Fusion® Technology
AutoBlend™ mode5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
Picture-In-Picture (PIP)5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
Focus systemFixed focus, Minimum focus distance 0.45 m (1.5 ft)
Ruggedized display3.5 inch (landscape) 320x240 LCD
Rugged, ergonomic design for one-handed useYes
Thermal sensitivity (NETD)≤0.09 °C at 30 °C target temp (90 mK)
Temperature measurement range (not calibrated below -10 °C)-20 °C to +350 °C (–4 °F to 662 °F)
Level and spanSmooth auto and manual scaling
Fast auto toggle between manual and auto modesYes
Fast auto-rescale in manual modeYes
Minimum span (manual mode)2.5 °C
Minimum span (auto mode)5 °C
Built-in digital camera (visible light)5 MP
Frame rate9 Hz
Laser pointer-
Data storage and Image Capture
Extensive SD memory systemInternal 4 GB (optional 4 GB micro SD card sold separately)
Image capture, review, save mechanismOne-handed image capture, review, and save capability
Image file formatsNon-radiometric (.bmp) or (.jpeg) or fully-radiometric (.is2);
No analysis software required for non-radiometric (.bmp, .jpg) files
Instant UploadInstantly upload captured images to Fluke Connect server with the use of a WiFi connection
Memory reviewThumbnail review
SoftwareSmartView® software - full analysis and reporting software and Fluke Connect® (where available)
Export file formats with SmartView® softwareBMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF, and TIFF
Voice annotation-
IR-PhotoNotes™-
Standard video recording-
Radiometric video recording-
Video file formats-
Streaming video (remote display)-
Battery
Batteries (field-replaceable, rechargeable)One lithium ion smart battery pack with five-segment LED display to show charge level
Battery lifeFour+ hours
Battery charge time2.5 hours to full charge
Battery charging systemIn-imager charging (optional external charger sold separately)
AC operationAC operation with included power supply (100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz)
Temperature Measurement
Accuracy±2 °C or 2% (at 25 °C nominal, whichever is greater)
On-screen emissivity correctionYes (both value and table)
On-screen reflected background temperature compensationYes
On-screen transmission correctionYes
Color Palettes
Standard palettes7: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Amber Inverted, Hot Metal, Grayscale, Grayscale Inverted
Ultra Contrast™ palettes-
General Specifications
Color alarms (temperature alarms)High temperature, low temperature
Infrared spectral band7.5 μm to 14 μm
Operating temperature-10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F)
Storage temperature-20 °C to +50 °C (-4 °F to 122 °F)
Relative humidity10% to 95%, non-condensing
Center-point temperature measurement-
Spot temperatureYes
User-definable spot markers1
Center box-
Safety standardsEN 61010-1: CAT none, pollution degree 2, EN 60825-1: Class 2, EN 60529, EN 62133 (lithium battery)
Electromagnetic compatibilityEN 61326-1:2006, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
C TickIEC/EN 61326-1
US FCCEN61326-1; FCC Part 5, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
Vibration and shock2G, IEC 68-2-6 and 25G, IEC 68-2-29
DropEngineered to withstand 2 m (6.5 ft) drop
Size (H x W x L)26.7 x 10.1 x 14.5 cm (10.5 x 4.0 x 5.7 in)
Weight (battery included)Fixed focus .72 kg (1.6 lb), Manual focus .77 kg (1.7 lb)
Enclosure ratingIP54 (protected against dust, limited ingress; protection against water spray from all directions)
WarrantyTwo-years (standard), extended warranties are available
Recommended calibration cycleTwo-years (assumes normal operation and normal aging)
Supported languagesCzech, Dutch, English, Finnish, French, German, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Swedish, Traditional Chinese, and Turkish


Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM