Model: TIS55
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng chính Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55
- IFOV (Độ phân giải không gian): 2,8 mRad
- Độ phân giải cảm biến: 220x165
- Trường nhìn: 35,7 ° x 26,8 °
- Khoảng cách tới điểm đo: 353:1
- Kết nối không dây: Có
Công nghệ IR-Fusion®:
- Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™: 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Ảnh trong ảnh (PIP): 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Hệ thống lấy nét: Lấy nét thủ công, Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,15 m (6 in)
- Màn hình bền chắc: Màn hình LCD 3,5 inch (ngang) 320x240
- Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay: Có
- Độ nhạy nhiệt (NETD): ≤0,08 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (80 mK)
- Phạm vi đo nhiệt độ (không hiệu chỉnh dưới -10 °C): -20 °C đến +450 °C (-4 °F đến 842 °F)
- Mức và biên độ: Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
- Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động: Có
- Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công: Có
- Biên độ tối thiểu (chế độ thủ công): 2,5 °C
- Biên độ tối thiểu (chế độ tự động): 5°C
- Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy): 5 MP
- Tỷ lệ khung hình: 9 Hz hoặc 30 Hz
- Con trỏ laser: Có
Chụp ảnh và lưu dữ liệu:
- Hệ thống bộ nhớ SD mở rộng: Bộ nhớ trong 4 GB và thẻ micro SD 4 GB có thể tháo rời
- Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh: Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
- Định dạng tệp hình ảnh: Định dạng không bức xạ (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng bức xạ đầy đủ (.is2); Không cần phần mềm phân tích đối với định dạng tệp không bức xạ (.bmp, .jpg)
- Xem lại bộ nhớ: Xem lại dạng hình thu nhỏ
- Phần mềm: Phần mềm SmartView® - phần mềm phân tích và báo cáo đầy đủ cùng Fluke Connect® (tại vị trí khả dụng)
- Xuất định dạng tệp bằng phần mềm SmartView®: BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF
- Chú thích bằng giọng nói: Có, Tai nghe Bluetooth (được bán riêng)
- IR-PhotoNotes™: Có (1 ảnh)
- Quay video theo chế độ tiêu chuẩn: -
- Quay video theo bức xạ: -
- Định dạng tệp video: -
- Truyền phát video (màn hình hiển thị từ xa): -
Pin:
- Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại): Một bộ pin lithium ion thông minh với màn hình - LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
- Thời gian làm việc của pin: 24h
- Thời gian sạc pin: 2,5h để sạc đầy
- Hệ thống sạc pin: Sạc trong máy chụp (bộ sạc ngoài tùy chọn được bán riêng)
- Vận hành AC: Vận hành AC bằng bộ cấp điện đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)
Đo nhiệt độ:
- Độ chính xác: ± 2 °C hoặc 2% (ở nhiệt độ danh định 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
- Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình: Có (bằng cả số và bảng)
- Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình: Có
- Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình: Có
Bảng màu Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55:
- Bảng màu tiêu chuẩn: 8: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược
- Bảng màu Ultra Contrast™: -
Thông số kỹ thuật chung Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55:
- Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ): Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp, Đẳng nhiệt
- Dải phổ hồng ngoại : 7,5 μm đến 14 μm
- Nhiệt độ vận hành: -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F)
- Độ ẩm tương đối: 10% đến 95%, không ngưng tụ
- Đo nhiệt độ điểm trung tâm: Có
- Điểm nhiệt độ: Có
- Điểm đánh dấu do người dùng xác định: 2
- Hộp trung tâm: Khung khu vực đo có thể mở rộng-thu nhỏ với nhiệt độ TỐI THIỂU-TỐI ĐA-TRUNG BÌNH
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1: không CAT, độ ô nhiễm 2, EN 60825-1: Lớp 2, EN 60529, EN 62133 (pin lithium)
- Tương thích điện từ: EN 61326-1:2006, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- C Tick: IEC/EN 61326-1
- US FCC: EN61326-1; FCC Phần 5, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- Dao động và va đập: 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29
- Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55 Rơi: Được chế tạo để chịu được độ cao rơi 2 m (6,5 ft)
- Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55 Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 26,7 x 10,1 x 14,5 cm (10,5 x 4,0 x 5,7 in)
- Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55 Khối lượng (kèm pin): Lấy nét cố định 0,72 kg (1,6 lb), Lấy nét thủ công 0,77 kg (1,7 lb)
- Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55 Phân loại vỏ bọc: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
Camera đo nhiệt độ Fluke TiS55 Cung cấp bao gồm:
- Máy chụp ảnh nhiệt 30 Hz
- Bộ sạc AC/bộ cấp điện với các bộ nguồn chính dùng để sạc pin và vận hành AC
- Một pin lithium ion thông minh, bền chắc
Cáp USB
- Thẻ micro SD
- Dây đeo tay điều chỉnh được
- đựng cứng, chắc chắn
- Túi vận chuyển mềm
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất
- Hướng dẫn bắt đầu nhanh
- Bảng thông tin an toàn
Key Features | |
IFOV (spatial resolution) | 2.8 mRad |
Detector resolution | 220x165 |
Field of view | 35.7 ° x 26.8 ° |
Distance to spot | 353:1 |
Wireless connectivity | Yes |
Fluke Connect® app compatible | Yes (where available) |
IR-Fusion® Technology | |
AutoBlend™ mode | 5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Picture-In-Picture (PIP) | 5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Focus system | Manual focus, Minimum focus distance, 0.15 m (6 in) |
Ruggedized display | 3.5 inch (landscape) 320x240 LCD |
Rugged, ergonomic design for one-handed use | Yes |
Thermal sensitivity (NETD) | ≤ 0.08 °C at 30 °C target temp (80 mK) |
Temperature measurement range (not calibrated below -10 °C) | -20 °C to +450 °C (–4 °F to 842 °F) |
Level and span | Smooth auto and manual scaling |
Fast auto toggle between manual and auto modes | Yes |
Fast auto-rescale in manual mode | Yes |
Minimum span (manual mode) | 2.5 °C |
Minimum span (auto mode) | 5 °C |
Built-in digital camera (visible light) | 5 MP |
Frame rate | 9 Hz or 30 Hz |
Laser pointer | Yes |
Data storage and Image Capture | |
Extensive SD memory system | Internal 4 GB memory and 4 GB removable micro SD card |
Image capture, review, save mechanism | One-handed image capture, review, and save capability |
Image file formats | Non-radiometric (.bmp) or (.jpeg) or fully-radiometric (.is2); No analysis software required for non-radiometric (.bmp, .jpg) files |
Instant upload | Instantly upload captured images to Fluke Connect server with the use of a WiFi connection |
Memory review | Thumbnail review |
Software | SmartView® software - full analysis and reporting software and Fluke Connect® (where available) |
Export file formats with SmartView® software | BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF, and TIFF |
Voice annotation | Yes, Bluetooth Headset (sold separately) |
IR-PhotoNotes™ | Yes (1 image) |
Standard video recording | - |
Radiometric video recording | - |
Video file formats | - |
Streaming video (remote display) | - |
Battery | |
Batteries (field-replaceable, rechargeable) | One lithium ion smart battery pack with five-segment LED display to show charge level |
Battery life | Four+ hours |
Battery charge time | 2.5 hours to full charge |
Battery charging system | In-imager charging (optional external charger sold separately) |
AC operation | AC operation with included power supply (100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz) |
Temperature Measurement | |
Accuracy | ±2 °C or 2% (at 25 °C nominal, whichever is greater) |
On-screen emissivity correction | Yes (both value and table) |
On-screen reflected background temperature compensation | Yes |
On-screen transmission correction | Yes |
Color Palettes | |
Standard palettes | 8: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Amber Inverted, Hot Metal, Grayscale, Grayscale Inverted |
Ultra Contrast™ palettes | - |
General Specifications | |
Color alarms (temperature alarms) | High temperature, low temperature, Isotherms |
Infrared spectral band | 7.5 μm to 14 μm |
Operating temperature | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Storage temperature | -20 °C to +50 °C (-4 °F to 122 °F) |
Relative humidity | 10% to 95%, non-condensing |
Center-point temperature measurement | Yes |
Spot temperature | Yes |
User-definable spot markers | 2 |
Center box | Expandable-contractible measurement box with MIN-MAX-AVG temp |
Safety standards | EN 61010-1: CAT none, pollution degree 2, EN 60825-1: Class 2, EN 60529, EN 62133 (lithium battery) |
Electromagnetic compatibility | EN 61326-1:2006, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3 |
C Tick | IEC/EN 61326-1 |
US FCC | EN61326-1; FCC Part 5, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3 |
Vibration and shock | 2G, IEC 68-2-6 and 25G, IEC 68-2-29 |
Drop | Engineered to withstand 2 m (6.5 ft) drop |
Size (H x W x L) | 26.7 x 10.1 x 14.5 cm (10.5 x 4.0 x 5.7 in) |
Weight (battery included) | Fixed focus .72 kg (1.6 lb), Manual focus .77 kg (1.7 lb) |
Enclosure rating | IP54 (protected against dust, limited ingress; protection against water spray from all directions) |
Warranty | Two-years (standard), extended warranties are available |
Recommended calibration cycle | Two-years (assumes normal operation and normal aging) |
Supported languages | Czech, Dutch, English, Finnish, French, German, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Swedish, Traditional Chinese, and Turkish |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng