Model: TIS75
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng chính Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75:
- IFOV (Độ phân giải không gian): 2,0 mRad
- Độ phân giải cảm biến: 320x240
- Trường nhìn: 35,7 ° x 26,8 °
- Khoảng cách tới điểm đo: 504:1
- Kết nối không dây: Có
- Tương thích ứng dụng Fluke Connect®: Có (tại vị trí khả dụng)
Công nghệ IR-Fusion®:
- Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™: 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Ảnh trong ảnh (PIP): 5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
- Hệ thống lấy nét: Lấy nét thủ công, Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,15 m (6 in)
- Màn hình bền chắc: Màn hình LCD 3,5 inch (ngang) 320x240
- Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay: Có
- Độ nhạy nhiệt (NETD): ≤ 0,08 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (80 mK)
- Phạm vi đo nhiệt độ (không được hiệu chuẩn xuống dưới -10 °C): -20 °C đến +550 °C (-4 °F đến 1022 °F)
- Mức và dải do: Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
- Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động: Có
- Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công: Có
- Dải đo tối thiểu (chế độ thủ công): 2,5 °C
- Dải đo tối thiểu (chế độ tự động): 5°C
- Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy): 5 MP
- Tỷ lệ khung hình: 9 Hz hoặc 30 Hz
- Con trỏ laser: Có
Chụp ảnh và lưu dữ liệu:
- Hệ thống bộ nhớ SD mở rộng: Bộ nhớ trong 4 GB và thẻ micro SD 4 GB có thể tháo rời
- Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh: Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
- Định dạng tệp hình ảnh: Định dạng không bức xạ (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng bức xạ đầy đủ (.is2); Không cần phần mềm phân tích đối với định dạng tệp không bức xạ (.bmp, .jpg)
- Tải lên tức thì: Tải ảnh đã chụp lên máy chủ Fluke Connect tức thì bằng kết nối Wifi
- Xem lại bộ nhớ: Xem lại dạng hình thu nhỏ
- Phần mềm: Phần mềm SmartView® - phần mềm phân tích và báo cáo đầy đủ cùng Fluke Connect® (tại vị trí khả dụng)
- Xuất định dạng tập tin bằng phần mềm SmartView®: BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF
- Chú thích bằng giọng nói: Có, Tai nghe Bluetooth (được bán riêng)
IR-PhotoNotes™: Có (3 ảnh)
- Quay video theo chế độ tiêu chuẩn: Có
- Quay video hồng ngoại ( bức xạ ): Có
- Định dạng tệp video: Định dạng không bức xạ (MPEG - được mã hóa .AVI) và định dạng bức xạ đầy đủ (.IS3)
- Truyền phát video (màn hình hiển thị từ xa): Có
Pin:
- Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại): Hai bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
- Thời gian làm việc của pin: 24h
- Thời gian sạc pin: 2,5h để sạc đầy
- Hệ thống sạc pin: Bộ sạc hai pin hoặc sạc trong máy chụp
- Vận hành AC: Vận hành AC bằng bộ cấp điện đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)
Đo nhiệt độ:
- Độ chính xác: ± 2 °C hoặc 2% (ở nhiệt độ danh định 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
- Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình: Có (bằng cả số và bảng)
- Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình: Có
- Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình: Có
Bảng màu Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75:
- Bảng màu tiêu chuẩn: 8: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược
- Bảng màu Ultra Contrast™: 8: Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, Tương phản cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách đảo ngược Ultra, Kim loại nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám đảo ngược Ultra
Thông số kỹ thuật chung Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75:
- Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ): Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp, Đẳng nhiệt
- Dải phổ hồng ngoại: 7,5 μm đến 14 μm
- Nhiệt độ vận hành: -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F)
- Độ ẩm tương đối: 10% đến 95%, không ngưng tụ
- Đo nhiệt độ điểm trung tâm: Có
- Điểm nhiệt độ: Có
- Điểm đánh dấu do người dùng xác định: ="3"
- Hộp trung tâm: Khung khu vực đo có thể mở rộng-thu nhỏ với nhiệt độ TỐI THIỂU-TỐI ĐA-TRUNG BÌNH
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1: không CAT, độ ô nhiễm 2, EN 60825-1: Lớp 2, EN 60529, EN 62133 (pin lithium)
- Tương thích điện từ: EN 61326-1:2006, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- C Tick: IEC/EN 61326-1
- US FCC: EN61326-1; FCC Phần 5, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- Dao động và va đập: 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29
- Rơi: Được chế tạo để chịu được độ cao rơi 2 m (6,5 ft)
- Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 26,7 x 10,1 x 14,5 cm (10,5 x 4,0 x 5,7 in)
- Khối lượng (kèm pin): Lấy nét cố định 0,72 kg (1,6 lb), Lấy nét thủ công 0,77 kg (1,7 lb)
- Phân loại vỏ bọc: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
Cung cấp bao gồm:
Máy chụp ảnh nhiệt 30 Hz
- Bộ sạc AC/bộ cấp điện với các bộ nguồn chính dùng để sạc pin và vận hành AC
- Một pin lithium ion thông minh, bền chắc. Bao gồm hai pin lithium ion thông minh và khoang sạc
- Cáp USB
- Thẻ micro SD
- Dây đeo tay điều chỉnh được
- Hộp đựng cứng, chắc chắn
- Túi vận chuyển mềm
- Tuyên bố chứng nhận hiệu chuẩn tại nhà máy
- Hướng dẫn bắt đầu nhanh
- Bảng thông tin an toàn
Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75
Key Features | |
IFOV (spatial resolution) | 2.0 mRad |
Detector resolution | 320x240 |
Field of view | 35.7 ° x 26.8 ° |
Distance to spot | 504:1 |
Wireless connectivity | Yes |
Fluke Connect® app compatible | Yes (where available) |
IR-Fusion® Technology | |
AutoBlend™ mode | 5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Picture-In-Picture (PIP) | 5 presets (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
Focus system | Manual focus, Minimum focus distance, 0.15 m (6 in) |
Ruggedized display | 3.5 inch (landscape) 320x240 LCD |
Rugged, ergonomic design for one-handed use | Yes |
Thermal sensitivity (NETD) | ≤ 0.08 °C at 30 °C target temp (80 mK) |
Temperature measurement range (not calibrated below -10 °C) | -20 °C to +550 °C (-4 °F to 1022 °F) |
Level and span | Smooth auto and manual scaling |
Fast auto toggle between manual and auto modes | Yes |
Fast auto-rescale in manual mode | Yes |
Minimum span (manual mode) | 2.5 °C |
Minimum span (auto mode) | 5 °C |
Built-in digital camera (visible light) | 5 MP |
Frame rate | 9 Hz or 30 Hz |
Laser pointer | Yes |
Data storage and Image Capture | |
Extensive SD memory system | Internal 4 GB memory and 4 GB removable micro SD card |
Image capture, review, save mechanism | One-handed image capture, review, and save capability |
Image file formats | Non-radiometric (.bmp) or (.jpeg) or fully-radiometric (.is2); No analysis software required for non-radiometric (.bmp, .jpg) files |
Instant upload | Instantly upload captured images to Fluke Connect server with the use of a WiFi connection |
Memory review | Thumbnail review |
Software | SmartView® software - full analysis and reporting software and Fluke Connect® (where available) |
Export file formats with SmartView® software | BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF, and TIFF |
Voice annotation | Yes, Bluetooth Headset (sold separately) |
IR-PhotoNotes™ | Yes (3 images) |
Standard video recording | Yes |
Radiometric video recording | Yes |
Video file formats | Non-radiometric (MPEG - encoded .AVI) and fully radiometric (.IS3) |
Streaming video (remote display) | Yes |
Battery | |
Batteries (field-replaceable, rechargeable) | Two lithium ion smart battery packs with five-segment LED display to show charge level |
Battery life | Four+ hours |
Battery charge time | 2.5 hours to full charge |
Battery charging system | Two-bay battery charger or in-imager charging |
AC operation | AC operation with included power supply (100 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz) |
Temperature Measurement | |
Accuracy | ±2 °C or 2% (at 25 °C nominal, whichever is greater) |
On-screen emissivity correction | Yes (both value and table) |
On-screen reflected background temperature compensation | Yes |
On-screen transmission correction | Yes |
Color Palettes | |
Standard palettes | 8: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Amber Inverted, Hot Metal, Grayscale, Grayscale Inverted |
Ultra Contrast™ palettes | 8: Ironbow Ultra, Blue-Red Ultra, High-Contrast Ultra, Amber Ultra, Amber Inverted Ultra, Hot Metal Ultra, Grayscale Ultra, Grayscale Inverted Ultra |
General Specifications | |
Color alarms (temperature alarms) | High temperature, low temperature, Isotherms |
Infrared spectral band | 7.5 μm to 14 μm |
Operating temperature | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Storage temperature | -20 °C to +50 °C (-4 °F to 122 °F) |
Relative humidity | 10% to 95%, non-condensing |
Center-point temperature measurement | Yes |
Spot temperature | Yes |
User-definable spot markers | 3 |
Center box | Expandable-contractible measurement box with MIN-MAX-AVG temp |
Safety standards | EN 61010-1: CAT none, pollution degree 2, EN 60825-1: Class 2, EN 60529, EN 62133 (lithium battery) |
Electromagnetic compatibility | EN 61326-1:2006, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3 |
C Tick | IEC/EN 61326-1 |
US FCC | EN61326-1; FCC Part 5, EN 55011: Class A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3 |
Vibration and shock | 2G, IEC 68-2-6 and 25G, IEC 68-2-29 |
Drop | Engineered to withstand 2 m (6.5 ft) drop |
Size (H x W x L) | 26.7 x 10.1 x 14.5 cm (10.5 x 4.0 x 5.7 in) |
Weight (battery included) | Fixed focus .72 kg (1.6 lb), Manual focus .77 kg (1.7 lb) |
Enclosure rating | IP54 (protected against dust, limited ingress; protection against water spray from all directions) |
Warranty | Two-years (standard), extended warranties are available |
Recommended calibration cycle | Two-years (assumes normal operation and normal aging) |
Supported languages | Czech, Dutch, English, Finnish, French, German, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Swedish, Traditional Chinese, and Turkish |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng