Cân kỹ thuật Ohaus AX8201
Model: AX8201
Hãng sản xuất: OHAUS
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Chuẩn trong: có
- Khả năng cân (g): 8200
- Khả năng đọc (g): 0.1
- Độ lặp lại: ±0.1
- Độ tuyến tính: ±0.2
- Thời gian ổn định: ≤ 1.5 giây
- Độ trôi (ppm/oC): 9
- Phạm vi hoạt động (g) (USP u=0.10%, k=2): 200g – 8200g
- Phạm vi hoạt động tối ưu (g) (USP u=0.10%, k=2): 82 – 8200g.
- Đơn vị khối lượng: gram, miligam, mesghal, momme, Newton, ounce, Pennyweight, Baht, carat, hạt, pound, lượng (Hồng Kông), lượng, (Singapore), lượng (Đài Loan), tical, tola, troy ounce, custom (1).
- Ứng dụng: Cân, cân đếm, cân phần trăm, cân kiểm tra khối lượng, cân động vật, cân công thức, cân tỷ trọng, cân tổng, giữ giá trị trên trên màn hình.
- Kích thước đĩa cân: 175 x 195 mm
- Trừ bì: phụ thuộc tải trọng
- Nguồn điện yêu cầu: AC adapter nguồn vào 100-240 VAC 0.3A, 50-60 Hz, AC Adapter nguồn ra: 12 VDC 0.84A.
- Loại màn hình: màn hình màu cảm ứng WQVGA đồ họa LCD
- Kích thước màn hình: 109 mm
- Kích thước cân (W×H×D): 350 × 240 × 105 mm
- Kết nối: RS232, USB Device, USB Host
- Nhiệt độ: 10°C đến 30°C
- Độ ẩm: Độ ẩm tương đối tối đa 80% đối với nhiệt độ lên đến 30 ° C
- Điều kiện bảo quản: -10°C/14°F đến 60°C/140°F ở mức 10% đến 90% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
- Trọng lượng: 3.8 kg
Cân kỹ thuật Ohaus AX8201 Cung cấp bao gồm:
- Cân chính AX8201
- 01 đĩa cân
- Adapter nguồn
- Sách hướng dẫn sử dụng.
Cân kỹ thuật Ohaus AX8201
ADVENTURER® PRECISION
Ready For Your Lab, Wherever That May Be.
AX8201
SPECIFICATIONS
Maximum Capacity | 8,200 g |
Readability | 0.1 g |
Pan Size | 7.7 in x 6.9 in (195 mm x 175 mm) |
Internal Calibration | AutoCal™ - Automatic |
Draftshield | — |
Auto Door | Not Applicable |
Auxiliary Display Model | Available as an Accessory |
Battery Life | Not Applicable |
Communication | RS232 (Included); USB; USB Host |
Dimensions (HxLxW) | 3.94 in x 13.93 in x 9.05 in (100 mm x 354 mm x 230 mm) |
Display | High resolution full colour VGA touch display |
In-use cover | Included |
Legal for Trade | Not Applicable |
Linearity ± | 0.2 g |
Minimum Weight (USP, 0.1%, typical) | 200 g |
Net Weight | 8.4 lb (3.8 kg) |
Pan Construction | Stainless Steel |
Power | AC Adapter (Included) |
Repeatability (typical) | 0.1 g |
Stabilization Time | 1.5 s |
Tare Range | To capacity by subtraction |
Units of Measurement | Gram; Milligram; Carat; Ounce; Ounce Troy; Pound; Pennyweight; Grain; Newton; Momme; Mesghal; Hong Kong Tael; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola; Baht; Custom |
Working Environment | 50°F – 85°F, 80%RH, non-condensing (10°C – 30°C, 80%RH, non-condensing) |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng