Cân phân tích Ohaus EX224/AD
Model: EX224
Hãng sản xuất: OHAUS
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng cân (g): 220
- Khả năng đọc (g): 0.0001
- Khoảng xác minh (g): 0.001
- Class: I
- Độ lặp lại (g): ±0.0001
- Độ tuyến tính (g): ±0.0002
- Thời gian ổn định (giây): ≤2
- Độ trôi (ppm/oC): 1.5
- Phạm vi hoạt động (g) (USP u=0.10%, k=2): 0.16 g - 220 g.
- Phạm vi hoạt động tối ưu (g) (USP u=0.10%, k=2): 0.082 g - 220 g
- Đơn vị cân: Gram, Milligram, Kilogram, Carat, Ounce, Ounce Troy, Pound, Pennyweight, Grain, Newton, Momme, Mesghal,Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Tical, Tola, Baht, Custom Unit 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3
- Ứng dụng của cân: cân khối lượng, cân phần trăm, cân động vật, cân tổng số, cân vi sai, giữ khối lượng cao nhất, cân đếm, chuẩn pipet, kiểm tra khối lượng, cân rót, cân theo công thức, cân xác định tỷ trọng, cân tính chi phí, SQC.
- Kích thước đĩa cân: Ø 90 mm
- Hiệu chuẩn: chức năng chuẩn nội AutoCal
- Khoảng trừ bì: Phụ thuộc tải trọng
- Yêu cầu nguồn điện: Adapter với nguồn vào 100-240VAC, 0.6A, 50-60Hz.
- Màn hình loại: Màn hình màu đồ họa VGA.
- Kích thước màn hình: 145 mm / 5.7 in (đường chéo)
- Kích thước đầu hiển thị (WxDxH): 195 × 90 × 154 mm
- Kích thước phần thân chính cân (W×H×D): 230 × 350 × 393 mm.
- Cổng kết nối: RS232, 2 USB, tùy chọn 2nd cổng RS232 hoặc kết nối internet.
- Giải nhiệt độ: 10°C tới 30°C
- Gải độ ẩm: lớn nhất 80% lên tới 30°C độ tuyến tính giảm 50% tại 40°C hơi không ngưng.
- Điều kiện bảo quản: 60°C tại 10% đến 90% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ.
- Trọng lượng: 6.9 kg
Cân phân tích Ohaus EX224/AD Cung cấp kèm theo:
- Máy chính EX224
- Đĩa cân
- Adapter AC
- HDSD
Cân phân tích Ohaus EX224/AD
EXPLORER® ANALYTICAL
Intelligent Performance No Matter How Difficult the Task!
SPECIFICATIONS
Maximum Capacity | 220 g |
Readability | 0.1 mg |
Pan Size | 3.5 in (90 mm) |
Internal Calibration | AutoCal™ - Automatic |
Draftshield | Included |
Auto Door | Yes |
Auxiliary Display Model | Available as an Accessory |
Battery Life | Not Applicable |
Communication | RS232 (Included); USB (Included); Ethernet (Available as an Accessory) |
Dimensions (HxLxW) | 13.8 in x 15.5 in x 9.1 in (350 mm x 393 mm x 230 mm) |
Display | Full-color 5.7 in VGA, touch screen |
In-use cover | Included |
Legal for Trade | Not Applicable |
Linearity ± | 0.0002 g |
Minimum Weight (USP, 0.1%, typical) | 0.16 g |
Net Weight | 15.2 lb (6.9 kg) |
Pan Construction | Stainless Steel |
Power | AC Adapter (Included) |
Repeatability (typical) | 0.0001 g |
Stabilization Time | 2 s |
Tare Range | To capacity by subtraction |
Units of Measurement | Baht; Carat; Custom; Grain; Gram; Hong Kong Tael; Kilogram; Mesghal; Milligram; Momme; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Pound; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola |
Working Environment | 50°F – 86°F, 85%RH, non-condensing (10°C – 30°C, 85%RH, non-condensing) |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng