Cầu đo điện trở một chiều Sonel MMR-650
Model: MMR-650
Hãng sản xuất: SONEL – Ba lan
Bảo hành 12 tháng
Ứng dụng:
- Đo điện trở tiếp xúc, mối hàn, dây nối đất, dây cáp điện, động cơ, máy biến áp…
Thông số kỹ thuật:
- Giải đo/ Độ phân dải/ Dòng điện để đo
+ 0...999,9 μΩ/ 0,1 μΩ/ 10 A
+ 1,0000...1,9999 mΩ/ 0,0001 mΩ/ 10 A
+ 2,000...19,999 mΩ/ 0,001 mΩ/ 10 A
+ 20,00...199,99 mΩ/ 0,01 mΩ/ 10 A / 1 A
+ 200,0...999,9 mΩ/ 0,1 mΩ/ 1 A / 0,1 A
+ 1,0000...1,9999 Ω/ 0,0001Ω/1 A / 0,1 A
+ 2,000...19,999 Ω/ 0,001Ω/ 0,1 mA
+ 20,00...199,99 Ω/ 0,01Ω/ 10 mA
+ 200,0...1999,9 Ω/ 0,1Ω/ 1 mA
- Cấp chính xác: ±(0,25% m.v. + 2 digits)
- Thời gian đo: khoảng 3 - 5s
- Thời gian tắt nguồn: 5-45 Phút hoặc tùy chọn khi không hoạt động
- Màn hình đồ họa TFT: 800 x 480 pixels
- Cổng giao tiếp: USB, LAN, Wi-Fi
- Kích thước: 318 x 257 x 152 mm
- Trọng lượng: 3,5kg
Cung cấp kèm theo:
- 3m dây dẫn 2 dây (2pcs)
- Kìm Kelvin's (2pcs)
- Đàu dò 2 chân (2pcs)
- Dây nguồn
- Tú đựng
- USB cable
- Hướng dẫn sử dụng
- Phần mềm PC (Sonel Reader).
Cầu đo điện trở một chiều Sonel MMR-650
DESCRIPTION
Designed to measure very low resistances of both resistive and inductive types of objects, including amorphous core transformers. This product is made to be used in power plants, railways and maintenance companies, to measure welded and soldered connections, equipotential bondings, earthing conductors, contacts, bolted connections, windings of motors and power transformers and other resistive and inductive objects. MMR-650 can be also utilized on a production lines (eg. at the final production control stage). An innovative combination of a high-performance measuring device with a modern user interface and advanced data management system. Wireless data transmission, enhanced system of 2D codes and ability to print labels to identify test items, all contribute to bringing new quality of work and allow the user to perform a wide range of measurements.
Measurement of resistance
Range | Resolution | Measurement current | Accuracy |
0...999,9 μΩ | 0,1 μΩ | 10 A | ±(0,25% w.m. + 2 digts) |
1,0000...1,9999 mΩ | 0,0001 mΩ | ||
2,000...19,999 mΩ | 0,001 mΩ | ||
20,00...199,99 mΩ | 0,01 mΩ | 10 A / 1 A | |
200,0...999,9 mΩ | 0,1 mΩ | 1 A / 0,1 A | |
1,0000...1,9999 Ω | 0,0001 Ω | ||
2,000...19,999 Ω | 0,001 Ω | 0,1 A | |
20,00...199,99 Ω | 0,01 Ω | 10 mA | |
200,0...1999,9 Ω | 0,1 Ω | 1 mA |
EXTRA ACCESSORIES
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng