Model: WNE10
Hãng sản xuất: MEMMERT
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng:
- Sử dụng trong phòng thí nghiệm công nghệ thực phẩm và mỹ phẩm, các phòng thí nghiệm nghiên cứu như: hóa học, sinh học, vi sinh, hóa sinh và các phòng thí nghiệm lâm sàng . . .
Thông số kỹ thuật:
- Thể tích: khoảng 10 lít
- Kích thước trong: dài 350 x rộng 210 x cao 140 mm
- Kích thước ngoài: dài 578 x rộng 356 x cao 238 mm
- Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 95°C với thêm chế độ điểm sôi (+100°C)
- Độ biến thiên: ± 0.1°C
- Độ phân bố: ± 0.25°C
- Bộ điều khiển: hiển thị số (LED) cho tất cả các thông số cài đặt, như nhiệt độ và giá trị cảnh báo (độ phân giải 0.1°C) cũng như giá trị thời gian.
- Cài đặt thời gian: bộ cài đặt bằng kỹ thuật số từ 1 phút đến 999 giờ cho: ON (hoạt động liên tục), DELAYED ON (thời gian chờ), HOLD (thời gian giữ nhiệt) hoặc HOLD (thời gian giữ nhiệt ở nhiệt độ cài đặt)
- Hiệu chuẩn: trên bộ điều khiển
- Kiểm soát nhiệt:
+ Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A, giám sát lẫn nhau và tiến hành thực hiện ở cùng giá trị nhiệt độ.
+ Bộ giới hạn nhiệt độ bằng cơ TB cấp bảo vệ class 1 ngắt chế độ gia nhiệt khi vượt quá khoảng 300C trên nhiệt độ tối đa của bể
+ Bộ kiểm soát quá nhiệt điện tử TWW cấp bảo vệ class 3.1 hoặc bộ giới hạn quá nhiệt TWB cấp bảo vệ class 2, hoạt động độc lập với nhau, được cài đặt qua menu bởi người sử dụng
+ Trong trường hợp quá nhiệt do sự cố, chế độ gia nhiệt được ngắt ở khoảng 10°C trên nhiệt độ cài đặt (giá trị cố định)
- Hệ thống tự chẩn đoán: bộ điều khiển bằng vi xử lý PID được hỗ trợ thêm chức năng fuzzy với thống tự động chẩn đoán chỉ thị báo lỗi
- Cảnh báo: cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi kết thúc chương trình, cũng như trong trường hợp mực nước thấp, bộ gia nhiệt tự động ngắt
- Bể gia nhiệt: gia nhiệt trên bề mặt diện tích lớn ba mặt
- Bên trong bằng thép không gỉ làm bằng vật liệu 1.4301 (ASTM 304) được hàn bằng công nghệ laser, dễ dàng vệ sinh
- Bên ngoài bằng thép không gỉ
- Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz
- Công suất: khoảng 1200 W (trong quá trình gia nhiệt)
- Nhiệt độ môi trường: +5°C đến 40°C
- Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ
Phụ kiện chọn thêm:
+ Bộ kiểm soát mực nước, code: L3
+ Tài liệu IQ/OQ, code: D00125
+ Nắp tháp bằng thép không gỉ cho bộ làm lạnh, code: B02642
+ Nắp bằng bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm (3 lỗ/Ø 107 mm), code: B02681
+ Nắp bằng bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm dùng cho bộ làm lạnh (3 lỗ/Ø 107 mm), code: B24373
+ Giá đỡ với 2 độ cao (30 hoặc 60 mm), code: E02894
+ Bộ làm lạnh CDP115
+ Bộ dụng cụ lắp đặt và kết nối bộ làm lạnh (bao gồm các thanh gắn cho tất cả các kích thước bể khác nhau), code: B02770
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 40 lỗ, đường kính lỗ 10 mm, chiều rộng 42 mm, code: E02028
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 40 lỗ, đường kính lỗ 12 mm, chiều rộng 41 mm, code: E02013
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 24 lỗ, đường kính lỗ 14.5 mm, chiều rộng 45 mm, code: E02014
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 24 lỗ, đường kính lỗ 18 mm, chiều rộng 50 mm, code: E02022
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 20 lỗ, đường kính lỗ 21 mm, chiều rộng 57 mm, code: E02032
+ Giá đỡ ống nghiệm, giá 2 hàng lỗ, 12 lỗ, đường kính lỗ 32 mm, chiều rộng 81 mm, code: E02034
Waterbath WNE 10
Standard delivery Waterbath
On this page, you can find all the essential technical data on the Memmert water bath. Our customer relations team will be pleased to help if you want further information. If you should require a customised special solution, please contact our technical specialists at myAtmoSAFE@memmert.com.
Temperature
Temperature range in °C | min. 5°C above ambient up to +95°C with additional boiling mode (+100°C) |
---|---|
resolution of display and setting accuracy | 0,1°C up to +99,9°C / 1°C from 100°C |
Control of standard components
Controller | digital display (LED) of all set parameters, such as temperature and alarm values (0,1°C resolution) as well as time values |
---|---|
Timer | digital timer from 1 min. up to 999 hours for: ON (continuous operation), DELAYED ON, HOLD or HOLD set-temperature dependent with guaranteed holding time |
Calibration | on controller |
Safety
Temperature control | 2 Pt100 sensors Class A in 4-wire-circuit, mutually monitoring and taking over the performance at the same temperature value |
---|---|
Temperature control | mechanical temperature limiter TB protection class 1 switching the heating off at approx. 30°C above max. temperature of the bath |
Temperature control | independently working, electronic overtemperature controller TWW protection class 3.1 or overtemperature limiter TWB protection class 2, adjustable in set-up menu by customer |
Temperature control | in case of overtemperature due to failure, the heating is switched off at approx. 10°C above the set temperature (fixed value) |
Autodiagnostic system | fuzzy-supported PID microprocessor controller with integrated autodiagnostic system with fault indication |
Alarm | visual and acoustic alarm at programme end and as input acknowledgement as well as in case of low liquid level, heating is switched off automatically |
Heating concept
Heating Baths | corrosion-proof large-area heating on three sides |
---|
Stainless steel interior
Dimensions W x H x D in mm | w(A) x h(C) x d(B): 350 x 140 x 210 mm |
---|---|
Interior | easy-to-clean interior, made of stainless steel, reinforced by deep drawn ribbing, material no. 1.4301 (ASTM 304), laser-welded |
Volume | 10 l |
Liquid level min. | (H) 97 mm |
Liquid level max. | (I) 120 mm |
Option
Option | Order No. | |
---|---|---|
Voltage 115 V, 50/60 Hz (no extra cost) | X2 | |
Water level control (for WNB, WNE, WPE) | L3 | |
Works calibration certificate (37°C for WNB, WNE, WPE, 160°C for ONE) | D00123 |
Accessory
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng