Đồng hồ vạn năng Fluke 115 (600V, 10A, True RMS)

Model: 115
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: 115
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật:

- DC mV: 600.0 mV/ ± 0.5%
- DCV: 6.000 V,  60.00 V, 600.00 V / 0.5%
- AC mV(True RMS): 600.0 mV/ 1.0 %
- ACV (True RMS): 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V / 1.0 %
- Kiểm tra liên tục: có
- Ohms: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ, 600.0 kΩ, 6.000 MΩ / 0.9 %, 40.00 MΩ / 5 %
- Kiểm tra Diode: có           
- C: 1000 nF, 10.00 µF, 100.0 µF, 9999 µF
- Lo-Z C: 1 nF to 500 µF / 10%
- ACA (True RMS) : 6.000 A, 10.00 A / 1.5% 
- DCA: 6.000 A,10.00 A / 1.0%  
- Hz: 99.99 Hz, 999.9 Hz, 9.999 kHz, 50 kHz /  0.1%
- Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")
- Trọng lượng: 550 g
- Phụ kiện bao gồm: máy chính, pin 9V, dây đo, HDSD

Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground 600 V
Surge protection 6 kV peak per IEC 61010–1 600 VCAT III, Pollution Degree 2
Display Digital: 6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph 33 segments, updates 32 per second
Operating temperature -10°C to + 50°C
Storage temperature -40°C to + 60°C
Battery type 9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Battery life 400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivolts Range/resolution 600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC volts Range/resolution 6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.00 V / 0.1 V
Accuracy ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
AC millivolts1 True RMS Range/resolution 600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts1 True RMS Range/resolution 6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.0 V / 0.1 V
Accuracy 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Continuity Range/resolution 600 Ω / 1 Ω
Accuracy Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of
500 μs or longer.
Ohms Range/resolution 600.0 Ω / 0.1 Ω
6.000 kΩ / 0.001 kΩ
60.00 kΩ / 0.01 kΩ
600.0 kΩ / 0.1 kΩ
6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy 0.9% + 1
Range/resolution 40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy 5% + 2
Diode test Range/resolution 2.00 V / 0.001 V
Accuracy 0.9% + 2
Capacitance Range/resolution 1000 nF / 1 nF
10.00 μF / 0.01 μF
100.0 μF / 0.1 μF
9999 μF / 1 μF
100 μF to 1000 μF
Accuracy 1.9% + 2
Range/resolution > 1000 μF
Accuracy 5% + 20%
Lo-Z capacitance Range 1 nF to 500 μF
Accuracy 10% + 2 typical
AC amps True RMS
(45 Hz to 500Hz)
Range/resolution 6.000 A / 0.001 A
10.00 A / 0.01 A
Accuracy 1.5% + 3
20 A overload for 30-seconds max
DC amps Range/resolution 6.000 A / 0.001 A
10.00 A / 0.01 A
Accuracy 1.0% + 3
20 A overload for 30-seconds max
Hz (V or A input)2 Range/resolution 99.99 Hz / 0.01 Hz
999.9 Hz / 0.01 Hz
9.999 kHz / 0.001 kHz
50 kHz / 0.01 kHz
Accuracy 0.1% + 2
1. All AC voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1% to 100% of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V.
2. Frequency is AC coupled, 5Hz to 30 kHz for AC voltage.
2. Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe.
2. Frequency is AC coupled, 5 Hz to 50 kHz for AC voltage. Frequency is DC coupled, 45 Hz to 5 kHz for AC current.
2. Temperature Range/Resolution: -40°F to 752°F / 0.2°F.
Mechanical & General Specifications
Size 167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)
Weight 550 g
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM