Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: China
Bảo hành 12 tháng
Tần số Wireless: 2.4 GHz ( khoảng cách gữa màn hình và máy Max10m)
DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.25 %
ACV: 0.1 mV ~ 1000 V /1.0 %
DCA: 1 mA ~ 10 A /1.0 %
ACA: 1 mA ~ 10 A /1.5 % + 3
R: 0.1 Ω ~ 40 MΩ
C: 1 nF ~ 9999 μF
F: 5 Hz ~ 50 kHz
T (kiểu K):-40 °C ~ +400 °C
Nguồn: pin AA
AC true-rms: có
Auto/Manual: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Màn hình có thể tháo dời: có
Kích thước: 5.3 cm x 9.3 cm x 19.3 cm
Trọng lượng: 604 g
Phụ kiện bao gồm: dây đo, kẹp cá sấu, dây đo nhiệt độ kiểu K80BK-A, CD-ROM, HDSD, 5 pin AA
Accuracy specifications | ||
DC voltage | Range | 0.1 mV to 1000 V |
Accuracy | 0.25% + 2 | |
AC voltage | Range | 0.1 mV to 1000 V |
Accuracy | 1.0% + 3 | |
DC current | Range | 1 mA to 10 A |
Accuracy | 1.0% + 3 | |
AC current | Range | 1 mA to 10 A |
Accuracy | 1.5% + 3 | |
Resistance | Range | 0.1 Ω to 40 MΩ |
Capacitance | Range | 1 nF to 9999 μF |
Resolution | 1nF | |
Frequency | Range | 5 Hz to 50 kHz |
Resolution | 0.01 Hz | |
Counts | 6000 | |
Temperature | -40°C to +400°C | |
Power | AA batteries: Three for main body two for display | |
Battery life | 400 hours | |
Wireless frequency | 2.4 GHz ISM Band 10 meter range | |
Safety rating | CAT IV 600 V , CAT III 1000 V | |
General specifications | ||
Basic features | AC true-rms | Yes |
Ranging | Auto/manual | |
Display | Backlight | Yes |
Data storage | Min/Max/Avg | Yes |
Other features | Battery type | AA alkaline |
Removable display | Yes | |
Warranty and protection | Safety rating | CAT IV 600 V/CAT III 1000 V |
External protection | Rubber overmold | |
Warranty | Three-years | |
Size (H x W x L) | 5.3 x 9.3 x 19.3 cm (2.08 x 3.6 x 7.6 in) | |
Weight | 604 g (1.3 Ib) |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng