Edge Đa Chỉ Tiêu - Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ HI2030-02

Model: HI2030-02
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani.
Bảo hành: 12 tháng
20.185.200₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: HI2030-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
pH
Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
Hiệu chuẩn:  Đến 5 điểm
Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
EC
Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn; 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
TDS
Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 
Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80
ĐỘ MẶN
Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100%  (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
OXY HÒA TAN (DO)
Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
NHIỆT ĐỘ
Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
THÔNG SỐ KHÁC
Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ 
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực 
Cung cấp gồm: Bộ máy edge EC HI2030 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI763100, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. 
Có thể mua thêm để kết nối với máy edge (bán riêng)
  HI11310: điện cực pH
  HI764080: điện cực oxy hòa tan
Ghi chú
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt
*** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu)

HI2030-02

edge® Multiparameter EC/TDS/Salinity Meter

pH Specifications

pH Range -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
pH Resolution 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
pH Accuracy (@25ºC/77ºF) ±0.2 mV, ±0.01 pH, ±0.002 pH
pH Calibration up to 5 points
pH Calibration Buffers 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, two custom buffers
pH Temperature Compensation ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*

EC Specifications

EC Range 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, up to 500.0 mS/cm (absolute EC)**
EC Resolution 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
EC Accuracy (@25ºC/77ºF) ±1% of reading (±0.05 μS/cm or 1 digit, whichever is greater)
EC Calibration 1 point offset calibration (0.00 μS/cm in air), 1 point slope calibration in EC standard 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm

TDS Specifications

TDS Range 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (absolute TDS)**, with 0.80 conversion factor
TDS Resolution 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
TDS Accuracy (@25ºC/77ºF) ±1% of reading (±0.03 ppm or 1 digit, whichever is greater)
TDS Calibration through EC calibration
TDS Conversion Factor 0.40 to 0.80

Salinity Specifications

Salinity Range 0.0 to 400.0% NaCl, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
Salinity Resolution 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
Salinity Accuracy (@25ºC/77ºF) ±1% of reading
Salinity Calibration 1 point with HI 7037L 100% NaCl sea water standard (other scales through EC calibration)

DO Specifications

DO Range 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 up to 300.0% saturation
DO Resolution 0.01 ppm, 0.1% saturation
DO Accuracy (@25ºC/77ºF) ±1 digit, ±1.5% of reading
DO Calibration one or two points at 0% (HI 7040 solution) and 100% (in air)
DO Temperature Compensation ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
Salinity Compensation 0 to 40 g/L (with 1 g/L resolution)
DO Altitude Compensation -500 to 4000 m (with 100 m resolution)

Temperature Specifications

Temperature Range -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F
Temperature Resolution 0.1 °C, 0.1 °F
Temperature Accuracy ±0.5 °C, ±1.0 °F

Additional Specifications

EC/TDS/Salinity Temperature Compensation Automatic -5 to 100º C (23 to 212º F) NoTC - can be selected to measure absolute conductivity.
Conductivity Temperature Coefficient 0.00 to 6.00% / ºC
pH Electrode Diagnostics Glass and reference junction diagnostics ( HI 11311 & HI 12301 only), out of calibration range , probe condition, response time
Logging up to 1000*** records organized in: Manual log-on-demand (Max. 200 logs), Manual log-on-stability (Max. 200 logs), Interval logging *** (Max. 600 samples; 100 lots)
Connectivity 1 micro USB port for charging and PC connectivity, 1 USB port for storage
Environment 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing
Battery Type/Life Built-in rechargeable battery with up to 8 hours of continuous use
Power Supply 5 VDC adapter (included)
Dimensions 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
Weight 250 g (8.82 oz)
Ordering Information HI2030 EC kit includes: HI763100 Conductivity probe, 4 sachets of 1413 μS/cm conductivity standard, 2 sachets of 5000 μS/cm conductivity standard, 2 sachets of 12880 μS/cm conductivity standard, 2 sachets general purpose rinse solution, USB cable, benchtop docking station with electrode holder, wall mount cradle, 5 VDC power adapter, quality certificate and instruction manual.
Warranty 2 years (probe 6 months)
Notes

* temperature limits will be reduced to actual probe/sensor limits 
** with temperature compensation function disabled
*** For standard mode only (logging)

Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI2030-02

Catalog nhấn tải về HI2030-02


 

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM