Máy đo áp suất Testo 570-1 Set (50 bar, -50 t0 +150°C)

Model: 570-1 Set
Hãng sản xuất: TesTo
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
19.360.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo áp suất Testo 570-1 Set

Model: 570-1 Set
Mã hàng: 0563 5701
Hãng sản xuất: TesTo
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng Máy đo áp suất Testo 570-1 Set:
- Máy đo áp suất testo 570-1 Set là bộ thiết bị kỹ thuật số đa dạng cho tất cả các nhiệm vụ đo trên hệ thống làm lạnh, bơm nhiệt, khối valve 4 cổng, tích hợp bộ nhớ dữ liệu, tích hợp phép đo chân không và có thể kết nối 3 đầu dò nhiệt độ
Thông số kỹ thuật Máy đo áp suất Testo 570-1 Set:
Nhiệt độ

- Dải đo: -50 đến +150 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C (±1 chữ số)
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Kết nối đầu dò: 3 x Plug-in (NTC)
Đo áp suất 
- Dải đo: 50 bar
- Độ chính xác: ±0,5 % fs (±1 chữ số)
- Độ phân giải: 0,01 bar / 0.1 psi
- Kết nối đầu dò: 3 x 7/16" – UNF + 1 x 5/8'' – UNF
- Quá tải (áp suất thấp): 52 bar
- Quá tải (áp suất cao): 52 bar
- Áp suất thấp: 50 bar
- Áp suất cao: 50 bar
Phép đo chân không
- Dải đo: -1 đến 0 bar
- Độ chính xác: 1 % fs
- Độ phân giải: 1 hPa / 1 mbar / 500 m
Thông số kỹ thuật chung Máy đo áp suất Testo 570-1 Set
- Máy đo áp suất Testo 570-1 Set Cấp bảo vệ: IP42
- Máy đo áp suất Testo 570-1 Set Tuổi thọ pin: khoảng 40 h (w/o illumination)
- Máy đo áp suất Testo 570-1 Set Loại màn hình: LCD
- Môi chất: CFC; HFC; N; H₂O; CO₂
- Chất làm lạnh: R402B; R718 (H₂O); R600; R502; R123; R406A; R424A; R407C; R402A; R600a; R421A; R123; R417A; R422B; R414B; R507; R404A; R408A; R407A; R503; R421B; R434A; R410A; R12; R422A; R427A; R401B; R134a; R413A; R438A; R420A; R290; R409A; R422D; R22; R401C; Ra11A; R1234yf (display: T8 for testo 557) refrigerant update possible by customer (via "EasyKool" software); R401A; R437A; R227; R744 (only in the permitted measurement range up to 50 bar); R416A
Máy đo áp suất Testo 570-1 Set Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu dò nhiệt dạng kẹp, pin, Hộp đựng, HDSD



testo 570-1 Set - Digital manifold

Order-Nr.  0563 5701

  • 40 refrigerants are stored in the instrument

  • Calculation of superheating and subcooling possible in parallel

  • 999 hours of recording readings

  • Set includes a clamp temperature probe for measuring the surface temperature of pipes

Purchasing the testo 570-1 digital manifold will ideally equip you to carry out quick, reliable measurements on refrigeration systems and heat pumps: carry out pressure, temperature, current and vacuum measurements as well as temperature-compensated tightness tests. Moreover, it calculates superheating and subcooling simultaneously..

Temperature

Measuring range

-50 to +150 °C

Accuracy

±0.5 °C (±1 Digit)

Resolution

0.1 °C

Probe connection

3 x Plug-in (NTC)

Pressure measurement

Measuring range

50 bar

Accuracy

±0.5 % fs (±1 Digit)

Resolution

0.01 bar / 0.1 psi

Probe connection

3 x 7/16" – UNF + 1 x 5/8'' – UNF

Overload rel. (low pressure)

52 bar

Overload rel. (high pressure)

52 bar

Low pressure rel.

50 bar

High pressure rel.

50 bar

Vacuum measurement

Measuring range

-1 to 0 bar

Accuracy

1 % fs

Resolution

1 hPa / 1 mbar / 500 micron

General technical data

Weight

1200 g

Dimensions

280 x 135 x 75 mm

Operating temperature

-20 to +50 °C

Protection class

IP42

Product colour

grey

Battery life

approx. 40 h (w/o illumination)

Display type

LCD (Liquid Crystal Display)

Pressure media

CFC; HFC; N; H₂O; CO₂

Refrigerants in instrument

R12; R123; R1233zd; R1234yf; R134a; R22; R290; R401A; R401B; R402A; R402B; R404A; R407A; R407C; R408A; R409A; R410A; R414B; R416A; R420A; R421A; R421B; R422B; R422D; R424A; R427A; R434A; R437A; R438A; R448A; R449A; R450A; R452A; R455A; R502; R503; R507; R513A; R600a; R718 (H₂O); R744 (CO₂)

Refrigerants update via software

EasyKool; R11; FX80; I12A; R114; R1150; R1234ze; R124; R125; R1270; R13; R13B1; R14; R142B; R152A; R161; R170; R227; R23; R236fa; R245fa; R32; R401C; R406A; R407B; R407D; R407F; R407H; R41; R411A; R412A; R413A; R417A; R417B; R417C; R422A; R422C; R426A; R442A; R444B; R452B; R453a; R454A; R454B; R454C; R458A; R500; R508A; R508B; R600; RIS89; SP22

Storage temperature

-20 to +60 °C


Temperature

Measuring range

-50 to +150 °C

Accuracy

±0.5 °C (±1 Digit)

Resolution

0.1 °C

Probe connection

3 x Plug-in (NTC)

Pressure measurement

Measuring range

50 bar

Accuracy

±0.5 % fs (±1 Digit)

Resolution

0.01 bar / 0.1 psi

Probe connection

3 x 7/16" – UNF + 1 x 5/8'' – UNF

Overload rel. (low pressure)

52 bar

Overload rel. (high pressure)

52 bar

Low pressure rel.

50 bar

High pressure rel.

50 bar

Vacuum measurement

Measuring range

-1 to 0 bar

Accuracy

1 % fs

Resolution

1 hPa / 1 mbar / 500 micron

General technical data

Weight

1200 g

Dimensions

280 x 135 x 75 mm

Operating temperature

-20 to +50 °C

Protection class

IP42

Product colour

grey

Battery life

approx. 40 h (w/o illumination)

Display type

LCD (Liquid Crystal Display)

Pressure media

CFC; HFC; N; H₂O; CO₂

Refrigerants in instrument

R12; R123; R1233zd; R1234yf; R134a; R22; R290; R401A; R401B; R402A; R402B; R404A; R407A; R407C; R408A; R409A; R410A; R414B; R416A; R420A; R421A; R421B; R422B; R422D; R424A; R427A; R434A; R437A; R438A; R448A; R449A; R450A; R452A; R455A; R502; R503; R507; R513A; R600a; R718 (H₂O); R744 (CO₂)

Refrigerants update via software

EasyKool; R11; FX80; I12A; R114; R1150; R1234ze; R124; R125; R1270; R13; R13B1; R14; R142B; R152A; R161; R170; R227; R23; R236fa; R245fa; R32; R401C; R406A; R407B; R407D; R407F; R407H; R41; R411A; R412A; R413A; R417A; R417B; R417C; R422A; R422C; R426A; R442A; R444B; R452B; R453a; R454A; R454B; R454C; R458A; R500; R508A; R508B; R600; RIS89; SP22

Storage temperature

-20 to +60 °C





Product Brochures

Manuals

Software


Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM