Máy đo chênh áp tốc độ lưu lượng gió PEAKTECH 5145
Model: 5145
Hãng sản xuất: PEAKTECH - Đức
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng:
- Máy đo chênh áp tốc độ lưu lượng gió PEAKTECH 5145 Sử dụng trong lắp đặt, chẩn đoán, sửa chữa, bảo trì và tối ưu hóa hệ thống điều hòa không khí, sưởi ấm và thông gió và sử dụng ống pitot để đo
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo áp suất:
+ 0.0001 - 0.7252 PSI; 0.0001 PSI
+ 0.00 - 50 mBar; 0.01 mBar
+ 0.00 - 20.07 inH2O; 0.01 inH2O
+ 0.0 - 509.8 mmH2O; 0.01 mmH2O
+ 0 - 5000 Pa; 1 Pa
- Thang đo lưu lượng:
+ CFM: 0 - 99.999 ft3/min; 0.0001 to 100
+ CMM: 0 - 99.999 m3/min: 0.001 to 100
- Thang đo tốc độ gió:
+ 1.00 - 80.00 m/s; 0.01 m/s
+ 200 - 15733 ft/min; 1 ft/min
+ 3,6 - 288.0 km/h; 0,1 km/h
+ 2,24 - 178.66 MPH; 0.01 MPH
+ 2.0 - 154.6 Knots; 0.1 Knots
- Thang đo nhiệt độ:
+ 0 - 50.0°C; 0.1°C; +/- 1°C
+ 32.0 - 122.0°F; 0.1°F; +/- 2°F
- Cổng giao tiếp PC USB 2.0
- Chức năng ghi giá trị với bộ nhớ trong: 99 giá trị
- Chức năng ghi giá trị Max/Min và trung bình
- Chức năng zero chức khi đo
- Tự động tắt nguồn
- Nguồn cấp: Pin 9V
- Kích thước: 203 x 75 x 50 mm
- Trọng lượng: 340g
Cung cấp bao gồm: Máy chính, hộp đựng, Cáp USB, Ống Pitot, ống kết nối, phần mềm cho Windows 2000/XP/VISTA/7, Pin và HDSD
Máy đo chênh áp tốc độ lưu lượng gió PEAKTECH 5145
PeakTech® 5145 PROD-ID: P 5145
"2 in 1" Professional Pressure-Difference & Air Flow Meter with USB
Microprocessor controlled 2 in 1 meter for determining pressure, pressure difference, Air Velocity and Air Flow, with a digital multi-function display and backlighting. The ambient and air temperature can be additionally detected.
This combination device enables the use in installation, diagnostics, repair, maintenance and optimization of air conditioning, heating and ventilation systems and uses a pitot tube to capture the different readings.
The USB interface and the software are used for recording of measurement values over extended periods and read out the built-in memory of 99 measurement readings.
PSI | 0.0001 - 0.7252 PSI; 0.0001 PSI |
mBar | 0.00 - 50 mBar; 0.01 mBar |
inH2O | 0.00 - 20.07 inH2O; 0.01 inH2O |
mmH2O | 0.0 - 509.8 mmH2O; 0.01 mmH2O |
PA | 0 - 5000 Pa; 1 Pa |
CFM | 0 - 99.999 ft3/min; 0.0001 to 100 |
CMM | 0 - 99.999 m3/min: 0.001 to 100 |
m/s | 1.00 - 80.00 m/s; 0.01 m/s |
ft/min | 200 - 15733 ft/min; 1 ft/min |
km/h | 3,6 - 288.0 km/h; 0,1 km/h |
MPH | 2,24 - 178.66 MPH; 0.01 MPH |
Knots | 2.0 - 154.6 Knots; 0.1 Knots |
°C | 0 - 50.0°C; 0.1°C; +/- 1°C |
°F | 32.0 - 122.0°F; 0.1°F; +/- 2°F |
Operation voltage | 9V-battery |
Dimensions (WxHxD) | 203 x 75 x 50 mm |
Weight | 340 g |
EAN-13 | 4250569402173 |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng