Máy đo cường độ ánh sáng đèn LED Hioki TM6101
Model: TM6101
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi đo: 100lx đến 100,000lx
- Nhóm đo lường:
+ Độ rọi, quang thông, cường độ sáng
+ Màu sắc
+ Chỉ số truyền màu
+ Nhiệt độ màu tương quan và Δuv
+ Bước sóng chiếm ưu thế
- Độ chính xác:
+ ±5 %, 23 ± 5°C/80 % rh
+ Sau khi bù tối ± 5°C, Best range setting
- Lưu số liệu: Dữ liệu được sao lưu trên máy tính
- Giao tiếp: USB 2.0, I/O Digital
- Phát hiện ánh sáng: nguồn có đường kính bức xạ Φ11.3 mm ± 0,1 mm
- Chức năng đo:
+ Control, Trigger function
+ Averaging, Auto-range function
- Hiển thị:
+ Độ rọi, quang thông, cường độ sáng
+ Màu sắc, Chỉ số truyền màu, màu tương quan
- Nguồn: AC adapter 9418-15 (AC100 to 240V, 50/60Hz, 6VA)
- Khối lượng sản phẩm: 550 ± 50g
- Kích thước sản phẩm: 70*39.5*172mm
- Phụ kiện đi kèm:
+ AC ADAPTER 9418-15 × 1, USB cable × 1
+ Cảm biến dài (2m) × 1
+ Nắp cảm biến × 1,
+ Hướng dẫn sử dụng x1
+ CD-R (PC application software Measurement library) × 1
+ Screw for connection port × 4, Ferrite core × 3
Máy đo cường độ ánh sáng đèn LED Hioki TM6101
LED OPTICAL METER
TM6101
Improve Productivity with Ultra-fast and High-precision Measurement!
Measurement items | (1) Illuminance, Luminous flux, Luminous Intensity (2) Chromaticity (3) Color Rendering Index (4) Correlated Color Temperature and Δuv (5) Dominant wavelength and excitation purity |
---|---|
Measurement range | [Illuminance] 5 lx to 100,000 lx |
Applicable standard | Compliant with special type illuminance measuring instruments* specified in Japanese Industrial Standard (JIS) C 1609-1:2006 Illuminance meters Part 1:General measuring instruments. Performance (1) Illuminance linearity*: 2 % ±1 dgt. (2) Visible range relative special responsivity characteristics*: 1.5 % *Terms translated into English by Hioki English translation of JIS C 1609-1:2006 has not been published by Japanese Standards Association. In the event of any doubt arising, the original standard in Japanese takes precedence. |
Spectral responsivity characteristics of colour-matching functions | Performance Meets with tolerance limits specified as Table 1 (Tolerance limits to deviation of spectral responsivity of photo-electric colorimeter) in 5.2 Photoelectric colorimeter of JIS Z 8724:1997 Methods of colour measurement - Light-source colour. |
Compensation | Dark current compensation, Reference value compensation, (Illuminance, Luminous Intensity, Luminous Flux, Chromaticity) |
Post-correction backup | Saving of user correction values: Reference value correction values can be saved on the connected computer |
Interfaces | USB 2.0, Digital I/O (Input: External trigger, Output: End of measurement) |
Optical detector | [Incoming radiation diameter] φ 11.3 mm ±0.1 mm |
Measurement function | Control, Trigger function, Averaging, Auto-range function |
Display | Illuminance, Luminous flux, Luminous Intensity, Chromaticity, Color Rendering Index, Correlated Color Temperature, Dominant wavelength |
Power supply | AC Adapter 9418-15 (100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 6 VA) |
Dimensions and mass | [Main unit] 210 mm (8.17 in) W × 30 mm (1.18 in) H × 135 mm (5.31 in) D, 1 kg (35.3 oz) [Sensor unit] 70 mm (2.76 in) W × 39.5 mm (1.56 in) H × 172 mm (6.77 in) D, 550 g (19.4 oz) |
Accessories | AC adapter 9418-15 ×1, USB cable ×1, Main unit/ sensor unit connection cable (2 m, 6.56 ft) ×1, Cap ×1, Connecting port connecting screws ×4, Ferrite cores ×3, Rubber feet ×4, Instruction manual ×1, CD-R (PC application software, Measurement library) ×1 |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng