Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02
Model: HI83303-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02:
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02 Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02 Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02 Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02 Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02 Đầu nối điện cực pH/nhiệt độ kĩ thuật số
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02 Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83303-02 Kết nối – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến
- Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
- Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
- Hiển thị tình trạng pin - Chỉ ra số lượng pin còn lại.
- Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
- Khoang chứa cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
Thông số chung:
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm: HI83303 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Aquaculture Photometer - HI83303
HI83303 is a compact, multiparameter photometer for use in aquaculture applications. The meter is one of the most advanced photometers available with an innovative optical design that utilizes a reference detector and focusing lens to eliminate errors from changes in the light source and from imperfections in the glass cuvette. This meter has 20 different programmed methods measuring 12 key water quality parameters and also offers an absorbance measurement mode for performance verification and for users that would like to develop their own concentration versus absorbance curves. Aquaculture parameters include alkalinity, calcium, nitrite, and phosphate which are critical to maintaining a healthy system. It also contains parameters specific to either a marine or freshwater environment.
To save valuable laboratory benchtop space, the HI83303 doubles as a professional pH meter with its digital pH/temperature electrode input. Now one meter can be used for both photometric and pH measurements.
Advanced optical system
Unparalleled performance from a benchtop photometer
Digital pH electrode input
Save valuable bench space with one meter that works both as a photometer and as a laboratory pH meter
Absorbance Measuring Mode
pH Range | Photometer: 6.5 to 8.5 pH pH electrode: -2.00 to 16.00 pH |
---|---|
pH Resolution | Photometer: 0.1 pH pH electrode: 0.01 pH |
pH Accuracy | Photometer: ±0.1 pH pH electrode: ±0.01 pH |
pH Calibration | Automatic one or two point calibration with one set of standard buffers available (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
pH Temperature Compensation | Automatic (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); limits reduced based on the pH electrode used |
pH CAL Check (electrode diagnostics) | clean electrode and check buffer/check probe displayed during calibration |
pH Method | Photometer: phenol red |
pH-mV Range | ±1000 mV |
pH-mV Resolution | 0.1 mV |
pH-mV Accuracy | ±0.2 mV |
Oxygen, Dissolved Range | 0.0 to 10.0 mg/L (as O2) |
---|---|
Oxygen, Dissolved Resolution | 0.1 mg/L |
Oxygen, Dissolved Accuracy | ±0.4 mg/L ±3% of reading |
Oxygen, Dissolved Method | Adaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, Azide modified Winkler method |
Absorbance Range | 0.000 to 4.000 Abs |
---|---|
Absorbance Resolution | 0.001 Abs |
Absorbance Accuracy | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
Alkalinity Range | Freshwater: 0 to 500 mg/L (as CaCO3) Seawater: 0 to 300 mg/L (as CaCO3) |
---|---|
Alkalinity Resolution | 1 mg/L |
Alkalinity Accuracy | ±5 mg/L ±5% of reading |
Alkalinity Method | Colorimetric method |
Ammonia Range | Freshwater:Low Range: 0.00 to 3.00 mg/L Medium Range: 0.00 to 10.00 mg/L High Range: 0.0 to 100.0 mg/L (all as NH3-N) |
---|---|
Ammonia Resolution | Low and Medium Range: 0.01 mg/L High Range: 0.1 mg/L |
Ammonia Accuracy | Low Range: ±0.04 mg/L ±4% of reading Medium Range: ±0.05 mg/L ±5% of reading High range: ±0.5 mg/L ±5% of reading |
Ammonia Method | Adaptation of the ASTM Manual of Water and Environmental Technology, D1426-92, Nessler method |
Calcium Range | Freshwater: 0 to 400 mg/L (as Ca2+) Seawater: 200 to 600 mg/L (as Ca2+) |
---|---|
Calcium Resolution | 1 mg/L |
Calcium Accuracy | Freshwater: ±10 mg/L ±5% of reading Seawater: ±6% of reading |
Calcium Method | Freshwater: Adaptation of the Oxalate method Seawater: Adaptation of the Zincon method |
Free Chlorine Range | 0.00 to 5.00 mg/L (as Cl2) |
---|---|
Free Chlorine Resolution | 0.01 mg/L |
Free Chlorine Accuracy | ±0.03 mg/L ±3% of reading |
Total Chlorine Range | 0.00 to 5.00 mg/L (as Cl2) |
Total Chlorine Resolution | 0.01 mg/L |
Total Chlorine Accuracy | ±0.03 mg/L ±3% of reading |
Chlorine Method | Adaptation of the EPA 330.5 DPD method |
Copper Range | Low Range: 0.000 to 1.500 mg/L (as Cu2+) High range: 0.00 to 5.00 mg/L (as Cu2+) |
---|---|
Copper Resolution | 0.001 mg/L; 0.01 mg/L |
Copper Accuracy | Low Range: ±0.01 mg/L ±5% of reading High Range ±0.02 mg/L ±4% of reading |
Copper Method | Adaptation of the EPA bicinchoninate method |
Nitrate Range | 0.0 to 30.0 mg/L (as NO3-- N) |
---|---|
Nitrate Resolution | 0.1 mg/L |
Nitrate Accuracy | ±0.5 mg/L ±10% of reading |
Nitrate Method | Adaptation of the cadmium reduction method |
Nitrite Range | Freshwater Low Range: 0 to 600 μg/L (as NO2--N) High Range: 0 to 150 mg/L (as NO2-) Seawater Ultra Low Range: 0 to 200 μg/L (as NO2--N) |
---|---|
Nitrite Resolution | Freshwater: 1 μg/L; 1 mg/L Seawater: 1 μg/L |
Nitrite Accuracy | Freshwater Low Range: ±20 μg/L ±4% of reading High Range: ±4 mg/L ±4% of reading Seawater ±10 μg/L ±4% of reading |
Nitrite Method | Low Range and Seawater: Adaptation of the EPA Diazotization method 354.1 High Range: Adaptation of the Ferrous Sulfate method |
Phosphate Range | Freshwater Low Range: 0.00 to 2.50 mg/L (as PO43-) High range: 0.0 to 30.0 mg/L(as PO43-) Seawater Ultra Low Range: 0 to 200 μg/L (as P) |
---|---|
Phosphate Resolution | Freshwater: 0.01 mg/L; 0.1 mg/L Seawater: 1 μg/L |
Phosphate Accuracy | Freshwater Low Range: ±0.04 mg/L ±4% of reading High Range: ±1 mg/L ±4% of reading Seawater Ultra Low Range: ±5 μg/L ±5% of reading |
Phosphate Method | Freshwater Low Range: Adaptation of the Ascorbic Acid method Freshwater High Range and Seawater Ultra Low Range: Adaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, Amino Acid method |
Input Channels | 1 pH electrode input and 5 photometer wavelengths |
---|---|
pH Electrode | digital pH electrode (not included) |
Photometer/Colorimeter Light Source | 5 LEDs with 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, and 610 nm narrow band interference filters |
Photometer/Colorimeter Light Detector | silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
Cuvette Type | round, 24.6 mm |
Number of Methods | 128 max. |
GLP | calibration data for connected pH electrode |
Display | 128 x 64 pixel LCD with backlight |
Logging Type | log on demand with user name and sample ID optional input |
Logging Memory | 1000 readings |
Connectivity | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
Power Supply | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) |
Battery Type/Life | 3.7 VDC Li-polymer rechargeable battery / >500 photometric measurements or 50 hours of continuous pH measurement |
Environment | 0 to 50.0 oC (32 to 122.0 oF); 0 to 95% RH, non-condensing |
Weight | 1.0 kg (2.2 lbs.) |
Dimensions | 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8") |
Ordering Information | HI83303 is supplied with sample cuvettes and caps (4 ea.), cloth for wiping cuvettes, USB to micro USB cable connector, power adapter and instruction manual. |
Manual:
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng