Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 trong lò hơi và tháp làm mát

Model: HI83305
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani.
Bảo hành: 12 tháng
17.350.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02

Model: HI83305-02 
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02:
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 Đầu nối điện cực pH/nhiệt độ kĩ thuật số
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02 Kết nối – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83305-02Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
- Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
- Hiển thị tình trạng pin  - Chỉ ra số lượng pin còn lại.
- Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
- Khoang chứa cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
Thông số chung:
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 4 đèn LED với nhiều bộ lọc nhiễu băng hẹp 20 nm, 525 nm, 575 nm, and 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm: HI83305 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Thuốc thử mua riêng theo chỉ tiêu cần đo.







Boiler and Cooling Tower Photometer - HI83305

HI83305 is a compact, multiparameter photometer intended for boiling and cooling tower applications for use in the lab or in the field. The meter is one of the most advanced photometers available with an innovative optical design that utilizes a reference detector and focusing lens to eliminate errors from changes in the light source and from imperfections in the glass cuvette. This meter has 30 different programmed methods measuring 18 key water quality parameters and also offers an absorbance measurement mode for performance verification and for users that would like to develop their own concentration versus absorbance curves. Parameters specific to boiling and cooling towers include oxygen scavengers and silica which are important for maintaining equipment.

To save valuable laboratory benchtop space, the HI83305 doubles as a professional pH meter with its digital pH/temperature electrode input. Now one meter can be used for both photometric and pH measurements.

Advanced optical system

Unparalleled performance from a benchtop photometer

Digital pH electrode input

Save valuable bench space with one meter that works both as a photometer and as a laboratory pH meter

Absorbance measuring mode

pH RangePhotometer: 6.5 to 8.5 pH
pH electrode: -2.00 to 16.00 pH
pH ResolutionPhotometer: 0.1 pH
pH electrode: 0.01 pH
pH AccuracyPhotometer: ±0.1 pH
pH electrode: ±0.01 pH
pH CalibrationAutomatic one or two point calibration with one set of standard buffers available (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
pH Temperature CompensationAutomatic (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); limits reduced based on the pH electrode used
pH CAL Check (electrode diagnostics)clean electrode and check buffer/check probe displayed during calibration
pH MethodPhotometer: phenol red
pH-mV Range±1000 mV
pH-mV Resolution0.1 mV
pH-mV Accuracy±0.2 mV
Oxygen, Dissolved Range0.0 to 10.0 mg/L (as O2)
Oxygen, Dissolved Resolution0.1 mg/L
Oxygen, Dissolved Accuracy±0.4 mg/L ±3% of reading
Oxygen, Dissolved MethodAdaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, Azide modified Winkler method
Absorbance Range0.000 to 4.000 Abs
Absorbance Resolution0.001 Abs
Absorbance Accuracy+/-0.003Abs @ 1.000 Abs
Aluminum Range0.00 to 1.00 mg/L (as Al3+)
Aluminum Resolution0.01 mg/L
Aluminum Accuracy±0.04 mg/L ±4% of reading
Aluminum MethodAdaptation of the aluminon method
Ammonia RangeLow Range: 0.00 to 3.00 mg/L
Medium Range: 0.00 to 10.00 mg/L
High Range: 0.0 to 100.0 mg/L (all as NH3-N)
Ammonia Resolution0.01 mg/L; 0.1 mg/L
Ammonia AccuracyLow Range: ±0.04 mg/L ±4% of reading
Medium Range: ±0.05 mg/L ±5% of reading
High range: ±0.5 mg/L ±5% of reading
Ammonia MethodAdaptation of the ASTM Manual of Water and Environmental Technology, D1426-92, Nessler method
Bromine Range0.00 to 8.00 mg/L (as Br2)
Bromine Resolution0.01 mg/L
Bromine Accuracy±0.08 mg/L ±3% of reading
Bromine MethodAdaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, DPD method.
Chlorine Dioxide Range0.00 to 2.00 mg/L (as ClO2)
Chlorine Dioxide Resolution0.01 mg/L
Chlorine Dioxide Accuracy±0.10 mg/L ±5% of reading
Chlorine Dioxide MethodAdaptation of the Chlorophenol Red method.
Free Chlorine Range0.00 to 5.00 mg/L (as Cl2)
Free Chlorine Resolution0.01 mg/L
Free Chlorine Accuracy±0.03 mg/L ±3% of reading
Total Chlorine Range0.00 to 5.00 mg/L (as Cl2)
Total Chlorine Resolution0.01 mg/L
Total Chlorine Accuracy±0.03 mg/L ±3% of reading
Chlorine MethodAdaptation of the EPA 330.5 DPD method
Chromium, Hexavalent RangeLow Range: 0 to 300 μg/L (as Cr6+)
High Range: 0 to 1000 μg/L (as Cr6+)
Chromium, Hexavalent Resolution1 μg/L
Chromium, Hexavalent AccuracyLow Range: ±1 μg/L ±4% of reading
High Range: ±5 μg/L ±4% of reading
Chromium, Hexavalent MethodAdaptation of the ASTM Manual of Water and Environmental Technology, D1687-92, Diphenylcarbohydrazide method.
Copper RangeLow Range: 0.000 to 1.500 mg/L (as Cu2+)
High range: 0.00 to 5.00 mg/L (as Cu2+)
Copper Resolution0.001 mg/L; 0.01 mg/L
Copper AccuracyLow Range: ±0.01 mg/L ±5% of reading
High Range ±0.02 mg/L ±4% of reading
Copper MethodAdaptation of the EPA bicinchoninate method
Hydrazine Range0 to 400 μg/L (as N2H4)
Hydrazine Resolution1 μg/L
Hydrazine Accuracy±4% of full scale reading
Hydrazine MethodAdaptation of the ASTM Manual of Water and Environmental Technology, method D1385-88, p-Dimethylaminobenzaldehyde method
Iron RangeLow Range: 0.000 to 1.600 mg/L (as Fe)
High Range: 0.00 to 5.00 mg/L (as Fe)
Iron Resolution0.001 mg/L; 0.01 mg/L
Iron AccuracyLow Range: ±0.01 mg/L ±8% of reading
High Range: ±0.04 mg/L ±2% of reading
Iron MethodLow Range: Adaptation of the TPTZ Method
High Range: Adaptation of Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 3500-Fe B., Phenanthroline Method
Molybdenum Range0.0 to 40.0 mg/L (as Mo6+)
Molybdenum Resolution0.1 mg/L
Molybdenum Accuracy±0.3 mg/L ±5% of reading
Molybdenum MethodAdaptation of the mercaptoacetic acid method
Nitrate Range0.0 to 30.0 mg/L (as NO3-- N)
Nitrate Resolution0.1 mg/L
Nitrate Accuracy±0.5 mg/L ±10% of reading
Nitrate MethodAdaptation of the cadmium reduction method
Nitrite RangeFreshwater
Low Range: 0 to 600 μg/L (as NO2--N)
High Range: 0 to 150 mg/L (as NO2-)
Nitrite ResolutionFreshwater: 1 μg/L; 1 mg/L
Nitrite AccuracyFreshwater
Low Range: ±20 μg/L ±4% of reading
High Range: ±4 mg/L ±4% of reading
Nitrite MethodLow Range: Adaptation of the EPA Diazotization method 354.1
High Range: Adaptation of the Ferrous Sulfate method
Oxygen, Scavenger Range0 to 1000 μg/L (as DEHA)
0.00 to 1.50 mg/L (as Carbohydrazide)
0.00 to 2.50 mg/L (as Hydroquinone)
0.00 to 4.50 mg/L (as ISO-ascorbic acid)
Oxygen, Scavenger Resolution1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L
Oxygen, Scavenger Accuracy±5 μg/L ±5% of reading
Oxygen, Scavenger MethodAdaptation of the iron reduction method
Phosphate RangeFreshwater
Low Range: 0.00 to 2.50 mg/L (as PO43-)
High range: 0.0 to 30.0 mg/L(as PO43-)
Phosphate ResolutionFreshwater: 0.01 mg/L; 0.1 mg/L
Phosphate AccuracyFreshwater
Low Range: ±0.04 mg/L ±4% of reading
High Range: ±1 mg/L ±4% of reading
Phosphate MethodFreshwater Low Range: Adaptation of the Ascorbic Acid method
Freshwater High Range: Adaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, Amino Acid method
Silica RangeLow Range: 0.00 to 2.00 mg/L (as SiO2)
High Range: 0 to 200 mg/L (as SiO2)
Silica Resolution0.01 mg/L; 1 mg/L
Silica AccuracyLow Range: ±0.03 mg/L ±3% of reading
High Range: ±1 mg/L ±5% of reading
Silica MethodLow Range: Adaptation of the ASTM Manual of Water and Environmental Technology, D859, Heteropoly Molybdenum Blue method
High Range: Adaptation of the USEPA Method 370.1 and Standard Method 4500-SiO2
Zinc Range0.00 to 3.00 mg/L (as Zn)
Zinc Resolution0.01 mg/L
Zinc Accuracy±0.03 mg/L ±3% of reading
Zinc MethodAdaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, Zincon method
Input Channels1 pH electrode input and 5 photometer wavelengths
pH Electrodedigital pH electrode (not included)
Photometer/Colorimeter Light Source5 LEDs with 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, and 610 nm narrow band interference filters
Photometer/Colorimeter Light Detectorsilicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy±1 nm
Cuvette Typeround, 24.6 mm
Number of Methods128 max.
GLPcalibration data for connected pH electrode
Display128 x 64 pixel LCD with backlight
Logging Typelog on demand with user name and sample ID optional input
Logging Memory1000 readings
ConnectivityUSB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
Power Supply5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
Battery Type/Life3.7 VDC Li-polymer rechargeable battery / >500 photometric measurements or 50 hours of continuous pH measurement
Environment0 to 50.0 oC (32 to 122.0 oF); 0 to 95% RH, non-condensing
Weight1.0 kg (2.2 lbs.)
Dimensions206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
Ordering InformationHI83305 is supplied with sample cuvettes and caps (4 ea.), cloth for wiping cuvettes, USB to micro USB cable connector, power adapter and instruction manual.





Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM