Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02
Model: HI83326-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02:
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02 Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền và phím ảo
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02 Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02 Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02 Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
- Đầu nối điện cực pH/nhiệt độ kĩ thuật số
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02 Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326-02 Kết nối – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến
- Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
- Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
- Hiển thị tình trạng pin - Chỉ ra số lượng pin còn lại.
- Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
- Khoang chứa cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
- Hệ thống quang học tiên tiến
- HI83326 được thiết kế với một hệ thống quang học tiên tiến kết hợp một bộ tách chùm để ánh sáng có thể được sử dụng cho các giá trị hấp thụ và cho một máy dò tham khảo. Máy dò tham khảo giám sát cường độ ánh sáng và điều chỉnh khi bị nhiễu do sự biến động điện hoặc nhiệt của các thành phần quang học. Mỗi phần có một vai trò quan trọng cung cấp hiệu suất tuyệt vời từ một quang kế.
Thông số chung:
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm: HI83326 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Pool and Spa Photometer - HI83326
HI83326 is a compact, multiparameter photometer for use in pool and spa applications. The meter is one of the most advanced photometers available with an innovative optical design that utilizes a reference detector and focusing lens to eliminate errors from changes in the light source and from imperfections in the glass cuvette. This meter has 12 different programmed methods measuring 11 key water quality parameters and also offers an absorbance measurement mode for performance verification and for users that would like to develop their own concentration versus absorbance curves. Pool and spa parameters include alkalinity, free chlorine, nitrite, and phosphate which are critical to maintaining a healthy system.
To save valuable laboratory benchtop space, the HI83326 doubles as a professional pH meter with its digital pH/temperature electrode input. Now one meter can be used for both photometric and pH measurements.
Advanced optical system
Unparalleled performance from a benchtop photometer
Digital pH electrode input
Save valuable bench space with one meter that works both as a photometer and as a laboratory pH meter
Absorbance measuring mode
pH Range | Photometer: 6.5 to 8.5 pH pH electrode: -2.00 to 16.00 pH |
---|---|
pH Resolution | Photometer: 0.1 pH pH electrode: 0.01 pH |
pH Accuracy | Photometer: ±0.1 pH pH electrode: ±0.01 pH |
pH Calibration | Automatic one or two point calibration with one set of standard buffers available (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
pH Temperature Compensation | Automatic (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); limits reduced based on the pH electrode used |
pH CAL Check (electrode diagnostics) | clean electrode and check buffer/check probe displayed during calibration |
pH Method | Photometer: phenol red |
pH-mV Range | ±1000 mV |
pH-mV Resolution | 0.1 mV |
pH-mV Accuracy | ±0.2 mV |
Absorbance Range | 0.000 to 4.000 Abs |
---|---|
Absorbance Resolution | 0.001 Abs |
Absorbance Accuracy | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
Alkalinity Range | Freshwater: 0 to 500 mg/L (as CaCO3) |
---|---|
Alkalinity Resolution | 1 mg/L |
Alkalinity Accuracy | ±5 mg/L ±5% of reading |
Alkalinity Method | Colorimetric method |
Bromine Range | 0.00 to 8.00 mg/L (as Br2) |
---|---|
Bromine Resolution | 0.01 mg/L |
Bromine Accuracy | ±0.08 mg/L ±3% of reading |
Bromine Method | Adaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, DPD method. |
Free Chlorine Range | 0.00 to 5.00 mg/L (as Cl2) |
---|---|
Free Chlorine Resolution | 0.01 mg/L |
Free Chlorine Accuracy | ±0.03 mg/L ±3% of reading |
Total Chlorine Range | 0.00 to 5.00 mg/L (as Cl2) |
Total Chlorine Resolution | 0.01 mg/L |
Total Chlorine Accuracy | ±0.03 mg/L ±3% of reading |
Chlorine Method | Adaptation of the EPA 330.5 DPD method |
Copper Range | High range: 0.00 to 5.00 mg/L (as Cu2+) |
---|---|
Copper Resolution | 0.01 mg/L |
Copper Accuracy | High Range ±0.02 mg/L ±4% of reading |
Copper Method | Adaptation of the EPA bicinchoninate method |
Cyanuric Acid Range | 0 to 80 mg/L (as CYA) |
---|---|
Cyanuric Acid Resolution | 1 mg/L |
Cyanuric Acid Accuracy | ±1 mg/L ±15% of reading |
Cyanuric Acid Method | Adaptation of the turbidimetric method |
Hardness, Calcium Range | 0.00 to 2.70 mg/L (as CaCO3) |
---|---|
Hardness, Calcium Resolution | 0.01 mg/L |
Hardness, Calcium Accuracy | ±0.11 mg/L ±5% of reading |
Hardness, Calcium Method | Adaptation of the Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th edition, Calmagite method |
Iron Range | High Range: 0.00 to 5.00 mg/L (as Fe) |
---|---|
Iron Resolution | 0.01 mg/L |
Iron Accuracy | High Range: ±0.04 mg/L ±2% of reading |
Iron Method | Adaptation of Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 3500-Fe B., Phenanthroline Method |
Nitrate Range | 0.0 to 30.0 mg/L (as NO3-- N) |
---|---|
Nitrate Resolution | 0.1 mg/L |
Nitrate Accuracy | ±0.5 mg/L ±10% of reading |
Nitrate Method | Adaptation of the cadmium reduction method |
Ozone Range | 0.00 to 2.00 mg/L (as O3) |
---|---|
Ozone Resolution | 0.01 mg/L |
Ozone Accuracy | ±0.02 mg/L ±3% of reading |
Ozone Method | Colorimetric DPD Method |
Phosphate Range | Freshwater Low Range: 0.00 to 2.50 mg/L (as PO43-) |
---|---|
Phosphate Resolution | Freshwater: 0.01 mg/L |
Phosphate Accuracy | Freshwater Low Range: ±0.04 mg/L ±4% of reading |
Phosphate Method | Freshwater Low Range: Adaptation of the Ascorbic Acid method |
Input Channels | 1 pH electrode input and 3 photometer wavelengths |
---|---|
pH Electrode | digital pH electrode (not included) |
Photometer/Colorimeter Light Source | 3 LEDs with 525 nm, 575 nm, and 610 nm narrow band interference filters |
Photometer/Colorimeter Light Detector | silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
Cuvette Type | round, 24.6 mm |
Number of Methods | 128 max. |
GLP | calibration data for connected pH electrode |
Display | 128 x 64 pixel LCD with backlight |
Logging Type | log on demand with user name and sample ID optional input |
Logging Memory | 1000 readings |
Connectivity | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
Power Supply | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) |
Battery Type/Life | 3.7 VDC Li-polymer rechargeable battery / >500 photometric measurements or 50 hours of continuous pH measurement |
Environment | 0 to 50.0 oC (32 to 122.0 oF); 0 to 95% RH, non-condensing |
Weight | 1.0 kg (2.2 lbs.) |
Dimensions | 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8") |
Ordering Information | HI83226 is supplied with sample cuvettes and caps (4 ea.), cloth for wiping cuvettes, USB to micro USB cable connector, power adapter and instruction manual. |
Manual: |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng