Máy đo điện trở Hioki RM3542-50
Model: RM3542-50
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất sứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo điện trở:
+ 100mΩ(Max.120mΩ)~100Ω(max.120Ω)/độ phân giải 0.1μΩ
+ 1000mΩ(max.1200mΩ)~1000Ω(max.1200Ω)/độ phân giải 1mΩ
- Hiển thị: Màn hình LCD 240 × 64 dot Đen trắng, có đèn nền LED trắng
- Độ chính xác:
+ Ở thang 100mΩ là ±0.015 % rdg. ±0.002 % f.s
+ Ở thang 1000Ω là ±0.006 % rdg. ±0.001 % f.s
- Dòng kiển tra:
+ Ở 100mΩ là 100mA DC
+ Ở 100MΩ là 100nA DC
- Điện áp hở: 20V DC max.
- Tỉ lệ lấy mẫu: Nhanh, Trung bình, Chậm, 3 lựa chọn
- Thời gian đo:
+ Nhanh: 0.9ms
+ Trung bình: 3.6ms
+ Chậm: 17ms
- Giao tiếp: RS232C, Máy in
- Giao tiếp I/O bên ngoài: Trigger, Hold input, Đầu ra so sánh, cái đặt cấu hình thiết bị đầu cuối
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max
- Kích thước: 260x88x300mm
- Khối lượng: 2.9kg
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn x1, EXT. I/O đầu đực ×1, Hướng dẫn sử dụng x1, Hướng dẫn sử dụng nhanh x1.
Máy đo điện trở Hioki RM3542-50
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Resistance range | [at Low Power OFF] 100 mΩ range (Max. 120.0000 mΩ, 0.1 μΩ resolution) to 100 MΩ range (Max. 120.0000 MΩ, 100 Ω resolution), 16 steps [at Low Power ON] 1000 mΩ range (Max. 1200.000 mΩ, 1 μΩ resolution) to 1000 Ω range (Max. 1200.000 Ω, 1 mΩ resolution), 6 steps |
---|---|
Display | Monochrome graphic LCD 240 × 64 dot, white LED backlight |
Measurement accuracy | [with SLOW mode, at 100 mΩ range] ±0.015 % rdg. ±0.002 % f.s. [with SLOW mode, at 1000 Ω range] ±0.006 % rdg. ±0.001 % f.s. (best case) |
Testing current | [at 100 mΩ range] 100 mA DC to [at 100 MΩ range] 100 nA DC |
Open-terminal voltage | 20 V DC max. (with applied voltage limit function enabled: max. 10 V DC) |
Sampling rate | FAST, MEDIUM, SLOW, 3 settings |
Measurement times | [at 100 Ω /1000 Ω ranges, with Low Power OFF] FAST: 0.9 ms, MED: 3.6 ms, SLOW: 17 ms (minimum time) |
Integration time | 0.1 ms to 100.0 ms, or 1 to 5 PLC at 50 Hz, 1 to 6 PLC at 60 Hz Note: PLC = one power line cycle (mains wave-form period) |
Other functions | Comparator (compare setting value with measurement value), Delay (set to allow for mechanical delay of trigger input and probing, or set to allow for measurement object response), Applied Voltage Limit Function, Scaling Function, OVC (offset voltage compensation), Measurement fault detection, Probe short-circuit detection, Improve contact, Auto-memory, Statistical calculations, Settings monitor (when using two instruments, a difference in settings causes warning notification), Retry, Trigger function. etc,. |
Interfaces | RS-232C, Printer, GP-IB (Model RM3542-51) |
External I/O | Trigger, Hold input, Comparator output, Settings monitor terminal |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. |
Dimensions and mass | 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 300 mm (11.81 in) D, 2.9 kg (102.3 oz) |
Accessories | Power cord ×1, EXT. I/O male connector ×1, Instruction manual ×1, Operation guide ×1 |
Probe and Test fixtures
SMD TEST FIXTURE IM9100
• Direct connection type • SMDs with electrodes on the bottom • DC to 8MHz • Measurable sample sizes: 01005 to 0402 (EIA)
TEST FIXTURE 9262
Direct connection type, DC to 8 MHz, measurable conductor diameter: ø0.3 (0.01 in) to 2 mm (0.08 in)
SMD TEST FIXTURE 9263
Direct connection type, DC to 8 MHz, Test sample dimensions:1 mm (0.04 in) to 10 mm (0.39 in)
4-TERMINAL PROBE 9140-10
Cable length 1 m (3.28 ft), DC to 200 kHz, impedance characteristics of 50 Ω, 4-terminal pair configuration, measurable conductor diameter: ø0.3 (0.01 in) to 5 mm (0.20 in)
PC communication
RS-232C CABLE 9637
9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length
GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02
2 m (6.56 ft) length
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng