Máy đo điện trở Hioki RM3543
Model: RM3543
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất sứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Cách thức đo:
- Dùng cầu cân bằng
- Dòng điện một chiều cố định
Thang do:
- 10mΩ (max 12mΩ/Độ phân giải 0.01mΩ)
- 1000Ω (max 1200O/Độ phân giải 1mΩ)
Hiển thị Màn hình đơn sắc LCD, có đèn nền
Độ chính xác: Ở thang 10mΩ là ±0.060% rdg. ±0.001% f.s.
Dòng kiểm tra:
- Ở thang 10mΩ là 1A DC
- Ở thang 1000Ω là 1mA Dc
Điện áp hở: 20V DC
Tỉ lệ lấy mẫu: Nhanh, Trung bình, chậm, 3 lựa chọn.
Thời gian cập nhật:(PLC = Power line cycle)
- Ở thang 10mΩ : Nhanh~2ms/Trung bình~5ms/Chậm~1PLC
- Ở thang 0.1~100ms: 5 PLC ở tần số 50Hz, 1~6 PLC Ở 60Hz
Chức năng khác:
- So sánh, trễ, OVC, tính trị số trung bình, phát hiện lỗi đo
- Phát hiện bị ngắn mạch, nâng cao tính tiếp xúc
- Cài đặt kiểu dòng điện, Tính toán thống kê
Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232, Máy in
Nguồn: 100~240V AC, 50/60 Hz, 40VA max
Kích thước: 260x88x300mm
Khối lượng: 3kg
Thiết bị đi kèm:
- Dây nguồn x1, jack kết nối I/O (kiểu đực) x1
- Tài liệu sử dụng x1, hướng dẫn hoạt động x1.
Máy đo điện trở Hioki RM3543
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Measurement method | Four-terminal, constant-current DC |
---|---|
Resistance range | 10 mΩ (Max. 12.00000 mΩ, 0.01 μΩ resolution) to 1000 Ω range (Max. 1200.000 Ω, 1 mΩ resolution), 7 steps |
Display | Monochrome graphic LCD 240 × 64 dot, white LED backlight |
Measurement accuracy | [at 10 mΩ range, with SLOW mode, average 16 times settings] ±0.060 % rdg. ±0.001 % f.s. |
Testing current | [at 10 mΩ range] 1 A DC to [at 1000 Ω range] 1 mA DC |
Open-terminal voltage | 20 V DC max. Note: Voltage when not measuring is 20 mV or less, with current mode set at PULSE and Contact Improver Setting set at OFF/PULSE (measured with a voltmeter having 10 MΩ) |
Sampling rate | FAST, MEDIUM, SLOW, 3 settings |
Integration time | [at 10 mΩ range, default value] FAST 2.0 ms, MED 5.0 ms, SLOW 1 PLC, Setting range: 0.1 ms to 100.0 ms, or 1 to 5 PLC at 50 Hz, 1 to 6 PLC at 60 Hz Note: PLC = one power line cycle (mains wave-form period) |
Other functions | Comparator (compare setting value with measurement value), Delay, OVC (offset voltage compensation), Average, Measurement fault detection, Probe short-circuit detection, Improve contact, Current mode setting (A pulse application function that applies current only during measurement), Auto-memory, Statistical calculations, Settings monitor (when using two instruments, a difference in settings causes warning notification), Retry, Trigger function. etc,. |
Interfaces | External I/O, RS-232C, Printer, GP-IB (Model RM3543-01) |
External I/O | Trigger, Hold input, Comparator output, Settings monitor terminal, Service power output +5V, +12V, etc. |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 40 VA max. |
Dimensions and mass | 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 300 mm (11.81 in) D, 3.0 kg (105.8 oz) |
Accessories | Power cord ×1, EXT. I/O male connector ×1, Instruction manual ×1, Operation guide ×1 |
Probe and Test fixtures
4-TERMINAL PROBE 9140
DC to 100 kHz, 1 m (3.28 ft) length, impedance characteristics of 75 Ω
TEST FIXTURE 9262
Direct connection type, DC to 8 MHz, measurable conductor diameter: ø0.3 (0.01 in) to 2 mm (0.08 in)
SMD TEST FIXTURE 9263
Direct connection type, DC to 8 MHz, Test sample dimensions:1 mm (0.04 in) to 10 mm (0.39 in)
4-TERMINAL PROBE 9500
DC to 1 MHz, 1 m (3.28 ft) length
PC communication
GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02
2 m (6.56 ft) length
RS-232C CABLE 9637
9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng