Máy đo điện trở Hioki RM3544
Model: RM3544
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất sứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo điện trở:
+ 30mΩ (max 35mΩ/độ phân giải 1μΩ)
+ 3MΩ (max 3.5MΩ/ độ phân giải 100Ω)
- Độ chính xác: ±0.020 % rdg. ±0.007 % f.s.
- Dòng kiểm tra:
+ Ở thang 30mΩ là 300mA DC
+ Ở thang 3MΩ là 500nA DC
- Điện áp hở: 5.5V DC max
- Đo nhiệt độ:
+ -10.0 to 99.9°C
+ Độ chính xác: ±0.50°C
+ Cảm biến nhiệt độ Z2001
- Tốc độ đo:
+ Nhanh: 50Hz: 21ms, 60Hz: 18ms
+ Trung bình: 101ms
+ Chậm: 401ms
- Chức năng:
+ Hiệu chỉnh nhiệt độ, so sánh (ABS/REF%)
+ Hiển thị lựa chọn bộ đếm 4 số, 5 số
+ Giữ số liệu, tính giá trị trung bình
- Nguồn:
+ 100 to 240 V AC, 50/60 Hz
+ Công suất tiêu tốn: 15VA
- Kích thước: 215x80x166mm
- Khối lượng: 1kg
- Phụ kiện đi kèm:
+ Dây nguồn x1, Clip type lead L2101 ×1,Male EXT I/O connector ×1
Máy đo điện trở Hioki RM3544
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Resistance range | 30 mΩ (35.000 mΩ display max., 1 µΩ resolution) to 3 MΩ range (3.5000 MΩ display max., 100 Ω resolution), 9 steps Measurement accuracy: ±0.020 % rdg. ±0.007 % f.s. |
---|---|
Testing current | [at 30 mΩ range] 300 mA DC to [at 3 MΩ range] 500 nA DC |
Open-terminal voltage | 5.5 V DC max. |
Temperature measurement | -10.0 °Cto 99.9°C, accuracy: ±0.5 °C (Temperature Sensor Z2001 and RM3544 combined accuracy) |
Measurement speed | FAST (50Hz: 21ms, 60Hz: 18ms) / MED (101ms) / SLOW (401ms) |
Display refresh rate | N/A |
Functions | Temperature correction, comparator (ABS/REF%), key-lock (OFF, menu lock, all lock), display digit count selection function (5 digits/ 4 digits), automatic power supply frequency settings (AUTO/50Hz/60Hz), scaling, judgment sound setting, auto hold, averaging, panel store/panel load |
Memory storage | N/A |
Communication interfaces | [Only RM3544-01] Select from RS-232C, Printer (RS-232C), or USB Remote function, communications monitor function, data output function |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, Rated power consumption: 15 VA |
Dimensions and mass | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 166 mm (6.54 in) D [RM3544] 0.9 kg (31.7 oz), [RM3544-01] 1.0 kg (35.3 oz) |
Accessories | [RM3544] Power cord ×1, Clip type lead L2101 ×1, Instruction manual ×1, Spare fuse ×1 [RM3544-01] Power cord ×1, Clip type lead L2101 ×1, Male EXT. I/O connector ×1, Instruction manual ×1, Application disc ×1, USB cable (A-to-B type) ×1, Spare fuse ×1 |
Measurement Leads / Input scanner
*The L2101 is bundled with the RM3544 series
About lead length
A: From junction to probe, B: Probe length, L: Overall length
Note: For L2101 to L2104, length “A” can be extended by roughly 1.1 m (3.61 ft) by cutting the binding tube.
CLIP TYPE LEAD L2101
A: 250 mm (9.84 in), B:84 mm (3.31 in), L:1.5 m (4.92 ft)
PIN TYPE LEAD L2102
A: 250 mm (9.84 in), B:178 mm (7.01 in), L:1.5 m (4.92 ft)
PIN TYPE LEAD L2103
A: 250 mm (9.84 in), B:176 mm (6.93 in), L:1.5 m (4.92 ft)
4-TERMINAL LEAD L2104
A: 280 mm (11.02 in), B:149 mm (5.87 in), L:1.5 m (4.92 ft)
LED COMPARATOR ATTACHMENT L2105
2 m (6.56 ft) length
TEMPERATURE SENSOR Z2001
1.75 m (5.74 ft) length
PC Communication
*For the RM3544-01
RS-232C CABLE 9637
9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng