Máy đo điện trở Hioki RM3548
Model: RM3548
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất sứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Thang do:
+3 mΩ (Max:3.5mΩ, độ phân giải 0.1µΩ)
+3 mΩ (Max:3.5mΩ, độ phân giải 100Ω)
- Ðộ chính xác: ±0.02 % rdg. ±0.007 % f.s
- Dòng kiểm tra:
+ 1A DC( ở thang 3mΩ)
+ 500nA DC(ở thang 3MΩ)
- Ðiện áp hở: Max 5.5 V DC
- Ðo nhiệt độ: -10.0 to 99.9°C, Ðo chính xác: ±0.5°C
- Tốc độ đo: Cố định
- Màn hình và thời gian refresh:
+ Không OVC~100ms
+ có OVC~230ms
- Ch?c nang:
+ Hiệu chỉnh nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ
+ Bù điện áp (offset voltage compensation (OVC))
+ So sánh (ABS/REF%), chuyển đổi độ dài
+ Tự động tắt nguồn (APS)
- Luu trữ dữ liệu:
+ 1000 khoảng~ 6000 khoảng : 0.2 tới 10s(bước nhảy 0.2s)
+ Thu thập dữ liệu, luu trữ trên USB (CSV,TXT files)
- Chức năng khác:
+ Tính trị số trung bình, giao tiếp USB
- Nguồn: Pin kiềm LR6(AA)*8, Dùng liên tục: 10h, tiêu thụ: 5VA
- Kích thước: 192x121x55mm
- Khối lượng:770g
- Phụ kiện đi kèm:
+ Clip type lead 9287-10 ×1, sensor nhiệt Z2002 ×1
+ Pin kiềm LR6 ×8, hướng dẫn sử dụng x1, Cáp USB x1
+ Dây deo x1, Cầu chì x1
Máy đo điện trở Hioki RM3548
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Resistance range | 3 mΩ (3.5000 mΩ display Max., 0.1 µΩ resolution) to 3 MΩ range (3.5000 MΩ display Max., 100 Ω resolution), 10 steps Measurement accuracy: ±0.020 % rdg. ±0.007 % f.s. |
---|---|
Testing current | [at 3 mΩ range] 1 A DC to [at 3 MΩ range] 500 nA DC |
Open-terminal voltage | 5.5 V DC max. |
Temperature measurement | -10.0 to 99.9°C, accuracy: ±0.50°C (Temperature Sensor Z2002 and RM3548 combined accuracy) |
Measurement speed | Fixed |
Display refresh rate | Without OVC: approx. 100ms, With OVC: approx. 230ms |
Functions | Temperature correction, temperature conversion, offset voltage compensation (OVC), comparator (ABS/REF%), length conversion, judgment sound setting, auto hold, auto power save (APS), Averaging, panel store/panel load, USB communication interface (RM3548 internal memory is recognized as a mass storage device when connected to a PC) |
Memory storage | Number of recordable data points: (manual/auto) Up to 1,000, (interval) Up to 6,000; Interval: 0.2 to 10.0s (0.2s steps); Acquisition of data from memory: display, USB mass storage (CSV, TXT files) |
Power supply | LR6 (AA) Alkaline batteries ×8, Continuous use: 10 hours (Under our company’s conditions), Rated power consumption: 5 VA max. |
Dimensions and mass | 192 mm (7.56 in) W × 121 mm (4.76 in) H × 55 mm (2.17 in) D, 770 g (27.2 oz) |
Accessories | Clip type lead L2107 ×1, Temperature sensor Z2002 ×1, LR6 Alkaline battery ×8, Instruction manual ×1, USB Cable(A-to-mini B type) ×1, Strap ×1, Spare fuse ×1 |
Measurement Leads
*The L2107, Z2002 are bundled with the RM3548
About lead length
A: From junction to probe, B: Probe length, L: Overall length
Note: For L2107, length “A” can be extended by roughly 0.8 m (2.62 ft) by cutting the binding tube. Length “A” for all other leads cannot be extended.
FOUR TERMINAL LEAD 9453
A:280 mm (11.02 in), B:118 mm (4.65 in), L:1360 mm (4.46 ft), 60V DC
ZERO ADJUSTMENT BOARD 9454
For the L2100, 9465-10, 9465, 9461
PIN TYPE LEAD 9465-10
A: (red) 100 mm (3.94 in), (black) Max. 550 mm (21.65 in), B: 121 mm (4.76 in), L: 1883 mm (6.18 ft)
TIP PIN 9465-90
To replace the tip on the 9465-10, L2020, (one piece)
LARGE CLIP TYPE LEAD 9467
A: 300 mm (11.81 in), B: 131 mm (5.16 in), L: 1310 mm (4.30 ft), tip φ 29 mm (1.14 in), 50 V DC
PIN TYPE LEAD 9772
A: (red) 100 mm (3.94 in), (black) Max. 550 mm (21.65 in), B: 118 mm (4.65 in), L: 1880 mm (6.17 ft)
TIP PIN 9772-90
To replace the tip on the Pin type lead 9772, L2100/L2110, (one piece)
LED COMPARATOR ATTACHMENT L2105
2 m (6.56 ft) length
CLIP TYPE LEAD L2107
A: 130 mm (5.12 in), B:84 mm (3.31 in), L:1.1 m (3.61 ft), 70 V DC
TEMPERATURE SENSOR Z2002
100 mm (3.94 in) length
Case
CARRYING CASE C1006
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng