Máy đo độ ẩm vật liệu gỗ, bê tông, gạch, vôi vữa Laserliner 082.033A

Model: 082.033A
Hãng sản xuất: Laserliner
Xuất xứ:
Bảo hành: 12 tháng
4.683.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: 082.033A
Hãng sản xuất: Laserliner-Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo:
Nền xi măng: 0% ... 4,5% / độ chính xác: ± 0,5%
Nền Anhydrit: 0% ... 3,1% / độ chính xác:± 0,5%
Thạch cao: 0% ... 9% / độ chính xác: ± 0,5%
Bê tông Aerated: 0% ... 48% /  độ chính xác: ± 1%
Bê tông: 0% ... 5% / độ chính xác: ± 0,5%
Gạch: 0% ... 10% /  độ chính xác: ± 0,5%
Gỗ: 0% ... 60% /  độ chính xác: ± 2% (6% ... 30%)
- Đo được nhiều loại vật liệu: với 62 loại vật liệu: 56 loại gỗ và 6 loại vật liệu xây dựng (xi măng láng nền, gạch, thạch cao, bê tông, đá mềm)
- Đèn LED chỉ báo vật liệu ướt / khô: với 12 đèn LED màu (màu xanh lá cây = khô, màu vàng = ẩm, đỏ = ướt)
- Báo Wet: ngoài màu đỏ chỉ thị LED, một cảnh báo bằng âm thanh cho vật liệu ướt.
-Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, hướng dẫn sử dụng và túi mềm đựng máy

MEASUREMENT PRINCIPLE Capacitive measuring principle via integrated rubber electrodes
MATERIALS 56 types of wood and 6 types of building materials: cement screed, anhydrite screed, gypsum plaster, aerated concrete, concrete, lime malm brick
MEASUREMENT RANGE/ACCURACY Cement screed: 0 %…4.5 % / ± 0.5 % Anhydrite screed: 0 %…3.1 % / ± 0.5 % Gypsum plaster: 0 %…9 % / ± 0.5 % Aerated concrete: 0 %…48 % / ± 1 % Concrete: 0 %…5 % / ± 0.5 % Lime malm brick: 0 %…10 % / ± 0.5 % Wood: 0 %…60 % / ± 2 % (6 %…30 %)
OPERATING TEMPERATURE 0 … 40 °C
STORAGE TEMPERATURE -10 °C … 60 °C
MAX. RELATIVE HUMIDITY 85 %
POWER SUPPLY 1 x 6LR61 9 V
WEIGHT 0.221 kg
DIMENSIONS (W x H x D) 78 mm X 150 mm X 32 mm
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM