Máy đo độ dày bằng siêu âm Extech TKG150
Model: TKG150
Hãng sản xuất: Extech - Mỹ
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Giải đo độ dày (trên thép):
+ Đầu đo 5MHz: 1.0 đến 508mm
+ Đầu đo 10MHz: 0.50 đến 508mm (Chọn mua thêm)
- Ngôn ngữ: English, French, Spanish, Italian, Czech, German, Portuguese, Slovak, Finnish, and Hungarian
- Chức năng: Hold Mode, Freeze Mode , Fast Min/Max mode
- Đơn vị: Inches/Millimeters/Microseconds
- Cảnh báo chiều sâu Min/Max: tiếng kêu, flash, báo rung
- Bàn phím phát quang: F1 = đỏ, F2 = vàng, F3 =xanh
- Điều chỉnh Gain: Low, Standard, High
- Chế độ B-Scan: Hiển thị mặt cắt ngang của mẫu thử: không mã hoá
- Chế độ Echo: cho phép đo độ dày của kim loại qua lớp phủ (lớp sơn và lớp phủ sẽ tự động bỏ qua khi đo)
- Chế độ khác : Hiển thị giá trị tham khảo và người sử dụng nhập vào giá trị tham khảo
- Chế độ vận tốc âm thanh: Hiển thị vận tốc sóng âm thanh (vận tốc sóng siêu âm)
- Bộ ghi dữ liệu: ghi 100K giá trị tuyến tính 2D, 3D grid hoặc boiler alphanumeric files, 20 đặc tính trong file dữ liệu, xuất ra excel, phần mêm Extech XPorter, cũng tuơng thích với Ultrapipe
- Tuổi thọ pin: lên đến 50h
Cung cấp kèm theo: 2 chai chất tiếp âm, 2 pin AA, cảm biến (5MHz, đường kính 0.375") cáp cảm biến, hộp cứng, vỏ cao su bảo vệ, phần mềm Extech Xporter, cáp USB, HDSD
Máy đo độ dày bằng siêu âm Extech TKG150
Extech TKG150: Digital Ultrasonic Thickness Gauge/Datalogger
Compact rugged meter for non-destructive thickness measurements
The TKG150 is a Digital Ultrasonic Thickness Gauge/Data logger. Compact rugged meter for non-destructive thickness measurements. Extech offers Thickness Gauges designed in compact, handheld, rugged housing ideal for field use. The ultrasonic technology allows for non-destructive thickness measurements for primarily steel structures. Complete with protective holster, 2oz bottle of coolant, 2 AA batteries, 5MHz Transducer, hard carrying case, USB cable and Exporter software.
Specifications | Range |
---|---|
Steel Thickness Range | 5MHz probe: 0.040 to 20" (1.0 to 508mm); 10MHz probe: 0.030" to 2" (0.76mm to 50.8mm) |
Material velocity calibration range | 0.200 to 0.7362 in/μS (0.508 to 18.699mm/μS) |
Languages | English, French, Spanish, Italian, Czech, German, Portuguese, Slovak, Finnish, and Hungarian |
Hold Mode | Holds display to retain last thickness reading with reverse video display |
Freeze Mode | Freezes display (ideal for high temperature readings) |
Fast Min/Max Mode | Displays Min or Max and actual thickness value at 20 measurements/sec |
Units | Inches/Millimeters/Microseconds |
Alarms | Audible beeping; illuminae flashing display and keypad; and vibration feedback |
Illuminating Keypad | F1 = Red, F2 = Yellow, F3 = Green for easy, go/no-go testing |
Gain - Variable adjustment | Low, Standard, High |
B-Scan - Displays a cross section of the test piece | Displays a visual cross section of inspection area with no correlation to distance. B-Scan alarm colors consist of: Red = below minimum/above maximum; Yellow = Caution; and Green = Good. |
Echo to Echo | Measure the metal thickness only (paint & coatings do not affect base material thickness value) |
Differential Mode | Displays the difference from the actual thickness measurement and a user entered reference value |
Velocity Mode | Displays acoustic sound speed to measure thickness of unknown materials |
Datalogger | Stores 50k readings (expandable to 100k) and 5,000 waveforms; file names up to 20 characters long; and the included Extech XPorter software extracts .csv data files that can be opened for viewing in MS Excel, Notepad, or Wordpad. |
Range | — |
Rectification Modes | — |
Live Waveform (A-Scan) | — |
Battery Life | Up to 50 hrs (20hrs w/backlighting) |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng