Máy đo độ dày siêu âm Huatec TG-3000
Model: TG3000
Hãng sản xuất: HUATEC
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng Máy đo độ dày siêu âm Huatec TG-3000:
- Máy đo độ dày siêu âm Huatec TG-3000 được sử dụng để đo độ dày kim loại, nhựa, gốm, nhựa composite, kính thủy tinh và siêu âm độ dày các vật liệu dẫn điện khác
Thông số kỹ thuật:
- Mình hình: LCD
- Giải đo: 0.75-300mm
- Vận tốc đo: 1000-9999 m/s
- Độ phân giải: 0.1mm
- Độ chính xác: ± (0,5% Độ dày + 0,04) mm, tùy thuộc vào vật liệu và điều kiện
- Đơn vị đo: met/inch
- Tốc độ lấy mẫu: 4 lần / giấy cho chế độ đo điểm, 10 lần / giấy cho chế độ Scan
- Bộ nhớ 20 tệp (99 giá trị trên 1 tệp)
- Nguồn: 2 pin 1.5V AA
- Kích thước: 150x74x32mm
- Trọng lượng: 245g
Cung cấp bao gồm: Máy chính, Đầu đo 90°, khớp nối, Pin, Hộp đựng, HDSD
Transducer Models Ultrasonic Thickness Gauge TG3000 For Metals , Plastic , Ceramics
.
Features
1.Capable of performing measurements on a wide range of material, including metals, plastic, ceramics, composites, epoxies, glass and other ultrasonic wave well-conductive materials.
2.Transducer models are available for special application, including for coarse grain material and high temperature applications.
3.Two-Point Calibration function.
4.Two work modes: Single point mode and Scan mode.
5.Coupling status indicator showing the coupling status.
6.Auto sleep and auto power off function to conserve battery life.
Specifications
1.Display: 4.5 digits LCD with EL backlight.
2.Measuring Range:0.75~300mm (in Steel).
3.Sound Velocity Range: 1000~9999 m/s.
4.Resolution: 0.1mm.
5.Accuracy: ±(0.5%Thickness+0.04)mm, depends on materials and conditions
6.Units:Metric/Imperial unit selectable.
7.Four measurements readings per second for single point measurement, and ten per second for Scan Mode.
8.Memory for up to 20 files (up to 99 values for each file) of stored values.
9.Power Source:Two “AA” size, 1.5 Volt alkaline batteries. 100 hours typical operating time (EL backlight off).
10.Outline dimensions:150×74×32 mm. Weight:245g
Configuration
|
No. |
Item |
Quantity |
Remarks |
Standard Configuration |
1 |
Main body |
1 |
|
2 |
Transducer |
1 |
Model: N05/90° |
|
3 |
Couplant |
1 |
|
|
4 |
Instrument Case |
1 |
|
|
5 |
Operating Manual |
1 |
|
|
6 |
Alkaline battery |
2 |
AA size |
|
Optional Configuration |
7 |
Transducer: N02 |
|
|
8 |
Transducer: N07 |
|
||
9 |
Transducer: HT5 |
|
Probe optional
Model |
Freq MHZ |
Diam mm |
Measuring Range |
Lower limit |
Description |
N02 |
2 |
22 |
3.0mm~300.0mm(In Steel) |
20 |
for thick, highly attenuating, or highly scattering materials |
N05 |
5 |
10 |
1.2mm~230.0mm(In Steel) |
Φ20mm×3.0mm |
Normal Measurement |
N05 /90° |
5 |
10 |
1.2mm~230.0mm(In Steel) |
Φ20mm×3.0mm |
Normal Measurement |
N07 |
7 |
6 |
0.75mm~80.0mm (In Steel) |
Φ15mm×2.0mm |
For thin pipe wall or small curvature pipe wall measurement |
HT5 |
5 |
14 |
3~200mm (In Steel) |
30 |
For high temperature (lower than 300℃) measurement. |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng