Máy đo độ dày siêu âm Uni-T UT345A
Model: UT345A
Thương hiệu: UNI-T
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ dày siêu âm Uni-T UT345A:
Dải đo: 1.00 đến 300 mm
Độ phân giải: 0.01 mm
Độ chính xác: ±(1%H+0.1)H<10mm, ±0.1mm; H≥10mm±(1%H+0.1)mm
Vận tốc sóng âm: 1000 đến 9999m/s
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
Giới hạn tối thiểu cho ống đo: Ф20x3mm(thép)
Thông số sạc: DC 5V 1A, giao diện Type-C
Thời gian hoạt động (pin đầy): Khoảng 16h
Pin sạc: 3.7V/2000mAh
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0℃ đến 40℃, 10%RH đến 80%RH
Tự động hiệu chuẩn
300 nhóm lưu trữ dữ liệu
Đầu dò có độ nhạy cao
Nhiều lựa chọn vật liệu
Chức năng chính: đo đơn lẻ, đo liên tục, báo động, đo vận tốc âm thanh, tự động hiệu chỉnh
Kích thước: 140×66×28.5mm
Trọng lượng: 175g
Specifications of UT345A Ultrasonic Thickness Gauge
Specifications | |
Display | 2.4″ LCD |
Measurement range | 1.00~300.00mm |
Sound velocity range | (1000~9999) m/s |
Unit | mm/in |
Accuracy | H<10mm, ±0.1mm; H≥10mm, ±(1%H+0.1)mm |
Lower limit of pipe measurement | Φ20×3mm (steel) |
Data storage | 300 groups, including material, sound velocity, unit, measured value, MAX, MIN and AVG of each group |
Main functions | Single measurement, continuous measurement, alarm, sound velocity measurement, auto calibration |
Charging specification | DC 5V 1A, Type-C interface |
Operating time (full battery) | About 16h |
Operating temperature and humidity | 0℃~40℃ 10%RH~80%RH |
Storage temperature and humidity | -10℃~50℃ 10%RH~70%RH |
General Characteristics | |
Battery | Built-in lithium battery (3.7V 2000mAh) |
Product color | Red and grey |
Product net weight | 175g |
Product size | 140×66×28.5mm |
Standard accessories | Type-C charging cable, Probe |
Standard individual packing | Gift box, English manual, Cloth case |
Standard quantity per carton | 5pcs |
Gross weight (one carton) | 3.09kg |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng