Máy Đo Độ Đục Hanna HI98713 (Tiêu Chuẩn ISO, 0.00 - 1000 NTU)

Model: HI98713
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani.
Bảo hành: 12 tháng
31.980.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy Đo Độ Đục Hanna HI98713

Model: HI98713
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU
Độ phân giải: 0.01; 0.1; 1 FNU
Chọn thang: Tự động
Độ chính xác: ±2% kết quả đo cộng 0.1 FNU
Độ lặp lại: ±1% kết quả đo hoặc 0.01 FNU cho giá trị lớn hơn
Ánh sáng lạc: < 0.1 FNU
Máy dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon
Phương pháp: phương pháp tỷ lệ nephelometric (90° & 180°)
Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục
Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100 and 750 FNU
Hiệu chuẩn: hai, ba hoặc bốn điểm
Nguồn sáng: LED IR 860 nm / lớn hơn 100,000 giá trị
Bộ nhớ: 200 bản ghi
Kết nối: USB hoặc RS232
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Nguồn: Pin 1.5V AA (4) / adapter 12 VDC; tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
Kích thước: 224 x 87 x 77 mm
Khối lượng: 512 g 
Cung cấp gồm; HI98713 được cung cấp với cuvet mẫu và nắp (5), cuvet hiệu chuẩn HI98713-11, dầu silicon, khăn lau cuvet, pin, adapter AC, hướng dẫn, và vali đựng máy.

Tính Năng Nổi Bật Máy Đo Độ Đục Hanna HI98713

Chế độ đo tỉ lệ - Máy Đo Độ Đục Hanna HI98713 đo độ đục bằng cách sử dụng phương pháp tỷ lệ với một đầu dò ánh sáng 90° và 180° cho phép đo chính xác hơn. Đo độ đục có thể được thực hiện trong thang đo 0.00 đến 1000 FNU.

Nhiều chế độ đo - Đo bình thường, đo liên tục, đo trung bình

Tuân thủ ISO - Máy Đo Độ Đục Hanna HI98713 đáp ứng yêu cầu của phương pháp ISO 7027 để đo độ đục bằng cách sử dụng một nguồn ánh sáng LED hồng ngoại.

Hiệu chuẩn - Máy Đo Độ Đục Hanna HI98713 có một chức năng hiệu chuẩn mạnh mẽ được bù cho sự thay đổi cường độ ánh sáng. Hiệu chuẩn có thể được thực hiện bằng các dung dịch hiệu chuẩn được cung cấp kèm hoặc chuẩn người dùng chuẩn bị. Hiệu chuẩn độ đục hai, ba hoặc bốn điểm có thể được thực hiện bằng cách sử dụng chuẩn được cung cấp kèm (<0,1, 15, 100 và 750 FNU). Điểm hiệu chuẩn có thể được sửa đổi nếu chuẩn sử dụng chuẩn bị đang được sử dụng.

Dung dịch chuẩn độ đục AMCO AEPA-1 - Chuẩn AMCO AEPA-1 được công nhận bởi USEPA. Chuẩn không độc hại được làm bằng polymer styrene divinylbenzene đồng nhất về kích thước và tỷ trọng. Dung dịch chuẩn có thể tái sử dụng và ổn định với hạn sử dụng dài.

Fast Tracker™ - Đối với các ứng dụng tiên tiến, HI98713 được trang bị với Fast Tracker™ - Hệ thống khóa nhận diện dạng thẻ (T.I.S.) để việc thu thập và quản lý dữ liệu trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Fast Tracker™ cho phép người dùng ghi lại thời gian và địa điểm đo cụ thể hay đo hàng loạt bằng cách sử dụng các thẻ iButton® gần các điểm lấy mẫu cho kết quả nhanh chóng và dễ dàng. Mỗi thẻ iButton® chứa một chip máy tính với một mã nhận diện độc đáo được bao bọc bằng thép không gỉ.

Dữ liệu GLP - HI98713 có tính năng GLP hoàn chỉnh (Thực hành phòng thí nghiệm tốt) cho phép truy xuất nguồn gốc của tình trạng chuẩn. Dữ liệu bao gồm các điểm chuẩn, ngày tháng, và thời gian.

Ghi dữ liệu - Lên đến 200 phép đo có thể được lưu trữ trong bộ nhớ nội bộ và xem lại bất cứ lúc nào.

Truyền dữ liệu- Để lưu trữ hoặc phân tích thêm, dữ liệu được ghi có thể được tải về máy tính Windows bằng cổng USB hoặc RS232 và phần mềm HI 92000 

Màn hình đồ họa LCD - Một màn hình LCD đồ họa cung cấp giao diện thân thiện người dùng. Tất cả các thông điệp bằng văn bản dễ đọc.

Details

The HI98713 Precision ISO Turbidity Portable Meter is specially designed for water quality measurements, providing reliable and accurate readings, even within low turbidity ranges. The instrument is based on a state-of-the-art optical system which guarantees accurate results, assures long term stability, and minimizes stray light and color interferences. Periodic calibration with the supplied standards compensates for any variations in intensity of the LED light source.  The 25 mm round cuvettes composed of special optical glass guarantee the repeatability of turbidity measurements.

Turbidity Specifications

Range0.00 to 1000 FTU
Resolution0.01; 0.1; 1 FNU
Range Selectionautomatic
Accuracy (@25ºC/77ºF)±2% of reading plus 0.1 FNU
Repeatability±1% of reading or 0.01 FNU, whichever is greater
Stray Light< 0.1 FNU
Light Detectorsilicon photocell
Methodratio nephelometric method (90° & 180°)
Measuring Modenormal, average, continuous
Turbidity Standards< 0.1, 15, 100 and 750 FNU
Calibrationtwo, three, or four-point calibration

General Specifications

Light Source860 nm IR LED / greater than 100,000 readings
Log Memory200 records
ConnectivityUSB or RS232
Environment0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing
Power Supply1.5V AA batteries (4) / 12 VDC adapter; auto-off after 15 minutes of non-use
Dimensions224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”)
Weight512 g (18 oz.)
Ordering InformationHI98713 is supplied with sample cuvettes and caps (5), HI98713-11 calibration cuvettes, silicone oil, cuvette wiping cloth, batteries, AC adapter, instructions, and rugged carrying case.
Warranty2 years
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM