Máy đo độ đục và Clo Hanna HI93414-02
Model: HI93414-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng Máy đo độ đục và Clo Hanna HI93414-02:
- Máy đo độ đục và Clo Hanna HI93414-02 là máy đo độ đục và clo cầm tay độ chính xác cao. Máy đo này là một sự kết hợp của một nephelometer và quang kế để đo 2 thông số quan trọng nhất trong nước uống: độ đục và clo. Máy được cung cấp hoàn chỉnh với dung dịch chuẩn độ đục cơ bản AMCO-AEPA-1 và tiêu chuẩn clo NIST dùng để hiệu chuẩn và kiểm tra hoạt động. Máy đo độ đục và Clo Hanna HI93414-02 đáp ứng và vượt quá yêu cầu của Phương pháp EPA 180.1 và phương pháp chuẩn trong kiểm tra nước và nước thải 2130 B để đo độ đục. Các phép đo clo đáp ứng Phương pháp EPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.
- Fast Tracker™ - Khóa nhận dạng hệ thống (T.I.S)
- Cổng USB
- Máy đo độ đục và Clo Hanna HI93414-02 Hoạt động bằng pin hoặc điện áp dòng
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo:
+ Độ đục: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU
+ Clo dư và clo tổng : 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)
- Độ phân giải:
+ Độ đục: 0.01; 0.1; 1 FNU
+ Clo: 0.01 mg/L từ 0.00 đến 3.50 mg/L; 0.10 trên 3.50 mg/L (ppm)
- Chọn thang: Độ đục: Tự động
- Độ chính xác:
+ Độ đục: ±2% kết quả đo cộng 0.02 FNU
+ Clo ±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L
- Độ lặp lại: ±1% kết quả đo hoặc 0.02 FNU cho giá trị lớn hơn
- Ánh sáng lạc: < 0.02 FNU
- Máy dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon
- Phương pháp: phương pháp tỷ lệ nephelometric (90° & 180°)
- Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục
- Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100 and 750 FNU
- Hiệu chuẩn:
+ Độ đục: hai, ba hoặc bốn điểm
+ Clo: 1 điểm tại 1.00 mg/L (ppm) clo dư; 1.00 mg/L (ppm) clo tổng
- Nguồn sáng: Đèn tungsten
- Màn hình: LCD đồ họa 40 x 70mm có đèn nền
- Bộ nhớ: 200 bản ghi
- Kết nối: USB hoặc RS232
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn: 4 pin 1.5V/ adapter 12 VDC; tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
- Kích thước: 224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”)
- Khối lượng: 512 g (18 oz.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy
Cung cấp gồm: HI93414-02 được cung cấp với 5 cuvet mẫu và nắp, cuvet hiệu chuẩn độ đục HI98703-11 và clo HI93414-11, dầu silicon, khăn lau cuvet, kéo, pin, adapter AC, hướng dẫn, và vali đựng máy.
Turbidity (EPA) and Chlorine Portable Meter - HI93414
The HI93414 is a high accuracy Turbidity and Chlorine Portable Meter. This meter is a combination of a nephelometer and photometer to measure the most important parameters in drinking water: turbidity and chlorine. The meter is supplied complete with AMCO-AEPA-1 primary turbidity standards and NIST traceable secondary chlorine standards used for calibration and performance verification. The HI93414 meets and exceeds the requirements of EPA Method 180.1 and Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater 2130 B for turbidity measurements.The chlorine measurements are are adapted EPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G.
Fast Tracker™ - Tag Identification System (T.I.S)
USB for data transfer
Operates on batteries or line voltage
Turbidity Range | 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU |
---|---|
Turbidity Resolution | 0.01; 0.1; 1 NTU |
Turbidity Accuracy | ±2% of reading plus 0.02 NTU |
Turbidity Repeatability | ±1% of reading or 0.02 NTU, whichever is greater |
Turbidity Stray Light | < 0.02 NTU |
Turbidity Calibration | two, three, or four-point calibration |
Turbidity Measuring Method | ratio nephelometric method (90° & 180°) |
Turbidity Measuring Modes | normal, average, continuous |
Turbidity Light Source | tungsten filament lamp |
Turbidity Light Detector | silicon photocell |
Free Chlorine Range | 0.00 to 5.00 mg/L |
---|---|
Free Chlorine Resolution | 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 above 3.50 mg/L |
Free Chlorine Accuracy | ±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L |
Total Chlorine Range | 0.00 to 5.00 mg/L |
Total Chlorine Resolution | 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 above 3.50 mg/L |
Total Chlorine Accuracy | ±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L |
Chlorine Method | Adaptation of the USEPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G. The reaction between chlorine and DPD reagent causes a pink tint in the sample. |
Logging Memory | 200 records |
---|---|
Connectivity | USB or RS232 |
Automatic Shut-Off | auto-off after 15 minutes of non-use |
Display | 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 128 pixels) with backlight |
Battery Type/Life | 4 (1.5V) AA alkaline batteries |
Power Supply | 4 (1.5V) AA alkaline batteries or AC adapter |
Environment | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing |
Dimensions | 224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”) |
Weight | 512 g (18 oz.) |
Photometer/Colorimeter Light Source | Tungsten filament lamp |
Photometer/Colorimeter Light Detector | Silicon photocell with 525 nm narrow band interference filters |
Ordering Information | HI93414 is supplied with sample cuvettes and caps (5), calibration cuvettes for turbidity and chlorine, silicone oil, cuvette wiping cloth, scissors, batteries, AC adapter, instruction manual, and rugged carrying case. |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng