Máy đo khoảng cách UNI-T LM120A
Thương hiệu: UNI-T
Model: LM120A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tiêu chuẩn: CE, UKCA
Màn hình: 2.0-inches
Tầm đo: 120m
Loại màn hình: LCD
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất: 0.001m
Đơn vị đo: m/ft/in
Cơ sở đo: Phía trước / phía sau
Độ chính xác: ±(2mm+5 x 10-5D)
Cấp độ laze: 2
Loại laze: 630 đến 670nm, ﹤1mW
Lưu trữ dữ liệu: 99 groups
Tự động tắt nguồn: Sau 3′ không hoạt động
Tự động tắt laze: Sau 30s không hoạt động
Nhiệt độ bảo quản: -20℃ đến 60℃
Nhiệt độ làm việc: 0℃ đến 40℃
Thông số chung
Nguồn: Pin 1.5V (LR03) x 2
Màu: Đỏ & xám
Kích thước: 122mm x 52mm x 29.5mm
Máy đo khoảng cách UNI-T LM120A Phụ kiện tiêu chuẩn: Túi đựng
LM A Series Laser Distance Meters
Specifications of LM A Series Laser Distance Meters
Specifications | LM50A | LM70A | LM100A | LM120A |
Certifications | RoHS | |||
Display size | 2.0-inches | |||
Range | 50m | 70m | 100m | 120m |
Display type | LCD | |||
Min. display unit | 0.001m | |||
Measurement units | m/ft/in | |||
Measurement basis | front/rear | |||
Accuracy | ±(2mm+5 x 10-5D) | |||
Laser class | 2 | |||
Laser type | 630~670nm, ﹤1mW | |||
Features | ||||
Single measurement | √ | |||
Continuous measurement | √ | |||
Max/Min/Area | √ | |||
Volume | √ | |||
Pythagoras | √ | |||
Add/Subtract | √ | |||
Self calibration | √ | |||
Horizontal bubble | √ | |||
Data storage | 99 groups | |||
Auto power off | 3 minutes without operation | |||
Auto laser off | 30s without operation | |||
Storage temperature | -20℃~60℃ | |||
Operating temperature | 0℃~40℃ | |||
General Characterisitics | ||||
Power | 1.5V battery (LR03) x 2 | |||
Product color | Red and grey | |||
Product size | 122mm x 52mm x 29.5mm | |||
Standard accessories | Carrying bag | |||
Standard individual packing | Gift box, English manual | |||
Standard quantity per carton | 40pcs | |||
Standard carton measurement | 475×290×180mm |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng