Máy đo môi trường đa năng 5 trong 1 Extech 45170CM (Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, tốc độ gió, lưu lượng)

Model: 45170CM
Hãng sản xuất: Extech
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
6.200.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: 45170CM
Hãng sản xuất: Extech - Mỹ
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ gió:

Thang đo: 80 to 5910 ft/min
- Độ phân giải:1ft/min
- Độ  chính xác: ±3% FS
Thang đo: 0.4 to 30m/s
- Độ phân giải: 0.1m/s
- Độ  chính xác: ±3% FS
Thang đo: 1.4 to 108km/h
- Độ phân giải: 0.1km/h
- Độ  chính xác: ±3% FS
Thang đo: 0.9 to 67MPH
- Độ phân giải: 0.1MPH
- Độ chính xác: ±3% FS
Thang đo: 0.8 to 58.3 knots
- Độ phân giải: 0.1knots
- Độ chính xác: ±3% FS
Lưu lượng: CFM (CMM)
- Thang đo: 0.01 to 1,908,400CFM (0.001đến 54,000CMM)
- Độ phân giải: 0.001CFM (CMM)
Ánh sáng:
- Thang đo: 0 to 1860Fc (0 đến 20,000Lux)
- Độ phân giải: 0.1Fc (1Lux)
- Độ chính xác: ±(5% rdg + 8 digits) 
Độ ẩm:
- Thang đo: 10 to 95%RH
- Độ phân giải: 0.1%RH
- Độ chính xác: ±4%RH of rdg
Nhiệt độ (Thermistor)
- Thang đo: 32 to 122°F (0 đến  50°C)
- Độ phân giải: 0.1°
- Độ chính xác: ±2.5°F (1.2°C)
Nhiệt độ (Type K)
- Thang đo: -148°F to 2372°F (-100°C to 1300°C)
- Độ phân giải: 0.1°
- Độ chính xác: ±(1%+2°F)/  (1%+1°C) of rdg
Kích thước máy: 156 x 60 x 33mm; Cánh quạt: 1.2" (31mm)
Trọng lượng: 160g
Phụ kiện đi kèm: Pin 9V, dây đeo cổ tay, HDSD

Extech 45170CM: 5-in-1 Environmental Meter

Measures Air Velocity, Air Flow, Humidity, Temperature and Light

The 45170CM is a convenient 5-in-1 Environmental Meter which measures Air Velocity, Air Volume, Humidity, Temperature and Light. Ergonomic housing design with a large dual "smart" LCD where characters on display reverse direction depending on the function in use. This multi-functional meter is ideal for professional or home use in testing the environmental quality in a building. Featuring Data Hold, Min/Max, Auto Power Off functions. Complete with built-in sensors, wrist strap and 9V battery.

Specifications Range Resolution Basic Accuracy
Air Velocity ft/min 80 to 5910 ft/min 1ft/min ±3% FS
m/s 0.4 to 30m/s 0.1m/s ±3% FS
km/h 1.4 to 108km/h 0.1km/h ±3% FS
MPH 0.9 to 67MPH 0.1MPH ±3% FS
knots 0.8 to 58.3 knots 0.1knots ±3% FS
Air Flow CFM (CMM) 0.01 to 1,908,400CFM (0.001 to 54,000CMM) 0.001CFM (CMM)
Light Level Fc (Lux) 0 to 1860Fc (0 to 20,000Lux) 0.1Fc (1Lux) ±(5% rdg + 8 digits)
Relative Humidity 10 to 95%RH 0.1%RH ±4%RH of rdg
Temperature (Thermistor) 32 to 122°F (0 to 50°C) 0.1° ±2.5°F (1.2°C)
Temperature (Type K) -148°F to 2372°F (-100°C to 1300°C) 0.1° ±(1%+2°F)/ (1%+1°C) of rdg
Dimensions/ Weight Meter: 6.1 x 2.4 x 1.3" (156 x 60 x 33mm); Vane: 1.2" (31mm)/ 5oz (160g)

 

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM