Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT305A+
Thương hiệu: UNI-T
Model: UT305A+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo nhiệt độ hồng ngoại: -50°C đến 1850°C
Độ chính xác dải nhiệt hồng ngoại: ±1.0°C
Dải đo nhiệt độ kiểu K: -50°C đến 1370°C
Độ chính xác dải nhiệt kiểu K: ±1.0°C
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT305A+ Tiêu chuẩn: CE UKCA
D/S: 55:1
Độ phát xạ: 0.1 đến 1.0 (tuỳ chỉnh)
Đáp ứng phổ: 8µm đến 14µm
Laser: < 1 mW, class II
Giao diện: Type-C USB
Pin: Li-ion 3.7V 2600mAh 18650 rechargeable lithium-ion battery
Màn hình: LCD 37mm x 49mm
Đầu đo nhiệt loại K
+ Dải đo: -40°C đến 260°C
+ Độ chính xác: 0.075× T (t là nhiệt độ)
+ Chiều dài: 1m (40in)
999 nhóm lưu trữ dữ liệu, hỗ trợ đầu ra dữ liệu định dạng PDF, CSV
Hiển thị chính xác cao nhiệt độ môi trường, độ ẩm tương đối, nhiệt độ điểm sương và nhiệt độ bầu ướt
Trọng lượng: 375 g
Kích thước: 205 x 65 x 124 mm
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT305A+
UT305+ Series Infrared Thermometers
The UT305+ series is a high-precision, high-distance ratio (55:1), wide temperature range (-50°C~ 2200°C) non-contact infrared thermometer. It can detect the thermal insulation performance of various types of equipment, and is suitable for furnace kilns, heat transfer pipes, building thermal bridge effect, cold storage, greenhouses, floor heating and other fields.
Models in UT305+ Series: UT305A+, UT305C+
Specifications of UT305+ Series Infrared Thermometers
Specifications | UT305A+ | UT305C+ | |
Measurement range | Infrared temperature measurement | -50°C~1850°C (-58.0℉~3362℉) | -50°C~2200°C (-58.0℉~3992℉) |
The environment temperature measurement | -10°C~50°C (14℉~122℉) | ||
Relative humidity | 10%RH~90%RH | ||
Type K thermocouple | -50°C~1370°C (-58.0℉~2498℉) | ||
Accuracy | Infrared temperature measurement | -50°C~0°C, ±(1.0℃+0.1℃/℃) -58℉~32℉, ±(2.0℉+0.1℉/℉) 0°C~2200°C, ±1.0℃ or ±0.01×t℃ (Which is greater) | |
The environment temperature measurement | -10°C~0°C (14℉~32℉), ±1.0°C (±2.0℉) 0°C~40°C (32℉~104℉), ±0.5℃ (±1.0℉) 40°C~50°C (104℉~122℉), ±1.0℃ (±2.0℉ ) | ||
Relative humidity | ±5%RH | ||
Type K thermocouple | ±(0.005×t+1.5)℃, ±(0.005×t+3.0)℉ | ||
Certification | CE UKCA | ||
Diastance ratio(D:S) | 55:1 | ||
Emissivity | 0.1~1.0 (adjustable) | ||
Spectral response | 8µm~14µm | ||
Repeatability of infrared temperature measurement | ±0.005×t℃(℉)or 1℃(2℉) (Which is greater) | ||
Display resolution | 0.1℃(0.1℉) | ||
Unit conversion | ℃ / ℉ | ||
Laser point | Single laser, output < 1 mW, class II | ||
Data storage | 999 groups | ||
Data output format | PDF、CSV | ||
Data communication or charging interface | Type-C USB | ||
Battery | Li-ion 3.7V 2600mAh 18650 rechargeable lithium-ion battery | ||
Charging time | No more than 3 hours | ||
Continuous working time | Work continuously for no less than 20 hours on full charge | ||
Buzzer alarm | √ | ||
Trigger lock function and reservation measurement | √ | ||
Real time, date | √ | ||
LCD type | 2.4 inch TFT LCD 320 * 240 pixels | ||
temperature coefficient | ±0.1℃/℃ or ±0.1%℃/℃, ±0.1℉/℉ or ±0.1%℉/℉(Which is greater) | ||
Work at an altitude of | No more than 2000 meters | ||
Drop test | 1m | ||
Standard k-type thermocouple probe (bead type) | |||
Measurement range | -40°C to 260°C (-40°F to 500°F) | ||
Accuracy | 0.075× T (t is measured temperature) | ||
Lenth | 1 m (40 in) long K type thermocouple cable with standard micro thermocouple connector and bead probe | ||
General Characteristics | |||
Power | Li-ion 3.7V 2600mAh 18650 rechargeable lithium-ion battery | ||
LCD screen size | 37mm x 49mm | ||
Product color | red and gray | ||
Net weight | 375 g | ||
Product size | 205 x 65 x 124 mm | ||
Standard accessories | Type-C data cable, Type K thermocouple probe (bead Type) | ||
Standard packing | Gift box, tool box, instruction manual, warranty card | ||
Standard packing quantity | 1 pc | ||
Standard packing size | 365*160*300 mm |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng