Máy Đo Oxy Hoà Tan HI2004-02
Model: HI2004-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 THÁNG
Thông số kỹ thuật:
OXY HOÀ TAN
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hoà
- Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hoà
- Độ chính xác: ±1.5% giá trị ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% độ bão hoà (8.26 mg/L) và 0% độ bão hoà (0 mg/L)
- Bù nhiệt: ATC:0 to 50.0ºC
- Bù độ mặn: 0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1 g/L)
- Bù độ cao: -500 đến 4000m (với độ phân giải 100m)
NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
THÔNG SỐ KHÁC Máy Đo Oxy Hoà Tan HI2004-02
- GLP: có
- Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
- Máy Đo Oxy Hoà Tan HI2004-02 Khối lượng: 250 g
- Bảo hành : 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Máy Đo Oxy Hoà Tan HI2004-02 Cung cấp gồm: HI2004 cung cấp kèm đầu dò oxy hoà tan HI704080, dung dịch châm điện cực HI7041S, 2 màng DO và vòng chữ O, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.
DO Specifications
| DO Range | 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 up to 300.0% saturation |
|---|---|
| DO Resolution | 0.01 ppm (mg/L); 0.1% saturation |
| DO Accuracy (@25ºC/77ºF) | ±1.5% of reading ±1 digit |
| DO Calibration | automatic one or two point at 100% saturation (8.26 mg/L) and 0% saturation (0 mg/L). |
| DO Temperature Compensation | ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F |
| Salinity Compensation | 0 to 40 g/L (with 1 g/L resolution) |
| DO Altitude Compensation | -500 to 4000 m (with 100 m resolution) |
Temperature Specifications
| Temperature Range | -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F |
|---|---|
| Temperature Resolution | 0.1 °C, 0.1 °F |
| Temperature Accuracy | ±0.5 °C, ±0.9 °F |
| °C/°F | Yes |
Additional Specifications
| GLP | Yes |
|---|---|
| Logging | up to 1000 records organized in: Manual log-on-demand (Max. 200 logs), Manual log-on-stability (Max. 200 logs), Interval logging (Max. 600 samples; 100 lots) |
| Connectivity | 1 micro USB port for charging and PC connectivity, 1 USB port for storage |
| Environment | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing |
| Battery Type/Life | Built-in rechargeable battery with up to 8 hours of continuous use |
| Power Supply | 5 VDC adapter (included) |
| Dimensions | 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”) |
| Weight | 250 g (8.82 oz) |
| Ordering Information | edge® HI2004 includes benchtop docking station with electrode holder, wall mount cradle, USB cable, HI 764080 Dissolved Oxygen electrode, HI 7041S Refill electrolyte solution, 2 DO membrane caps, 2 DO membrane cap o-rings, 5 VDC power adapter, and instruction. |
| Warranty | 2 years (probe 6 months) |
| Notes | * temperature limits will be reduced to actual probe/sensor limits |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng