Máy đo tốc độ gió Mastech MS6252D (0.80~40.00 m/s)

Model: MS6252D
Hãng sản xuất: MASTECH
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo tốc độ gió Mastech MS6252D

Model:MS6252D
Hãng sản xuất: Mastech
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
-Hệ m/s (mét trên giây)
Dải đo: 0,80 đến  40,00 mét/giây
Độ phân giải: 0,01 mét/giây
Độ chính xác: ±(2,0%+50)
-Hệ km/s (km trên giờ)
Dải đo: 2,88 ~ 144,0km/h
Độ phân giải: 0,01 km/giờ ~ 0,1 km/giờ
Độ chính xác: ±(2,0%+50)
-Hệ ft/s (feet trên giây)
Dải đo: 2,62 đến  131,2 ft/giây
Độ phân giải: 0,01 ft/giây
Độ chính xác: ±(2,0%+50)
-Hệ Knots (hải lý trên giờ)
Dải đo: 1,6 đến  77,70 hải lý
Độ phân giải: 0,01 hải lý
Độ chính xác: ±(2,0%+50)
-Hệ ft/m (feet trên phút)
Dải đo: 1,8 đến 90,00tr/giờ
Độ phân giải: 0,01 triệu/giờ
Độ chính xác: ±(2,0%+5)
-Nhiệt độ
Dải đo: -10 ℃ ~60 ℃ (14~140 ℉)
Độ phân giải: 0,1 ℃ (0,1 ℉)
Độ chính xác: ±1,5 ℃ (±2,7 ℉)
– Nguồn điện: Pin 1x9V 6F22
-Kích thước sản phẩm: 165mm x 85mm x 38mm
-Trọng lượng sản phẩm: 168g
-Chứng chỉ: CE / ETL / RoHS
-Phụ kiện: Giá đỡ máy dò (Tùy chọn), túi đóng gói, pin và Hướng dẫn sử dụng


Máy đo tốc độ gió Mastech MS6252D



.

Features
● Air Volume Unit     Range          Area 
    CFM: 0~999.9      0~9.999     ft²
    CMM: 0~999.9     0~9.999     m²
    CMS: 0~99.99      0~9.999     m²
● Display 9999 counts 
● Auto Power Off
● Flow Area Setting
● MAX / MIN
● Data Hold
● Display Backlight
● Low Battery Display
● ℃/℉ Selection
● Ambient
● Dew Point
● Wet Bulb
● Temperature
● Wireless Interface

Specifications

Range

Resolution

Accuracy

m/s
(meter per second)

0.80~30.00 m/s

30.00~40.00 m/s

0.01 m/s

0.01 m/s

±(2.0%+50)

Reference

km/h
(kilometer per hour)

2.88~108.0 km/h

108.0~144.0km/h

0.01 km/h
0.1 km/h

±(2.0%+50)

Reference

ft/s
(feet per second)

2.62~98.50ft/s

98.5~131.2ft/s

0.01 ft/s

0.01 ft/s

±(2.0%+50)

Reference

Knots
(nautical miles per hour)

1.6~58.30knots

58.30~77.70knots

0.01 knots

0.01 knots

±(2.0%+50)

Reference

mile/h
(mile per hour)

1.8~67.20mil/h

67.20~90.00mil/h

0.01 mil/h

0.01 mil/h

±(2.0%+5)

Reference

ft/m
(feet per minute)

157.5~5900ft/m

5900~7874ft/m

1 ft/m

1 ft/m

±(2.0%+5)

Reference

Temperature

-10℃~60℃

14~140℉

0.1℃

0.1℉

±1.5℃

±2.7℉

Relative Humidity

(20~80%) RH

(<20>80%)RH

0.1% RH

0.1% RH

±3.0%

±5.0%




    Bảo đảm chất lượng

    Bảo đảm chất lượng

    Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
    Hotline 24/7

    Hotline 24/7

    Hotline: 085 996 3888
    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

    Sản phẩm bạn đã xem

    popup

    Số lượng:

    Tổng tiền:

    DANH MỤC
    DANH MỤC SẢN PHẨM