Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8903
Model: GM8903
Hãng sản xuất: Benetech
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
1. Đo tốc độ gió
Dải đo: 0.0 đến 30.0 m/s
Độ phân giải: 0.001 m/s
Độ chính xác: ±3%±0.1 m/s
Đơn vị đo: m/s, Ft/min, Knots, Km/h, Mph
2. Đo lưu lượng gió
Dải đo: 0-999900 m³/ phút
Độ phân giải:0.001-100 m³/ phút
Vùng đo: 0.001-9999m²
Đơn vị đo: CMM(M³ /MIN), CFM(FT ³/MIN)
3. Đo nhiệt độ
Dải đo: 0 đến 45℃
Độ phân giải: 0.1℃
Độ chính xác: ±1.0℃
Đơn vị đo: ℃, ℉
4. Thông số chung
Nguồn cấp: 4 pin AAA 1.5V
Kích thước: 77x36x164mm
Trọng lượng: 330 g
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8903 Cung cấp bao gồm:
– Đầu đo
– Hộp đựng
– Cáp sạc
– Thân máy
– Hướng dẫn sử dụng
– 4 pin AAA 1.5V
Hot Wire Anemometer GM8903
Hot Wire Anemometer possesses the following features:
1.Measurement of wind velocity, temperature and flow
2.Unit conversion of wind velocity, temperature and flow
3.Measurement of maximum and minimum wind velocity
4.Measurement of 2/3 Vmax and average wind flow
5.Data holding, storing and deleting function
6.Low battery indicating function
7.It turns off automatically within 10 minutes if there is no
further operation. it will not turn off automatically if there
is powered by USB source.
8.Memory of 350 records
9.Backlight
10.Connecting to PC with USB cable
11.Audio key pressing alert
12.Large LCD display
1.Power supply : AAA 1.5V Alkaline battery *4
2.Low battery indicating :4V±0.2V
3.Stand by current 0uA
4.Operating Current ≤60mA
5.Battery use life :20H (Continuous Use )
6.Dimensions:
Meter :77x36x164mm
Probe 30.5x30.5x305MM
30.5x30.5x1000MM(Elongated)
7.Net Weight : 330G (Not Included Battery )
8.Wind Velocity Range :
Unit | Wind Velocity | Resolution | Lowest Point of start value | Accouracy |
m/s | 0.0-30.0 | 0.001 | 0.3 | ±3%±0.1 |
Ft/min | 0.0-5860 | 0.01/0.1/1 | 60 | ±3%±20 |
Knots | 0.0-55.0 | 0.01/0.01 | 0.6 | ±3%±0.2 |
Km/h | 0.0-90.0 | 0.001 | 1.0 | ±3%±0.4 |
Mph | 0.0-65 | 0.001/0.01 | 0.7 | ±3%±0.2 |
CMM:0-999900m³ /min
CFM:0-999900 ft³ /min
Unit | Range | Resolution | Area |
CFM(FT³ /MIN) | 0-999900 | 0.001-100 | 0.001-9999 |
CMM(M³ /MIN) | 0-999900 | 0.001-100 | 0.001-9999 |
Unit | Scale | Resolution | Accuracy |
℃ | 0.0-45.0 | 0.1 | ±1.0℃ |
℉ | 32.0-113.0 | 0.1 | ±1.8℉ |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng