Máy đo tốc độ vòng quay PEAKTECH 2795 (2 ... 199.999 rpm, 2,5 ... 199.999 rpm)

Model: 2795
Hãng sản xuất: PEAKTECH
Xuất xứ:
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo tốc độ vòng quay PEAKTECH 2795

Model: 2795
Hãng sản xuất: PEAKTECH - Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật: 
- Giải đo tiếp xúc: 2 ... 19.999 rpm
- Giải đo không tiếp xúc: 2,5 ... 199.999 rp
- Giải đo vận tốc: 0,5 to 19 999 (m/min)
- Độ phân giải: 
+ 0,001 rpm (0 ... 99 rpm)
+ 0,01 (100 ... 999 rpm)
+ 0,1 rpm (1000 ... 9999 rpm)
+ 1 rpm (1000 ... 199.999 rpm)
- Độ chính xác: ± 0,05 % + 1 dgt.
- Thời gian lấy mẫu: 0.5 lần / giây 
- Khoảng cách đo: 50 mm ... 500 mm
- Thông số Laser:
+ class: 2
+ output: < 1 mW
+ wave length: 630 - 670 nm
- Màn hình LCD 13mm hiển thị 5 số    
- Chức năng ghi giá trị Max/Min và trung bình lưu trữ 40 giá trị đo
- Cảnh báo Pin thấp
- Giải đo tự động
- Nguồn cấp: Pin 9V
- Kích thước: 58 x 160 x 39 mm
- Trọng lượng: 160g
Máy đo tốc độ vòng quay PEAKTECH 2795 Cung cấp bao gồm: Máy chính, hộp đựng, Pin, đầu đo tiếp xúc, giấy phản quang, HDSD

Máy đo tốc độ vòng quay PEAKTECH 2795

PeakTech® 2795 PROD-ID: P 2795

Tachometer Photo-Contact-Type with Laser, 5-digit

Digital tachometer with digital 5 digit 13 mm LCD display with backlight provides fast and accurate contact and non-contact RPM and surface speed measurements of rotating objects.

The plastic housing with integrated non-slip rubber-protection is comfortably in either hand.

  • Measurement type: rotation speed (RPM), total revolutions (REV), frequency (Hz), surface speed (m/min; In/min; Ft/min; Yd/min) and length (m, In, Ft, Yd)
  • Wide measure range and high resolution
  • 40 reading memories: MAX, MIN, AVG, DATA
  • Laser targeting (class 2 laser; < 1 mW)
  • Low battery indication
  • Auto ranging
  • Accessories: carrying case, batteries, adhesive reflecting tape marks, RpM adaptor, surface speed test wheel and manual
Test range2 ... 199.999 rpm
Test range2,5 ... 199.999 rpm (non-contact)
Test range2 ... 19.999 rpm (contact)
Resolution0,001 rpm (0 ... 99 rpm); 0,01 (100 ... 999 rpm)
0,1 rpm (1000 ... 9999 rpm)
1 rpm (1000 ... 199.999 rpm)
Sample rate0,5 sec. (over 120 rpm)
Detecting distance50 mm to 500 mm
Accuracy± 0,05 % + 1 dgt.
Laserclass: 2
output: < 1 mW
wave length: 630 - 670 nm
Operation voltage9 V-battery
Dimensions (WxHxD)58 x 160 x 39 mm
Weight160 g
EAN-134250569400612
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM