Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Model: 3333
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
True Rms
Đường đo: Một pha hai dây
Hạng mục đo: Điện áp, dòng điện, công suất tác dụng, công suất biểu kiến, công suất phản kháng
Giải đo:
- Điện áp: 200 V AC (300 V Max.)
- Dòng điện: 50/ 200/ 500 mA, 2/ 5/ 20 A AC (30 A Max.)
(Công suất: 10.000 W to 4.000 kW)
Điện trở đầu vào (50/60 Hz): Điện áp:2.4 MΩ, Dòng điện: 7 mΩ
Độ chính xác: ±0.1 % rdg. ±0.1 % f.s
Thời gian phàn hổi: 5 times/second
Tần số cơ bản: 45 Hz to 5 kHz
Giao tiếp: RS-232C
Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 20 VA max.
Kích thước: 160 mm W × 100 mm H × 227 mm.
Khối lượng: 1.9 kg (67.0 oz).
Phụ kiện: HDSD, dây nguồn.
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
POWER HiTESTER 3333
Single Phase Power Meter for Production and Inspection Lines
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Measurement lines | Single-phase 2-wires |
---|---|
Measurement items | Voltage, Current, Active power, Apparent power, Power factor |
Measurement range | [Voltage] 200 V AC (300 V Max.) [Current] 50/ 200/ 500 mA, 2/ 5/ 20 A AC (30 A Max.) [Power] 10.000 W to 4.000 kW (combination of voltage and current ranges) |
Input resistance (50/60 Hz) | [Voltage] 2.4 MΩ, [Current] 7 mΩ or less (direct input) |
Basic accuracy | [Guaranteed for 1 year, Voltage, Current, Active power] ±0.1 % rdg. ±0.1 % f.s. (45 Hz to 66 Hz, input current 20 A or less) [Guaranteed for 3 years, Voltage, Current, Active power] ±0.1 % rdg. ±0.2 % f.s. (45 Hz to 66 Hz, input current 20 A or less) |
Display refresh rate | 5 times/s |
Frequency characteristics | 45 Hz to 5 kHz |
D/A output | 3 channels outputs simultaneously for voltage, current, active power +2 V DC f.s. |
Functions | Scaling (VT, CT ratio settings), Average function |
Interfaces | RS-232C standard, GP-IB (Model 3333-01 only) |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 20 VA max. |
Dimensions and mass | 160 mm (6.30 in) W × 100 mm (3.94 in) H × 227 mm (8.94 in) D, 1.9 kg (67.0 oz) |
Accessories | Instruction manual ×1, Power cord ×1 |
PC communications
GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02
2 m (6.56 ft) length
RS-232C CABLE 9637
9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length
Printer options
RECORDING PAPER 1196
For the Printer 9442, 112 mm (4.41 in) × 25 m (82.03 ft), 10 rolls/set
PRINTER 9442
For printing numerical values 112 mm (4.41 in) paper width, not CE marked
AC ADAPTER 9443-02
For the Printer 9442, EU type
CONNECTION CABLE 9444
9 pin - 9 pin straight, 1.5 m (4.92 ft) length
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng