Máy nghiền mẫu IKA M 20 Universal mill
Model: M 20 Universal mill
Hãng sản xuất: IKA - Đức
Bảo hành: 12 tháng
Đặc điểm Máy nghiền mẫu IKA M 20 Universal mill:
- Máy nghiền mẫu IKA M 20 Universal mill hoạt động theo mẻ với buồng nghiền lớn (250 ml) với tốc độ quay lên đến 20,000 vòng/ phút
- Vách buồng có cấu tạo kép có thể được làm lạnh với 2 ống dẫn.
- Dễ dàng di chuyển, dễ dàng vệ sinh Hai buồng nghiền có thể được sử dụng luân phiên nhau chỉ với một lưỡi dao
Thông số kỹ thuật:
- Kiểu hoạt động: theo mẻ
- Nguyên tắc hệ thống: cắt/ va chạm
- Công suất vào/ra của động cơ: 450/ 225 W
- Tốc độ nghiền (cố định): 20,000 vòng/ phút
- Tốc độ quay lớn nhất: 72 m/s
- Dung tích buồng nghiền: 250 ml
- Độ cứng hạt: ≤ 5 Mohs
- Cỡ hạt đầu vào: ≤ 7 mm
- Thời gian cài đặt: ≤ 7 phút
- Thời gian hoạt động khi tắt chế độ cài đặt: ≤ 10 phút
- Vật liệu buồng nghiền: thép không gỉ
- Buồng nghiền được làm lạnh với nước: có
- Nguyên liệu đầu vào được làm lạnh trong buồng nghiền với không khí khô: có
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 170 x 170 x 350 mm
- Trọng lượng : 6.6 kg Lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN, EN 60529: IP 21
- Điều kiện làm việc:
+ Nhiệt độ 5-40oC
+ Độ ẩm: 80%
- Sử dụng điện: 230/115 V/ 50-60Hz
- Công suất: 550 W
Cung cấp bao gồm:
- Thân máy chính model M 20 Universal mill (đã gồm dao cắt và buồng nghiền)
M 20 Universal mill
Batch mill suitable for dry grinding of hard and brittle substances up to 250 ml with a fixed speed of 20.000 rpm.
Technical Data
Process type | batch |
Operating principle | cutting/impact |
Motor rating input | 450 W |
Motor rating output | 225 W |
Speed max. | 20000 rpm |
Circumferential speed max. | 72 m/s |
Useable volume max. | 250 ml |
Feed hardness max. | 5 Mohs |
Feed grain size max. | 7 mm |
Material beater/cutter | stainless steel 1.4034 |
Material milling chamber | stainless steel 1.4301 |
Power-ON time | 7 min |
Power-OFF time | 10 min |
Milling chamber, can be cooled with water | yes |
Mill feed can be cooled in milling chamber with dry ice | yes |
Dimensions (W x H x D) | 170 x 350 x 170 mm |
Weight | 6.6 kg |
Permissible ambient temperature | 5 - 40 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 21 |
Voltage | 230 / 115 / 100 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 550 W |
M 21 Spare cutter, stainless steel
Ident. No. 0000328200
Ident. No. 0000521800
Ident. No. 0001443400
Ident. No. 0008006200
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng