Model: A 10 basic
Hãng sản xuất: IKA - Đức
Bảo hành: 12 tháng
Đặc điểm:
- Sử dụng với nguyên liệu cứng, giòn hoặc mềm với thể tích buồng nghiền lên tới 50 ml
- Máy chỉ hoạt động khi nắp bảo vệ đã được đóng, không thể mở nắp khi hệ thống đang hoạt động.
- Có chức năng dừng nhanh để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng Motơ có tuổi thọ cao, hoạt động với độ ồn thấp
- Buồng nghiền có thể được làm lạnh trong nước và khí nitơ lỏng
- Có chức năng hoạt động ngắt quãng
- Có hiển thị mã lỗi Điều khiển đơn giản với nút bấm mềm
- Dễ dàng thay thế dao cắt phù hợp với từng ứng dụng khác nhau
Thông số kỹ thuật:
- Kiểu hoạt động: theo mẻ
- Nguyên tắc hệ thống: cắt/ va chạm
- Công suất vào/ra của động cơ: 300/240 W
- Tốc độ nghiền (cố định): 25,000 vòng/ phút
- Độ lệch tốc độ: ±500 vòng/ phút
- Tốc độ quay lớn nhất: 73 m/s
- Dung tích buồng nghiền: 50 ml
- Độ cứng hạt: ≤ 5 Mohs
- Cỡ hạt đầu vào: ≤ 6 mm
- Vật liệu buồng nghiền/ dao cắt: thép không gỉ
- Thời gian cài đặt: ≤ 5 phút
- Thời gian hoạt động khi tắt chế độ cài đặt: ≤ 10 phút
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 130 x 145 x 250 mm
- Trọng lượng : 2.9 kg
- Lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN, EN 60529: IP 41
- Điều kiện làm việc:
+ Nhiệt độ 5-40oC
+ Độ ẩm: 80%
- Sử dụng điện: 220-240 V/ 50-60Hz
- Công suất: 300 W
Cung cấp bao gồm:
- Thân máy chính model A 10 basic (đã gồm dao cắt và buồng nghiền)
A 10 basic
The redesigned batch mill grinds hard, brittle, soft and fibrous materials for volumes up to 50 ml. Because samples may be embrittled directly in the grinding chamber; tough, oily and aqueous samples can also be grinded.
The development of the mill placed particular emphasis on safety. The mill will only start when the lid is closed and can only be opened at standstill. A quick stop feature further increases the safety of the user.
Test results of the new A 10 basic are comparable with the ones of the previous model A 10, due to the same grinding chamber, cutter geometrics and speed.
The new mill A 10 basic offers the following features:
Technical Data
Process type | batch |
Operating principle | cutting/impact |
Motor rating input | 300 W |
Motor rating output | 240 W |
Speed max. | 25000 rpm |
Speed deviation | 500 ±rpm |
Circumferential speed max. | 73 m/s |
Useable volume max. | 50 ml |
Feed hardness max. | 5 Mohs |
Feed grain size max. | 6 mm |
Material beater/cutter | stainless steel 1.4034 |
Material milling chamber | stainless steel 1.4301 |
Power-ON time | 5 min |
Power-OFF time | 10 min |
Milling chamber, can be cooled with water | yes |
Mill feed can be cooled in milling chamber with dry ice | yes |
Dimensions (W x H x D) | 130 x 250 x 145 mm |
Weight | 3.13 kg |
Permissible ambient temperature | 5 - 40 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 41 |
Voltage | 220 - 240 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 300 W |
Ident. No. 0025001680
Ident. No. 0025001161
Ident. No. 0025001162
A 10.4 Grinding chamber reduction
Ident. No. 0025001664
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng