Máy quang đo độ đục và Clo Hanna HI93414-02 (1000 NTU, 0.00 to 5.00 mg/L)

Model: HI93414-02
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani.
Bảo hành: 12 tháng
36.061.209₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: HI93414-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng:
- HI93414-02 là máy đo độ đục và clo cầm tay độ chính xác cao. Máy đo này là một sự kết hợp của một nephelometer và quang kế để đo 2 thông số quan trọng nhất trong nước uống: độ đục và clo. Máy được cung cấp hoàn chỉnh với dung dịch chuẩn độ đục cơ bản AMCO-AEPA-1 và tiêu chuẩn clo NIST dùng để hiệu chuẩn và kiểm tra hoạt động. HI93414 đáp ứng và vượt quá yêu cầu của Phương pháp EPA 180.1 và phương pháp chuẩn trong kiểm tra nước và nước thải 2130 B để đo độ đục. Các phép đo clo đáp ứng Phương pháp EPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.
- Fast Tracker™ - Khóa nhận dạng hệ thống (T.I.S)
- Cổng USB
- Hoạt động bằng pin hoặc điện áp dòng
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo:
+ Độ đục: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU
+ Clo dư và clo tổng : 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)
- Độ phân giải: 
+ Độ đục: 0.01; 0.1; 1 FNU
+ Clo: 0.01 mg/L  từ 0.00 đến 3.50 mg/L; 0.10 trên 3.50 mg/L (ppm)
- Chọn thang: Độ đục: Tự động
- Độ chính xác:
+ Độ đục: ±2% kết quả đo cộng 0.02 FNU
+ Clo ±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L
- Độ lặp lại: ±1% kết quả đo hoặc 0.02 FNU cho giá trị lớn hơn
- Ánh sáng lạc: < 0.02 FNU
- Máy dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon
- Phương pháp: phương pháp tỷ lệ nephelometric (90° & 180°)
- Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục
- Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100 and 750 FNU
- Hiệu chuẩn: 
+ Độ đục: hai, ba hoặc bốn điểm
+ Clo: 1 điểm tại 1.00 mg/L (ppm) clo dư; 1.00 mg/L (ppm) clo tổng
- Nguồn sáng: Đèn tungsten
- Màn hình: LCD đồ họa 40 x 70mm có đèn nền
- Bộ nhớ: 200 bản ghi
- Kết nối: USB hoặc RS232
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn: 4 pin 1.5V/ adapter 12 VDC; tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
- Kích thước: 224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”)
- Khối lượng: 512 g (18 oz.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy
Cung cấp gồm: HI93414-02 được cung cấp với 5 cuvet mẫu và nắp, cuvet hiệu chuẩn độ đục HI98703-11 và clo HI93414-11, dầu silicon, khăn lau cuvet, kéo, pin, adapter AC, hướng dẫn, và vali đựng máy.


 


 


 

 

Turbidity (EPA) and Chlorine Portable Meter - HI93414

The HI93414 is a high accuracy Turbidity and Chlorine Portable Meter. This meter is a combination of a nephelometer and photometer to measure the most important parameters in drinking water: turbidity and chlorine. The meter is supplied complete with AMCO-AEPA-1 primary turbidity standards and NIST traceable secondary chlorine standards used for calibration and performance verification. The HI93414 meets and exceeds the requirements of EPA Method 180.1 and Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater 2130 B for turbidity measurements.The chlorine measurements are are adapted EPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G.

Fast Tracker - Tag Identification System (T.I.S)

USB for data transfer

Operates on batteries or line voltage

Turbidity Range 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU
Turbidity Resolution 0.01; 0.1; 1 NTU
Turbidity Accuracy ±2% of reading plus 0.02 NTU
Turbidity Repeatability ±1% of reading or 0.02 NTU, whichever is greater
Turbidity Stray Light < 0.02 NTU
Turbidity Calibration two, three, or four-point calibration
Turbidity Measuring Method ratio nephelometric method (90° & 180°)
Turbidity Measuring Modes normal, average, continuous
Turbidity Light Source tungsten filament lamp
Turbidity Light Detector silicon photocell
Free Chlorine Range 0.00 to 5.00 mg/L
Free Chlorine Resolution 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 above 3.50 mg/L
Free Chlorine Accuracy ±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L
Total Chlorine Range 0.00 to 5.00 mg/L
Total Chlorine Resolution 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 above 3.50 mg/L
Total Chlorine Accuracy ±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L
Chlorine Method Adaptation of the USEPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G. The reaction between chlorine and DPD reagent causes a pink tint in the sample.
Logging Memory 200 records
Connectivity USB or RS232
Automatic Shut-Off auto-off after 15 minutes of non-use
Display 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 128 pixels) with backlight
Battery Type/Life 4 (1.5V) AA alkaline batteries
Power Supply 4 (1.5V) AA alkaline batteries or AC adapter
Environment 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing
Dimensions 224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”)
Weight 512 g (18 oz.)
Photometer/Colorimeter Light Source Tungsten filament lamp
Photometer/Colorimeter Light Detector Silicon photocell with 525 nm narrow band interference filters
Ordering Information HI93414 is supplied with sample cuvettes and caps (5), calibration cuvettes for turbidity and chlorine, silicone oil, cuvette wiping cloth, scissors, batteries, AC adapter, instruction manual, and rugged carrying case.

Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI93414

Catalog nhấn tải về HI93414

 

 

 

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM