Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Sonel DIT-500 (IR -50...1600°C; Type K -50...1370°C)

Model: DIT-500
Hãng sản xuất: SONEL
Xuất xứ:
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Sonel DIT-500

Model: DIT-500
Hãng sản xuất: SONEL – Ba lan
Bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo nhiệt IR:
- Khoảng phổ: 8 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ IR: Từ -50 … +1600°C
- Độ chính xác: 
+ ±2,5°C từ -50...999,9°C
± ±(1,5% m.v. + 2°C) từ 400...800°C
+ ±2,5% m.v. từ 800...1600°C )
- Độ phân giải: 
+ 0.1°C từ -50...999,9°C
+ 1°C từ 1000...1600°C
- Khoảng cách đo: 50 : 1 
- Thời gian hồi đáp: 150ms
- Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
Thang đo nhiệt kiểu K:
- Giải đo: -50-1370°C
- Độ phân giải:
+ 0,1°C từ -50...999,9°C
+ 1°C từ 1000...1370°C
- Độ chính xác:
+ ±(1,5% m.v. + 3°C) từ -50...999,9°C
+ ±(1,5% m.v. + 2°C) từ 1000...1370°C
Màn hình LCD
Nguồn cấp: Pin 9V
Kích thước: 230 x 155 x 54 mm
Trọng lượng: 350g
Phụ kiện bao gồm: Cáp USB, dây đo kiểu K 260°C, chân đỡ, hộp đựng, Pin, HDSD

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Sonel DIT-500



DESCRIPTION

  • Temperature meters operating in the infrared are used to determine the temperature of the surface of the item. The optical system of the device detects the emitted, bounced and sent energy, which is collected and concentrated on the detector. Electronic system translates optical data into temperature value. In order to increase accuracy the laser pointer is built-in the device.

  • IR temperature range

    IR temperature
    range
    D:SResolutionAccuracy
    -50...999,9°C
    -58...999,9°F
    50:10,1°C
    0,1°F
    -50...20°C
    -58...68°F
    ±2,5°C
    ±4,5°F
    1000...1600°C
    1000...2912°F
    1°C
    1°F
    20...400°C
    68...752°F
    ±(1,0% m.v. + 1°C)
    ±(1,0% m.v. + 1,8°F)
    400...800°C
    752...1472°F
    ±(1,5% m.v. + 2°C)
    ±(1,5% m.v. + 3,6°F)
    800...1600°C
    1472...2912°F
    ±2,5% m.v.

    Type K temperature range

    Type K
    temperature range
    ResolutionAccuracy
    -50...999,9°C
    -58...999,9°F
    0,1°C
    0,1°F
    ±(1,5% m.v. + 3°C)
    ±(1,5% m.v. + 5°F)
    1000...1370°C
    1000...2498°F
    1°C
    1°F
    ±(1,5% m.v. + 2°C)
    ±(1,5% m.v. + 3,6°F)

    D:S” - Distance (D) to Spot Size (S)
    „m.v.”- measured value


    Rated operational conditions:

    • operating temperature: 0...+50°C
    • storage temperature: -20...+60°C
    • humidity: 10...90%

    Other technical data:

    • display LCD: segment with a backlight
    • spectral response: 8~14μm
    • emissivity: digitally adjustable from 0,10 to 1,0
    • polarity: automatic, (-) sign for negative polarity
    • diode laser: output <1 mW, wave length 630~670 nm, class 2 laser product
    • power supply: 9 V battery, NEDA 1604 A or IEC 6LR61
    • over range indication: LCD will show „----”
    • response time: 150 ms
    • weight: 350 g
    • dimensions: 230 x 155 x 54 mm

    „CE” - comply with EMC


Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM