Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Taisite 101-0AB
Model: 101-0AB
Hãng: Taisite
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Đặc tính:
- Hình thức sấy: Đối lưu bằng quạt
- Tủ được chế tạo làm bằng thép không rỉ
- Vật liệu nhiệt: Nhôm sợi silicat
- Kiểm soát nhiệt độ: Kỹ thuật số PID
- Hẹn giờ: 0-9999 phút
- Thiết bị an toàn: Cảnh báo quá nhiệt
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 43 lít
- Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 250 ℃
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
- Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 2,5%
- Tải trọng kệ: 15kg
- SSố rãnh kệ: 9
- Khoảng cách giữa các kệ: 25mm
- Kích thước trong: 350 x 350 x 350mm
- Kích thước ngoài: 652 x 472 x 587mm
- Khối lượng: 33/37kg
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 1200W
Cung cấp kèm theo: 02 kệ, HDSD
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Taisite 101-0AB
Electrothermal Forced Air Convection Drying Oven (101)
Characteristic● Patented transverse air circulation structure design is good to air blending and space use ratio which brings high-efficiency dying.● Easy operation: running with data set and time set, and automatic shutdown based on setting.● Special function key for temperature setting. ● Auxiliary menu makes over-temperature alarm, deviation calibration, and menu buttons lock come true.● Forced air intake structure for fan motor cooling ensures its max working temperature less than 50℃ which lengthens the service life of fan motor.● Patent No.: 201320059701.3Technical parameters | |||||
Model | 101-0A/101-0AB | 101-1A/101-1AB | 101-2A/101-2AB | 101-3A/101-3AB | |
Application | used for treatment of samples with high humidity and density | ||||
Air circulation type | side air flue and forced convection | ||||
Performance | temp. range | RT+10~ 250℃ | |||
temp. resolution | 0.1℃ | ||||
temp. fluctuation | ±1℃ | ||||
temp. uniformity | ±2.5% | ||||
Structure | chamber material | A refers to cold rolled steel; AB refers to stainless steel | |||
shell material | spraying cold rolled steel | ||||
thermal insulation material | aluminum silicate fiber | ||||
heating device | stainless steel heating tube | nichrome heating wire | |||
rated power | 1.2kw | 1.6kw | 2.0kw | 4kw | |
vent | inner diameter 28mm*2(back), testing hole (top) | ||||
Controller | Temp. control | double rows of digital tubes, PID | |||
Temp. setting | press the four keys slightly | ||||
Temp. display | actual temp.:displayed by 4 digit digital tube(row 1); setting temp.:displayed by 4 digit digital tube(row 2). | ||||
timer | 0~9999minutes(with timing function) | ||||
operation function | running with data set and time set, and automatic shutdown based on setting | ||||
program mode | optional | ||||
sensor | Pt100 | ||||
additional function | deviation calibration, menu buttons lock, power outage compensation, and power outage memory. | ||||
Safety device | over-temperature alarm | ||||
Specification | working size (W*D*Hmm) | 350*350*350 | 450*350*450 | 550*450*550 | 600*500*750 |
exterior size (W*D*Hmm) | 652*472*587 | 752*472*687 | 852*572*786 | 862*622*985 | |
packing size (W*D*Hmm) | 800*640*670 | 910*640*810 | 1010*740*870 | 1160*840*1190 | |
working capacity | 43L | 71L | 136L | 225L | |
shelf load bearing | 15kg | ||||
shelf bracket groove | 9layers | 13layes | 17layers | 21layers | |
height between shelves | 25mm | ||||
Power source( 50/60Hz)/Rated current | AC220V/5.5A | AC220V/7.3A | AC220V/9.1A | AC220V/18.2A | |
NW/GW | 33/37kg | 45/50kg | 62/68kg | 77/96kg | |
Accessory | shelf | 2pcs | |||
shelf bracket | 4pcs | ||||
Optional device | shelf, RS485 port, printer, recorder, external communication, remote control, program temperature controller, wireless message alert, U disk storage. |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng