Model: UN110pa
Hãng sản xuất: MEMMERT
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu tự nhiên, hai màn hình hiển thị
- Thể tích: 108 lít
- Kích thước trong: rộng 560 x cao 480 x sâu 400 mm
- Kích thước ngoài: rộng 745 x cao 864 x sâu 584 mm
- Số khay cung cấp: 2
- Số khay để tối đa: 5
- Khả năng để tối đa/khay: 20 kg
- Khả năng để tối đa của tủ: 175 kg
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 80°C
- Độ phân giải giá trị cài đặt: 0.1°C
- Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 theo tiêu chuẩn DIN Class A dùng để hiển thị nhiệt độ hoạt động và cảnh báo
- Cài đặt ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Czech, Hungary
- Bảng điều khiển ControlCOCKPIT: một màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với màn hình màu TFT độ phân giải cao
- Bộ cài đặt thời gian có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt
- Hiệu chuẩn: có thể lựa chọn tự do 3 giá trị nhiệt độ
- Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (°C hoặc °F), vị trí cửa đối lưu khí, chương trình thời gian, múi giờ
- Đối lưu không khí: đối lưu tự nhiên
- Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%
- Chương trình được lưu trữ trong trường hợp mất điện
- Kiểm soát nhiệt: kiểm soát quá nhiệt bằng điện tử và bộ giới hạn nhiệt độ dạng cơ TB, cấp bảo vệ class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12 880 tự ngắt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 20°C trên nhiệt độ cài đặt
- Tích hợp thêm bộ kiểm soát quá và dưới nhiệt độ “AFS”, thực hiện theo giá trị điểm cài đặt một cách tự động ở một phạm vi dung sai định sẵn; báo động trong trường hợp quá và dưới nhiệt, chức năng gia nhiệt được ngắt trong trường hợp quá nhiệt, chức năng làm lạnh tự động ngắt trong trường hợp dưới nhiệt độ cài đặt
- Hệ thống tự động chẩn đoán cho phân tích lỗi
- Giao diện Ethernet phía sau thiết bị để đọc dữ liệu ghi, tải các chương trình và ghi trực tuyến
- Cửa: cửa bằng thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với 2 điểm khóa.
- Cấu trúc lớp vỏ bằng thép không gỉ, chống trầy, cứng và bền, phía sau bằng thép mạ kẽm.
- Bộ nhớ trong có khả năng lưu trữ ít nhất 10 năm
- Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: khoảng 2800 W
- Nhiệt độ môi trường: 5 – 40°C
- Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ
Phụ kiện kèm theo:
+ Giấy chứng nhận hiệu chuẩn tại điểm 80°C (Memmert cung cấp)
+ Khay lưới bằng thép không gỉ, 2 cái
+ USB với phần mềm AtmoCONTROL
+ Hướng dẫn sử dụng
Paraffin oven UN110pa
For many years, and with great precision, our paraffin oven UNpa has served users in science and research in sample preparation.
Standard delivery Paraffin oven
The universally applicable oven is our classic appliance for temperature control in science, research and material tests in industry. The technologically perfected masterpiece made of high-quality, hygienic, easy-to-clean stainless steel leaves nothing to be desired in terms of ventilation and control technology, overtemperature protection and precisely tuned heating technology.
Temperature
Set temperature range in °C | min. 5°C above ambient up to +80°C |
---|---|
Setting accuracy temperature | 0.1 °C |
Temperature | 2 Pt100 sensors DIN Class A in 4-wire-circuit for mutual monitoring, taking over functions in case of an error |
Control technology
ControlCOCKPIT | TwinDISPLAY. Adaptive multifunctional digital PID-microprocessor controller with 2 high-definition TFT-colour displays. |
---|---|
Language setting | German, English, Spanish, French, Polish, Czech, Hungarian |
Timer | Digital backwards counter with target time setting, adjustable from 1 minute to 99 days |
Function HeatBALANCE | adapting the distribution of the heating performance of the upper and lower heating circuit from -50 % to +50 % |
Function SetpointWAIT | the process time does not start until the set temperature is reached |
Calibration | three freely selectable temperature values |
adjustable parameters | temperature (Celsius or Fahrenheit), programme time, time zones, summertime/wintertime |
Ventilation
Convection | natural convection |
---|
Communication
Documentation | programme stored in case of power failure |
---|---|
Programming | AtmoCONTROL software on a USB stick for programming, managing and transferring programmes via Ethernet interface or USB port |
Safety
Temperature control | mechanical temperature limiter TB, protection class 1 according to DIN 12880 to switch off the heating approx. 20°C above nominal temperature |
---|---|
Temperature control | overtemperature monitor TWW, protection class 3.1 or adjustable temperature limiter TWB, protection class 2, selectable on display |
AutoSAFETY | additionally integrated over- and undertemperature monitor "ASF", automatically following the setpoint value at a preset tolerance range, alarm in case of over- or undertemperature, heating is switched off in case of overtemperature |
Autodiagnostic system | for fault analysis |
Alarm | visual and acoustic |
Standard equipment
Door | fully insulated stainless steel door with 2-point locking (compression door lock) |
---|---|
Internals | 2 stainless steel grid(s), electropolished |
Works calibration certificate | for +80°C |
Stainless steel interior
Interior | nearly gas-tight interior |
---|---|
Interior | easy-to-clean interior,made of stainless steel, reinforced by deep drawn ribbing with integrated and protected large-area heating on four sides |
Volume | 108 l |
Dimensions | w(A) x h(B) x d(C): 560 x 480 x 400 mm |
Max. number of internals | 5 |
Max. loading of chamber | 175 kg |
Max. loading per internal | 20 kg |
Textured stainless steel casing
Dimensions | w(D) x h(E) x d(F): 745 x 864 x 584 mm (d +56mm door handle) |
---|---|
Housing | rear zinc-plated steel |
Electrical data
Voltage Electrical load | 230 V, 50/60 Hz approx. 2800 W |
---|---|
Voltage Electrical load | 115 V, 50/60 Hz approx. 1800 W |
Ambient conditions
Altitude of installation | max. 2,000 m above sea level |
---|---|
Ambient temperature | +5 °C to +40 °C |
Humidity rh | max. 80 %, non-condensing |
Overvoltage category | II |
Pollution degree | 2 |
Packing/shipping data
Transport information | The appliances must be transported upright |
---|---|
Customs tariff number | 8419 8998 |
Country of origin | Federal Republic of Germany |
WEEE-Reg.-No. | DE 66812464 |
Dimensions approx incl. carton | w x h x d: 830 x 1050 x 800 mm |
Net weight | approx. 75 kg |
Gross weight carton | approx. 100 kg |
Option
Accessory
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng