Ampe đo dòng rò AC Fluke 368
Model: 368
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: China
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
True RMS
- Dải đo dòng AC: 3 mA, 30 mA, 300 mA, 3 A, 30 A, 60 A
3 mA/30 mA/300 mA : tự động chọn
3 A/30 A/60 A: tự động chọn
- Độ phân giải:
3 mA / 0.001 mA
30 mA / 0.01 mA
300 mA / 0.1 mA
3 A / 0.001 A
30 A / 0.01 A
60 A / 0.1 A
- Độ chính xác:
3 mA – 30 A: 1%
60 A: 2%
- Tần số: 40 Hz - 1 KHz
- Hiển thị màn hình: 3300 counts
- Kích thước vòng kìm kẹp: 40 mm
- Nguồn: pin AA x 2 - kiểu pin : IEC LR6, NEDA 15A, alkaline (sử dụng >150 hours, không đèn nền, đèn chiếu)
- Tự động tắt nguồn: 15 phút sau lần tác động cuối cùng
- Điều kiện bảo quản: -40 °C - +60 °C
- Điều kiện hoạt động: -10 °C - +50 °C
- Ampe đo dòng rò AC Fluke 368 Kích thước: 101 mm (w) x 234 mm (h) x 46 mm (d)
- Ampe đo dòng rò AC Fluke 368 Trọng lượng: 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, pin AA x 2, hộp đựng mềm, HDSD
Ampe đo dòng rò AC Fluke 368
Electrical Specifications | ||
Measurement function | Alternating current | |
AC ampere range | 3 mA, 30 mA, 300 mA, 3 A, 30 A, 60 A | |
Range selection | mA / A: manual selection 3 mA / 30 mA / 300 mA: automatic selection 3 A / 30 A / 60 A: automatic selection | |
Range / Resolution | 3 mA¹ / 0.001 mA | |
30 mA / 0.01 mA | ||
300 mA / 0.1 mA | ||
3 A / 0.001 A | ||
30 A / 0.01 A | ||
60 A / 0.1 A | ||
Accuracy – filter activated (40 to 70 Hz), filter off (40 to 1 kHz)² | 3 mA – 30 A 60 A | 1% + 5 digits 2% + 5 digits |
Frequency | 40 Hz to 1 kHz | |
Crest Factor | 3 | |
After calibration accuracy is valid for one year. Accuracy is expressed as ± (% of reading + digits). Reference conditions 23 ±5 °C and a maximum relative humidity of 80%. ¹The minimum value is 10 μA rms. ²Outside of the TC / °C 18 °C to 28 °C, 0.02 + 1 | ||
Physical | ||
Display (LCD) | Digital readout: 3300 count | |
Display refresh rate | 4 times / sec | |
Maximum conductor diameter | 40 mm | |
Dimensions | 234 x 101 x 46 mm | |
Weight | 500 g | |
Battery | 2 AA, IEC LR6, NEDA 15A, alkaline | |
Battery life | Expected battery life, without using backlight and spotlight, is more than 150 hours | |
Automatic shut-down | Meter automatically shuts down after 15 minutes of inactivity | |
Safety and Environmental Specifications | ||
General safety | IEC 61010-1: Pollution Degree 2 | |
Measurement safety | IEC 61010-2-032: CAT III 600 V / CAT IV 300 V | |
Operating temperature | -10 °C to +50 °C | |
Storage temperature | -40 °C to +60 °C | |
Operating humidity | Non-condensing (<10 °C) | |
90% relative humidity (10 °C to 30 °C) | ||
75% relative humidity (30 °C to 40 °C) | ||
45% relative humidity (40 °C to 50 °C) | ||
Protection class | IEC 60529: IP30 (jaw closed) | |
Operating altitude | 2000 m | |
Storage altitude | 12000 m | |
Current sensor action category | IEC 61557-13: Class 2, ≤30 A / m | |
Electromagnetic compatibility (EMC) | ||
International | ||
IEC 61326-1 | Industrial Electromagnetic Environment | |
CISPR 11 | Group 1 Class B | |
Group 1 | Generated inside the equipment and / or use radio frequency energy associated with conducting the energy for the device's own internal functions is essential. | |
Class B | Equipment for home appliances and residential buildings directly connected to a low voltage power supply network equipment. When this device is connected to a test object, it may exceed the emission levels produced by CISPR 11 requirements. Korea (KCC): A type of equipment (radio and communication equipment industry) | |
Class A | This product meets the requirements of industrial electromagnetic equipment, vendors or users should be aware of this. This device is intended for use in a commercial environment, instead of the home environment. USA (FCC): 47 CFR 15 B Subpart. In accordance with section 15.103 provides that the products are considered tax-free device. |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng