Máy phân tích chất lượng điện 3 pha UNI-T UT285C
Thương hiệu: UNI-T
Model: UT285C
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC: 1.0V~ 1000V, ±(1.0%+5dgt)
Dòng RMS: 10mA~ 1000A, ±(0.5%+5dgt)
Điện áp pha-trung tính RMS: 1.0V~ 1000V, ±(0.5%+5dgt)
Điện áp pha-pha RMS: 1.0V~ 2000V, ±(0.5%+5dgt)
Đỉnh điện áp pha-trung tính: 1.0V~ 1414V, ±(1.0%+5dgt)
Đỉnh điện áp pha-pha: 1.0V~ 2828V, ±(1.0%+5dgt)
Dòng điện đỉnh: 10mA~ 1414A, ±(1.0%+5dgt)
Công suất hữu dụng: 0.000W~ 9999.9kW [±(1%+3dgt), Cosφ≥0.8, ±(1.5%+10dgt), 0.2≤Cosφ<0.8] Công suất phản khán<0.5] Công suất biểu kiến: 0.000VA~ 9999.9kVA, ±(1%+3dgt)
Hệ số công suất: -1.000~ 1.000 [±(1.5%+3dgt), Cosφ≥0.5, ±(1.5%+10dgt), 0.2≤Cosφ<0.5] Điện năng hữu công: 0.000Wh~ 9999.9MWh [±(1%+3dgt), Cosφ≥0.8, ±(1.5%+10dgt), 0.2≤Cosφ<0.8] Điện năng phản kháng: 0.000VARh~ 9999.9MVARh [±(1%+3dgt), Sinφ≥0.5, ±(1.5%+10dgt), 0.2≤Sinφ<0.5′] Điện năng biểu kiến: 0.000VAh~ 9999.9MVAh, ±(1%+3dgt)
Góc pha: -179°~ 180°, ±(2°)
Tanφ (VA>50VA): -32.76~ 32.76, φ:±(1°)
Đảo pha hệ số công suất (DPF): -1.000~ 1.000, φ:±(1°)
Hệ số điều hòa (đặt từ 1~50) (Vrms>50V): 0.0%~ 99.9%, ±(1%+5dgt)
Góc điều hòa (Vrms>50V): -179°~ 180°, [(3°) harmonics of order 1~25; (10°) harmonics of order 26 ~ 50] Tổng hệ số điều hòa: 0.0%~ 99.9%, ±(1%+5dgt)
Hệ số méo (DF or THD-R) <50: 0.0%~ 99.9%, ±(1%+10dgt)
Hệ số biến áp K: 1.00~ 99.99, ±(5%)
Mất cân bằng 3 pha: 0.0%~ 100%, ±(1%)
Số kênh: 4U/4I
Đơn vị điện: W, VA, Var, PF, DPF, cosφ, tanφ
Đơn vị năng lượng: Wh, Varh, Vah
Điều hòa: 50
Méo hài tổng: đặt từ 0~50, mỗi pha
Số lượng bản ghi tạm thời: 150 bản
Mất cân bằng 3 pha: Có
Min/Max: Có
Cảnh bảo: lựa chọn 40 loại thông số khác nhau,12,800 bộ log cảnh báo
Đỉnh: có
Tự động tắt nguồn: có
Hiển thị biểu đồ pha: tự động
Đèn nền: Có
Ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Trung
Giao tiếp USB/ phần mềm PC: có
Nguồn: pin sạc lithium-ion 9.6V
Khối lượng tịnh: máy chính: 1.6kg, kẹp: 510g x 4
Kích thước máy: 240mm × 170mm × 68 mm
Phụ kiện bao gồm: 1 túi đựng ( 5 đầu đo vàng, xanh lá, đỏ, xanh da trời, đen), 4 kẹp cá sấu, 1 power adapter, 1 phần mềm CD, 4 kẹp dòng 1000A
Máy phân tích chất lượng điện 3 pha UNI-T UT285C
Features of UT285C Three Phase Power Quality Analyzer
● Waveform real-time display (4 channels voltage/current)
● True RMS values of voltages and currents
● Peak current and voltage values
● Total harmonic distortion (THD)
● Active, reactive, apparent power, by phase and cumulative
● Transformer K factor
● Power factors (PF) and displacement factors (DPF or COSΦ)
● Short-term voltage flicker (PST)
● Three phase unbalance(current and voltage)
● USB interface/PC software
Specifications of UT285C Three Phase Power Quality Analyzer
Specifications | UT285C | |
True RMS phase-to-neutral voltage | 1.0V~ 1000V | ±(0.5%+5dgt) |
True RMS phase-to phase voltage | 1.0V~ 2000V | ±(0.5%+5dgt) |
DC voltage | 1.0V~ 1000V | ±(1.0%+5dgt) |
True RMS current | 008B current clamp: 10mA~10.0A(optional); 040B current clamp: 0.10A~100A(optional); 068B current clamp: 1.0A~1000A; 300F flexible current sensor (with Integrator) : 10A ~ 6000A(optional) | ±(0.5%+5dgt) |
Peak of phase-to-neutral voltage | 1.0V~ 1414V | ±(1.0%+5dgt) |
Peak of phase-to-phase voltage | 1.0V ~ 2828V | ±(1.0%+5dgt) |
Current peak | 10mA ~ 6000A(optional) | ±(1.0%+5dgt) |
Active power | 0.000W~ 9999.9kW | ±(1%+3dgt) |
Cosφ≥0.8 | ||
±(1.5%+10dgt) | ||
0.2≤Cosφ<0.8 | ||
Reactive power, inductive or capacitive | 0.000RVA~ 9999.9kVAR | ±(1%+3dgt) |
Sinφ≥0.5 | ||
±(1.5%+10dgt) | ||
0.2≤Sinφ<0.5 | ||
Apparent power | 0.000VA~ 9999.9kVA | ±(1%+3dgt) |
Power factor | -1.000~ 1.000 | ±(1.5%+3dgt) |
Cosφ≥0.5 | ||
±(1.5%+10dgt) | ||
0.2≤Cosφ<0.5 | ||
Active energy | 0.000Wh~ 9999.9MWh | ±(1%+3dgt) |
Cosφ≥0.8 | ||
±(1.5%+10dgt) | ||
0.2≤Cosφ<0.8 | ||
Reactive energy, inductive or capacitive | 0.000VARh~ 9999.9MVARh | ±(1%+3dgt) |
Sinφ≥0.5 | ||
±(1.5%+10dgt) | ||
0.2≤Sinφ<0.5 | ||
Apparent energy | 0.000VAh~ 9999.9MVAh | ±(1%+3dgt) |
Phase angle | -179°~ 180° | ±(2°) |
Tanφ | -32.76~ 32.76 | φ:±(1°) |
(VA>50VA) | ||
Phase shift of power factor | -1.000~ 1.000 | φ:±(1°) |
(DPF) | ||
Harmonic ratio | 0.0%~ 99.9% | ±(1%+5dgt) |
(order 1 to 50) (Vrms>50V) | ||
Harmonic angle | -179°~ 180° | ±(3°) harmonics of order 1 to 25 |
(Vrms>50V) | ±(10°) harmonics of order 26 to 50 | |
Total harmonic ratio | 0.0%~ 99.9% | ±(1%+5dgt) |
Distortion factor | 0.0%~ 99.9% | ±(1%+10dgt) |
(DF or THD-R)<50 | ||
Transformer K factor | 1.00~ 99.99 | ±(5%) |
3 phases unbalance | 0.0%~ 100% | ±(1%) |
Number of channels | 4U/4I | |
Parameters of electricity | W, VA, Var, PF, DPF, cosφ, tanφ | |
Energy parameters | Wh, Varh, Vah | |
Harmonic | 50 | |
Total harmonic distortion | Order 0~50, each phase | |
Expert mode | Yes | |
Number of Transient records | 150 sets | |
3 phases unbalance | Yes | |
Min/Max | Yes | |
Alarm | 40 different types of parameter selections, 12,800 sets alarm logs | |
Peak | Yes | |
Phasor diagram display | Auto | |
Auto power off | Yes | |
Backlight | Yes | |
Menu language | English/Chinese | |
USB interface/PC software | Yes | |
General Characteristics | ||
Power | 9.6V rechargeable lithium-ion battery | |
Product color | Red and grey | |
Product net weight | Instrument: 1.6kg, current clamp: 510g x 4 | |
Product size | 240mm × 170mm × 68 mm | |
Standard accessories | 1pc carry cloth bag, (yellow, green, red, blue, black total 5pcs test lead), 4pcs alligator clip, 1pc power adapter, 1pc CD software, 4pcs 1000A current clamp | |
Standard individual packing | Inner carton | |
Standard quantity per carton | 1pc | |
Standard carton measurement | 440 x 320 x 330mm | |
Standard carton gross weight | 6.4kg |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng