Máy đo nội trở ắc quy Uni-T UT677C
Model: UT677C
Thương hiệu: UNI-T
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo nội trở ắc quy Uni-T UT677C:
Nội trở pin:
0.000mΩ đến 3mΩ / ±1%fs. ±20dgt/1uΩ
3.000mΩ đến 30mΩ / ±0.5%fs. ±15dgt/10uΩ
3.000mΩ đến 300mΩ / ±0.5%fs. ±15dgt/100uΩ
300mΩ đến 3Ω / ±0.5%fs. ±15dgt/100mΩ
Điện áp pin:
0.000V đến ±7V / ±0.2%fs. ±10dgt/1mV
7 V đến ±71.00V/ ±0.2%fs. ±10dgt/10mV
100V đến 120.00V/ ±0.2%fs. ±10dgt/100mV
Đặc điểm:
Chức năng: Đo điện trở trong của pin; Đo điện áp pin
Các loại pin: Pin axit chì, pin lithium và các loại pin khác.
Phương pháp đo:
– Điện trở trong: Phương pháp kiểm tra 4 đầu AC 1kHz;
– Điện áp đầu cuối hở mạch: Tối đa 3V
– Dòng kiểm tra: 2,0mA~200mA (Phạm vi thay đổi tương ứng với các dòng điện thử nghiệm khác nhau).
– Tần suất cập nhật hiển thị: 5m/s
Chức năng:
Chống nhiễu: Có, Tự động điều chỉnh tần số: 920Hz~1080Hz
Nguồn cấp: DC 11,1V pin lithium 2600mAh
Điện áp đầu vào tối đa: DC 120V (giữa cực dương và cực âm)
Màn hình: 3,5 inch (màn hình màu 480 x 320)
Phản hồi: 200ms
Giao diện dữ liệu: Type C, lưu dữ liệu đo và tải lên PC
Giữ dữ liệu: Tự động/Giữ dữ liệu thủ công
Bluetooth: CÓ
Chức năng đánh giá phép đo: Ngưỡng đánh giá PASS, WARNING, FAIL có thể được cài đặt trước
Lưu trữ dữ liệu: 500 bộ
Tự động tắt nguồn: CÓ, Khoảng 15 phút
Chỉ báo pin yếu: CÓ, 5 mức pin
Kiểm tra đánh thủng: AC 3700V/RMS (giữa mạch và vỏ)
Phù hợp với quy định an toàn: IEC 61010; Chứng nhận CE
Kích thước máy đo: 170 x 115 x 65mm (D x R x C)
Trọng lượng: 674,0g (pin bao gồm)
Tính năng nổi bật
Đo lường chính xác với phạm vi rộng
Uni-T UT677C hỗ trợ đo nội trở từ 0.000mΩ đến 3Ω và điện áp từ 0V đến ±120V, phù hợp với nhiều loại ắc quy trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Thiết bị sử dụng:
Phương pháp đo 4 đầu AC 1kHz: Loại bỏ sai số từ điện trở tiếp xúc, đảm bảo kết quả ổn định.
Độ phân giải cao: Từ 1µΩ (nội trở) đến 100mV (điện áp), đáp ứng yêu cầu đo chi tiết.
Chống nhiễu hiệu quả
Nhờ công nghệ tự động điều chỉnh tần số (920Hz – 1080Hz), thiết bị giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ, mang lại kết quả đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp phức tạp.
Quản lý dữ liệu
Màn hình màu 3.5 inch: Hiển thị thông số rõ ràng, hỗ trợ phân tích tức thời.
Lưu trữ 500 bộ dữ liệu: Theo dõi dài hạn mà không cần ghi chép thủ công.
Cổng Type C: Truyền dữ liệu sang máy tính dễ dàng, tích hợp với phần mềm quản lý năng lượng.
Đánh giá nhanh tình trạng ắc quy
Chức năng cài đặt ngưỡng PASS, WARNING, FAIL giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định tình trạng ắc quy theo tiêu chuẩn định sẵn, tối ưu hóa quy trình bảo trì.
An toàn và bền bỉ
Tiêu chuẩn IEC 61010: Đảm bảo an toàn trong môi trường điện áp cao.
Chịu điện áp AC 3700V/RMS: Bảo vệ thiết bị và người dùng.
Chứng nhận CE: Đạt chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Ứng dụng thực tế
Ô tô: Kiểm tra ắc quy xe hơi.
Công nghiệp: Giám sát hệ thống nguồn dự phòng.
Năng lượng tái tạo: Đánh giá ắc quy trong hệ thống điện mặt trời hoặc gió.
Dự án cá nhân: Đảm bảo ắc quy hoạt động tốt cho các thiết bị DIY.
UT677A+/UT677C Internal Resistance Tester
The UT677 series are devices for assessing the condition of rechargeable batteries, including lead-acid and lithium types, by measuring their internal resistance and voltage. Using the AC four-terminal method, it accurately measures internal resistance without interference from lead resistance. Features include data storage, retrieval, alarms, auto shut-off, and strong anti-interference, making it essential for battery production, installation, and maintenance.
Specifications
Technical Specifications | |||
Function | UT677A+ | UT677C | Resolution |
Battery Internal resistance | 0.000mΩ~3 mΩ / ±1 % fs. ±20 dgt | 0.000mΩ~3 mΩ / ±1 % fs. ±20 dgt | 1 μ Ω |
3.000mΩ~30 mΩ / ±0.5 % fs. ±15 dgt. | 3.000mΩ~30 mΩ / ±0.5 % fs. ±15 dgt. | 10 μΩ | |
3.000mΩ~300 mΩ / ±0.5 % fs. ±15 dgt. | 3.000mΩ~300 mΩ / ±0.5 % fs. ±15 dgt. | 100 μΩ | |
300mΩ~3 Ω / ±0.5 % fs. ±15 dgt. | 300mΩ~3 Ω / ±0.5 % fs. ±15 dgt. | 1mΩ | |
Battery Voltage range: | 0.000V~±7 V / ±0.2 % fs. ±10 dgt. | 0.000V~±7 V / ±0.2 % fs. ±10 dgt. | 1 mV |
7 V~±71.00V/ ±0.2 % fs. ±10 dgt. | 7 V~100.00V/ ±0.2 % fs. ±10 dgt | 10 mV | |
N/A | 100V~120.00V/ ±0.2 % fs. ±10 dgt | 100 mV | |
Features | |||
Function | 1, Battery internal resistance measurement; 2, Battery voltage measurement |
||
Battery types | Lead-acid battery, lithium battery, and other types of batteries. | ||
Measurement methods | Internal resistance: 1kHz AC 4-terminal test method; Open circuit terminal voltage: 3V max |
||
Test Current:2.0mA~200mA (Varying range correspond to varying test currents. | |||
refresh rate:5 times/s | |||
Anti interference | Yes, Automatic frequency tuning: 920Hz~1080Hz | ||
Power supply | DC 11.1V lithium battery 2600mAh | ||
Max input voltage | DC 120V (between positive side and negative side) | ||
Response time | 200ms | ||
Screen | 3.5″(480*320 color screen) | ||
Meter dimension | 170mm×115mm×65mm (L*W*H) | ||
Data interface | Type C, save the testing data and upload it to PC | ||
Bluetooth | YES | ||
Data hold | Auto/Manual data hold | ||
Data storage | 500 sets | ||
Measurement judgment function | PASS, WARNING, FAIL judgment thresholds can be preset | ||
Low battery indication | YES, 5 battery level | ||
Auto power off | YES, Around 15 minutes | ||
Weight(meter) | 674.0g (batteries included) | ||
Accuracy Guaranteed Temperature Humidity | 23℃±5℃, <75%rh | ||
Working temperature | -10℃~40℃;below 80%RH | ||
Storage temperature | -20℃~60℃;below 70%RH | ||
Puncture test | AC 3700V/RMS(between circuit and case) | ||
External magnetic field | <40A/m | ||
Suitable for safety regulations | IEC 61010; CE certificated |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng