Máy đo Acquy Hioki BT3561 (300 mΩ to 3Ω/22V DC)

Model: BT3561
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: BT3561
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo điện áp Max:
  + ± 22 V DC mức điện áp đầu vào
  + ± 70 V DC tối đa mức điện áp so với đất
- Thang đo điện trở:
  + 300mΩ(max.310mΩ/độ phân giải 10μΩ)~3Ω (Max.3.1Ω/độ phân giải 100μΩ), 2thang/Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt
  + Tần số nguồn kiểm tra: 1kHz ±0.2Hz
  + Dòng kiểm tra: 10mA (Thang 300mΩ)~1mA (Thang 3Ω)
  + Điện áp hở: 7V
- Thang đo điện áp: DC 20 V(độ phân giải 0.1mV)DC
- Độ chính xác:±0.01 % rdg. ±3 dgt.
- Hiển thị: LED, 31000 số(đo điện trở), 199999 số (đo điện áp)
- Tỉ lệ lấy mẫu: 4 Bước :4 ms(rất nhanh), 12 ms(nhanh), 35 ms(trung bình), 150 ms(chậm)
- Thời gian lấy mẫu: 3ms
- Chức năng so sánh: 
  + Cài đặt: Giới hạn trên, dưới
  + Xuất ra: 3 cấp (Hi, In, Lo)
- Tín hiệu ra Analog: đo trên trở kháng (0 to 3.1V DC)
- Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C)
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
- Kích thước: 215x80x295mm
- Khối lượng: 2.4kg
- Thiết bị đi kèm: Dây nguồn x1.

 

BATTERY HiTESTER 3561

Battery Tester for High-Speed Production Line Testing of Small Battery Packs for Mobile Devices

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

Max. applied measurement voltage ±22 V DC
±70 V DC maximum rated voltage above ground
Resistance measurement ranges 300 mΩ (max. display 310.00 mΩ, resolution 10 μΩ) to 3 Ω (max. display 3.1000 Ω, resolution 100 μΩ), 2 ranges
Accuracy: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM)
Testing source frequency: 1 kHz ±0.2 Hz, testing current: 10 mA (300 mΩ range), 1 mA (3 Ω range)
Open terminal Voltage: 7 V peak
Voltage measurement ranges DC 20 V, resolution 0.1 mV, Accuracy: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM)
Display 31000 full digits (resistance), 199999 full digits (voltage), LED
Sampling rate Four steps, 4 ms (Extra-FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (Medium), 150 ms (Slow)
(Typ., sampling time depends on supply frequency settings and function.)
Measurement time Response time + sampling rate, approx. 3 ms for measurements
(Response time depends on reference values and the measurement object.)
Comparator functions Judgment result: Hi/IN/Lo (resistance and voltage judged independently)
Setting: Upper and lower limit, Deviation (%) from reference value
Logical ANDed result: PASS/FAIL, calculates the logical AND of resistance and voltage judgment results.
Result display, beeper, or external I/O output, Open-collector (35 V, 50 mA DC max.)
Interfaces External I/O, RS-232C, Printer (RS-232C), GP-IB (-01 suffix models only)
Power supply 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
Dimensions and mass 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
Accessories Instruction manual × 1, Power cord × 1

 

Measurement Leads B (for measuring batteries up to 60 V)

1.8 mm dia. single-axis type for measuring small electrodes

About probe length
A: From junction to probe
B: Probe part
L: Whole length

PIN TYPE LEAD 9770

A:260 mm (10.24 in), B:140 mm (5.51 in), L:850 mm (2.79 ft), 70V DC

Measurement Leads B (for measuring batteries up to 60 V)

0.2 mm parallel pyramid-type pins for measuring at thru holes and sub-millimeter objects

About probe length
A: From junction to probe
B: Probe part
L: Whole length

PIN TYPE LEAD 9771

A:260 mm (10.24 in), B:138 mm (5.43 in), L:850 mm (2.79 ft), 70V DC

Measurement Leads C (for measuring batteries up to 60 V)

About probe length
A: From junction to probe
B: Probe part
L: Whole length

CLIP TYPE LEAD L2107

A: 130 mm (5.12 in), B:84 mm (3.31 in), L:1.1 m (3.61 ft), 70 V DC

 

FOUR TERMINAL LEAD 9453

A:280 mm (11.02 in), B:118 mm (4.65 in), L:1360 mm (4.46 ft), 60V DC

 

LARGE CLIP TYPE LEAD 9467

A: 300 mm (11.81 in), B: 131 mm (5.16 in), L: 1310 mm (4.30 ft), tip φ 29 mm (1.14 in), 50 V DC

Measurement Leads D (for measuring batteries up to 60 V, for the 3561 only)

CLIP TYPE LEAD 9452

A:220 mm (8.66 in), B:197 mm (7.76 in), L:1360 mm (4.46 ft)

 

PIN TYPE LEAD 9455

A:260 mm (10.24 in), B:136 mm (5.35 in), L:890 mm (2.92 ft), Not CE marked. Note: The 9455 is a precision instrument. Exercise appropriate care when handling it.

PC communication

GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02

2 m (6.56 ft) length

 

RS-232C CABLE 9637

9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM